1 DT ⅱ 06C 0333 Groove con lăn phía trước (35 °) 8 2 DT ⅱ 06C 2633 hình chữ v trước con lăn 2 06C 0734 đệm lăn 3 DT ⅱ nhóm 4 06C 0533 4 DT ⅱ chuyển trục lăn (20 °) 2 5 NCJ805.01.05.02-05 lót (a) 6 6 NCJ805.01.05.02-06 lót (b) 6 7 NCJ805.01.03-10 rèm cửa 1 8 NCJ805.01.02.01-02 lót 6 9 GB/T288 vòng bi trục 22336 2 10 GB/T288 con lăn vòng bi 23036 1 11 GB/T288 vòng bi trục 23038 1 12 GB/T288 mang 4 23228cc/w33 13 GB/T9163-1990 mang GE200ES 1 14 GB/T9163-1990 mang GE160ES 1 15 GB/T297-84 mang 30314 2 16 GB/T301-1995 mang 51107 1 17 NCJ803.05.01.01 scraper 65 18 NCJ803.05.01-01 chuỗi 720 pitch 19 SKF mang 4 23032CC/W33 20 SKF, vòng bi 23048CC/W33 2 21 GB/T288 mang 23034CC/W33 12 22 NCJ803.07.01-05 bánh xe 2 23 NCJ803.05.01.02 bánh xe 130 24 NCJ803.03.01-01 thấp hơn răng rake 10
đang được dịch, vui lòng đợi..
