1.2 Nếu khoảng hở mâm dao và gá kẹp dễ thao tác thì: Dùng lục giá gỡ b dịch - 1.2 Nếu khoảng hở mâm dao và gá kẹp dễ thao tác thì: Dùng lục giá gỡ b Nhật làm thế nào để nói

1.2 Nếu khoảng hở mâm dao và gá kẹp

1.2 Nếu khoảng hở mâm dao và gá kẹp dễ thao tác thì:
Dùng lục giá gỡ bulong khóa mâm dao và thay mâm dao mới vào.
2. Kẹp cố định phôi xén.
Ấn nút Clamping trên thanh Clamper để kẹp phôi lại.
Ấn nút Rise up trên thanh Clip để đưa tay gắp đi lên.
Ấn nút Backward trên thanh Clip để đưa tay gắp đi lùi về vị trí chờ gắp phôi.
3. Điều chỉnh xén.
Ấn nút Next trên hình 9 để chuyển tra màn hình điều khiển sang hình 10
Ấn nút Backward trên thanh Cutter Head để Mâm dao thóat ra hết.
Gỡ lò xo chống trượt bàn dao ra.
Ấn nút Forward trên thanh Cutter Head để mâm dao đi vào đến giá trị 260
Mở Bulong khóa bàn dao.
1 Người quay bàn dao tiến vào, 1 người kiểm tra sao cho mũi dao hợp kim
vừa chạm vào bề mặt phôi.
Quay ngược bàn dao lại 5 vạch.
Khóa ốc bàn dao
Lắp lò xo chống trượt lại. Nhớ chỉ lắp lò xo vừa đủ cứng không quá giản.
Ấn nút Backward trên thanh Cutter Head để Mâm dao thóat ra hết.
4. Cắt thử
Ấn nút OFF - ON trên thanh Spindle RPM để khởi động mâm dao quay.
Ấn nút Forward trên thanh Cutter Head để bàn dao đi vào cắt sản phầm.
Nếu Sản phẩm bị ngắn hoặc dài thì trước tiên quay tay quay bàn dao khử hết
độ rơ rồi mới mở ốc khóa bàn dao để điều chỉnh theo hướng mong muốn.
F) Chạy từng bước để kiểm tra
1. Ấn nút Manu để vào màn hình điều khiển tay.
2. Ấn nút Jog On để điều khiển từng bước hành trình xén.
3. Chạy đến hết hành trình xén.
G) Chạy tự động
1. Ấn nút Menu trên màn hình cảm ứng để trở về màn hình chính
2. Ân nút Auto để vào chế độ chạy tự động
3. Đóng cửa máy lại
4. Ấn nút Mist On và Air Blow để mở dầu cắt và xịt khí.
Điều chỉnh mỏ xịt dầu và khí vào đúng vị trí cần thíết.
5. Ấn nút Start trên Bảng điều khiển để máy chạy tự động.

H) Thao tác ngừng máy
1. Nhấn nút Stop trên bảng điều khiển để dừng chạy tự động lại
2. Ghi chép lại số đếm hiện tại của máy để bàn giao cho Ca sau.
3. Nhấn nút OFF để tắt nguồn điện cấp vào thíêt bị
4. Ngắt CB cấp điện và Van khí máy vào máy.

0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Nhật) 1: [Sao chép]
Sao chép!
1.2 Nếu khoảng hở mâm dao と gá kẹp dễ さお族 tác thì: Dùng lục レビュー gỡ bulong khóa mâm dao と thay mâm dao mới vào。2. Kẹp cố định phôi xén。 Ấn nút クランプ トレン ベンタン クランパ để kẹp phôi lại。 Ấn nút トレン ベンタン クリップ để đưa テイ gắp đi lên まで上昇します。 Ấn nút 下位トレン ベンタン クリップ để đưa テイ gắp đi lùi 夢 vị 審査 chờ gắp phôi。3. Điều chỉnh xén。 Ấn nút 次トレン hình 9 để chuyển トラ màn hình điều khiển 歌った hình 10 Ấn nút 下位トレン ベンタン カッター ヘッド để Mâm dao thóat ra hết。 Gỡ してロー xo chống trượt ギャビンマクスウェル dao ra。 Ấn nút 前方トレン ベンタン カッター ヘッド để mâm dao đi vào đến レビュー trị 260 Mở Bulong khóa ギャビンマクスウェル dao。 1 Người 岸壁ギャビンマクスウェル dao tiến vào、1 người kiểm tra サンパウロ町 mũi dao hợp キムvừa chạm vào bề mặt phôi。 岸壁 ngược ギャビンマクスウェル dao lại 5 vạch。 Khóa ốc ギャビンマクスウェル dao Lắp してロー xo chống trượt lại。 Nhớ chỉ lắp してロー xo vừa đủ cứng không quá giản。 Ấn nút 下位トレン ベンタン カッター ヘッド để Mâm dao thóat ra hết。4. Cắt 木 トレン ベンタン主軸回転速度 để khởi động mâm dao 岸壁にオフ - Ấn nút。 Ấn nút 前方トレン ベンタン カッター ヘッド để ギャビンマクスウェル dao đi vào cắt sản phầm。 Nếu Sản phẩm bị ngắn hoặc 男性用 thì trư ớ c tiên 岸壁テイ岸壁ギャビンマクスウェル dao ử hếtĐộ rơ rồi mới mở ốc khóa ギャビンマクスウェル dao để điều chỉnh テオ格納旺 muốn。F) Chạy từng bước để kiểm トラ1. Ấn nút マヌー để vào màn hình điều khiển テイ。 2. Ấn nút ジョギングを để điều khiển từng bước hành trình xén。3. Chạy đến hết hành trình xén。G) Chạy 黎 động1. Ấn nút メニュー トレン màn hình cảm ứng để trở 夢 màn hình エリキシル2. 悔悟 nút 自動 để vào chế độ chạy 黎 động3. Đóng cửa máy lại4. Ấn nút 霧との空気の打撃 để mở ダウ cắt と xịt khí。 Điều chỉnh mỏ xịt ダウと khí vào đúng vị 審査使って thíết。5. Ấn nút スタート トレン Bảng điều khiển để máy chạy 黎 động。H) タオ tác ngừng máy1. Nhấn nút 停止トレン bảng điều khiển để dừng chạy 黎 động lại2. 実行する ghi chép lại số đếm hiện tại của máy để ギャビンマクスウェル giao 町 Ca ソウ。3. Nhấn nút để tắt ソース映画 cấp vào thíêt bị オフ4. Ngắt CB cấp 映画とヴァン khí máy vào máy。
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Nhật) 2:[Sao chép]
Sao chép!
DAO 1.2 NEUkhoảngHO MAM VA GA KEPデサオTAC THI:
。糞LUC GIA行くBulongkhóaMAM VA持ち運びにくいMAM DAO DAO MOI VAO
。2. KEP COĐịnhphôiXEN
。ANナットクランプTRENタンクランDJE KEPphôiLAI
ANナットDJEđưaタンテイギャップDJI LEN。クリップTREN立ち上がる
ANナット後方TRENクリップDJEđưaタンテイギャップDJI LUI VE VIトリルCHOギャップphôi。
3.ĐiềuのチンのXEN。
ANナット次にTRENHình9 DJEchuyểnTRA男HìnhđiềukhiểnをHình10サンウ
ANはタンカッターヘッドDJE MAM DAOthóatRA HET。TRENナット後方
行くLO XOチョンtrượtBAN DAO RA。
ANナットフォワードTRENタンカッターヘッドDAO DJI VAO DJE MAMđếnGIA TRI 260
MO BulongkhóaBAN DAO。
1Người岸壁のBANのDAOティエンVAO、1 TRAサンパウロ町ngườiホアンキエムMUI DAOホップキム
vừaチャムVAOことがマットphôi。
クエイngượcBAN DAO LAI 5 VACH。
KhóaOC BAN DAO
ラップLO XOチョンtrượtLAI。NHO CHI LAP LO XOvừađủクン。KhongのQUAジャン
ANナットTREN後方タンカッターヘッドDJE MAM DAOthóatRA HET。
4.猫THU
ANナットOFF - 。TRENタンスピンドルRPMにDJEコイđộngMAM DAO岸壁
ANナットフォワードTRENタンカッターヘッドDJE VAO BAN DAO DJI猫サンファム。
NEUサンファムBI NGAN HOAC DAI THItrướcティエン岸壁テイ岸壁BAN DAO KHU HET
DJO RO ROI MOI MO OCkhóaBAN DAO DJEđiềuチンテオフォンモンミューオン。
F)チャイ桐bướcDJEホアンキエムTRA
1】ナットマヌーDJE VAO男Hìnhđiềukhiểnテイ。
2. ANナットJOG ON DJEđiềukhiển桐bướcハンチンXEN。
3.チャイđếnHETハンチンXEN。
G)チャイTUđộng
1】ナットメニューTREN男HìnhカムUNG DJE TRO VE男性Hìnhチン
2. ANオートナットDJE VAO CHE DJOチャイTUđộng
3.ĐóngCUAもLAI
4】エアオンヌットVAミストブローDJE MO DAU猫VA XIT KHI。
ĐiềuチンMO XIT DAU VA KHI VAOđúngVIトリルことができますファンティエット。
5.スタートTREN ANナットBANGđiềukhiểnDJEもチャイTUđộng。H)タオTACngừng月Nhấnナット1.停止TREN BANGđiềukhiểnDJE糞チャイTUđộngLAI 2.コナクリCHEP LAI SOđếm飛燕TAI CUA月DJE BAN GIAO町のCaサウ。3.NhấnはオフナットDJE TATnguồnđiện中級クラスVAOファンティエットBI 4.NgắtCB中級クラスđiệnVAヴァンKHIもVAOがあります。







đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Nhật) 3:[Sao chép]
Sao chép!
1 . 2 Nếu khoảng hởmâm dao vをgだけをkẹp dễだけthao t c th。:
Dしかしながらng lụcねbulong khóだけをgỡa mâm dao vをthay mâm dao mới vをo .
2 . Kẹp cốđịnh phôi n . x E(
Ấn nút Clamping tr e n thanh Clamperđểkẹp phôi lại .
Ấn nút Rise up tr e n thanh Clipđểđưa tay gắpđi l e n .
Ấn nút Backward tr e n thanh Clipđểđưa tay gắpđi lしかしながらi vềvịのtrはờgắp phôi .
3 . DJ iềuはỉnh x E . o nẤn n t h e núVS tr。nh 9đểchuyển tra mをn h。nhđiều khiển sang h。nh 10
Ấn nút Backward tr e n thanh Cutter HeadđểMâm dao thóatラết h。
Gỡlにxoはống trượt bをn daoラ.
Ấn nút Forward tr e n thanh Cutter Headđểmâm daođi vをđếねo nだけtrị260
MởBulong khóa bをdao . o n 1 Người quay bをn dao tiến vをo 1 người kiểm traでしょうcho mũi dao hợp kim
vừaはạm vをo bềmặt phôi .
Quay ngược bをn dao lại 5 vạch。
Khóaốc bをn dao
Lắp lにxoはống trượt lại。Nhớはỉlắp lにxo vừađủcứng không→だけねản .
Ấn nút Backward tr e n thanh Cutter HeadđểMâm dao thóatラhết . o 4 . Cắt thử
Ấn nút OFF - ON tr e n thanh Spindle RPMđểkhởiđộng mâdao quay m . oẤn nút Forward tr e n thanh Cutter Headđểbをn daođi vをo cắt sản phầm . o Nếu Sản phẩm bịngắn hoặc dをi th。trước ti e n quay tay quay bをn dao khửhếT
độrơrồi mới mởốc khóa n dao bをđểđiềuはỉnh theo hướng mong muốn .
F)Chạy từng bướcđểkiểm tra
1 .Ấn nút Manuđểvをo mをn h。nhđiều khiển tay .
2。Ấn nút Jog On để điều khiển từng bước hành trình xén.
3. Chạy đến hết hành trình xén.
G) Chạy tự động
1. Ấn nút Menu trên màn hình cảm ứng để trở về màn hình chính
2. Ân nút Auto để vào chế độ chạy tự động
3. Đóng cửa máy lại
4. Ấn nút Mist On và Air Blow để mở dầu cắt và xịt khí.
Điều chỉnh mỏ xịt dầu và khí vào đúng vị trí cần thíết.
5.Ấn nútスタートtr e n Bảngđiều khiểnđểmだけyはạy tựđộng。

H)だけThao t c ngừng mだけy
1 . Nhấn nút Stop tr e n bảngđiều khiểnđểdừngはạy tựđộng lại
2 . Ghi p l i sはEạốđếm良くện tại của mだけyđểbをn giao cho Ca sau .
3 . Nhấn nút OFFđểtắt nguồnđiện cấp vをo thのe t bị
4 . Ngắt CB cấpđiện vをVan khをmだけy vをo mだけy .

đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: