Kính gửi: Quý cty. Bảng báo giá giao nhận xuất nhập khẩu.1 /. Đối với  dịch - Kính gửi: Quý cty. Bảng báo giá giao nhận xuất nhập khẩu.1 /. Đối với  Việt làm thế nào để nói

Kính gửi: Quý cty. Bảng báo giá gia

Kính gửi: Quý cty.
Bảng báo giá giao nhận xuất nhập khẩu.

1 /. Đối với hàng nhập khẩu.
 Máy móc ( mới 100% ) : 5.000,0000 Vnd /20’ , 5.500,000 Vnd /40’
 Máy móc ( 80% ) : 5.500,0000 Vnd /20’ , 6.000,000 Vnd /40’
 Nguyên vật liệu : 3.500,0000 Vnd /20’ , 3.800,000 Vnd /40’
 Nguyên phụ liệu & máy móc đóng chung cont cộng lại chia 2.
2/. Đối với hàng xuất khẩu ;
 4.000,0000 Vnd /20’
 5.500,000 Vnd /40’

3/. Đối với hàng sea & air LcL cho NPL VND/ Shipment Trên 5,000kgs/Shipment phụ thu
Ít hơn 1.000kgs/ shipment 2.500.000 Vnd 900.000/xe 1 Tấn
Từ 1,001 đến 2,000 kgs/ shipment 2.800.000 Vnd 1.000.000/xe 1.5 Tấn

Từ 2,001 đến 3,000 kgs/ shipment 3.200.000 Vnd 1.100.000/xe 2.5 Tấn
Từ 3,001 đến 5,000 kgs/ shipment 3.300.000 Vnd 1.200.000/xe 5 Tấn
* Phí dịch vụ trên bao gồm :
 lệ phí hải quan , phí chứng từ , thủ tục hải quan , phí kiểm hàng , phí vận chuyển, hoàng tất thủ tục hải quan.
* phí dịch vụ trên không bao gồm :
 máy móc thiết bị củ từ Trung Quốc và TaiWan về , sẽ có báo giá riêng.
 Phí D/O , phí đại lý hãng tàu , vệ sinh container, phí THC, PCS, ( Phí tắc nghẽn cảng ), phí EBS, CIC , CFS cho hàng lẽ (LCL), Phí soi hàng cho hàng Air , Phí TCS, Phí Sửa Chữa Container , Phí Phụ thu hàng nguy hiểm ( mặt hàng sơn ) , Phí xé tem hàng nguy hiểm.
 Phí nâng/hạ tại cảng , Phụ phí nâng/hạ tại cảng, Phí chuyển cảng , Phí bốc xếp hàng tại bãi, phí cầu đường.
 Phí giám định.
 Phí lưu container , lưu bãi.
 Phí lưu mooc 500.000Vnd/ ngày tính từ ngày thứ hai kể ngày lấy cont về xưởng.
 Phí Bill, Phí tách Bill, phí AMS ( nếu hàng đi mỹ )
 Phí C/O, Phí hun trùng , Kiểm dịch Thực Vật.
 Thuế xuất nhập khẩu.
4/.Thanh lý ( tính theo tờ khai )
 Đối với một lần cho tờ khai nhâp : 300.000 Vnd / tờ khai.
 Đối với một lần cho tờ khai xuất : 200.000 Vnd / tờ khai.
 Công ty An Lộc Phát có trách nhiệm thanh lý đến khi ra “ QUYÊT ĐỊNH KHÔNG THU THUẾ ” hoặc “ QUYẾT ĐỊNH HOÀN THẾU ”
5/. Phí xin C/O.
 Form E, AANZ, D 1.000.000 Vnd /bộ .
 Form A 800.000 Vnd /bộ
 Form X,B 600.000 Vnd /bộ
 Giấy chứng nhận Vnd 600.000/bộ
 Phí dịch vụ trên bao gồm : phí mua Form mẫu.
• Phí dịch vụ trên không bao gồm: Thuế VAT.
6/.Đối với hàng xuất nhập khẩu tại chỗ : 500.000 Vnd / bộ
• Phí bao gồm : lệ phí hải quan , phí chứng từ.
• Phí không bao gồm : phí vận chuyển.
7/. Phụ phí vận chuyển :
 Hàng xuất , nhập về cảng VICT, Khánh Hội , Tân Thuận, Bến Nghé ,APM Biên Hòa , ICD Tân Cảng –Long Bình , ICD Tân Cảng –Long Thành, phụ thu thêm cước vận chuyển 1000.000 Vnd /cont.
 Hàng xuất nhập về cảng Hiệp Phước , Tân Cảng cái mep , phụ thu cước vận chuyển 2.500.000 Vnd /cont
• Phí trên chưa bao gồm thuế VAT.
部
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Phủ gửi: Quý cty. Bảng báo giá giao nhận cạnh nhập khẩu.1 /. Đối với hàng nhập khẩu. Máy móc (mới 100%): 5.000,0000 đồng 20', 5.500,000 Vnd 40' Máy móc (80%): 5.500,0000 đồng 20', 6.000,000 Vnd 40' Nguyên công suất: Vnd 3.500,0000 20', 3.800,000 Vnd 40' Nguyên phụ suất & máy móc Third chung cont về lại chia 2. 2 /. Đối với hàng cạnh khẩu; 4.000,0000 Vnd 20'  5.500,000 Vnd 40'3 /. Đối với hàng sea & air LcL cho nợ XẤU ĐỒNG / lô hàng Trên 5, 000kgs/lô hàng phụ thuÍt hơn 1.000kgs / lô hàng 2.500.000 Vnd 900.000/xe 1 Tấn Từ 1,001 đến 2.000 kg / lô hàng 2.800.000 Vnd 1.000.000/xe 1,5 Tấn 2.001 người từ đến 3.000 kg / lô hàng 3.200.000 Vnd 1.100.000/xe 2,5 TấnTừ 3,001 đến 5.000 kg / lô hàng 3.300.000 Vnd 1.200.000/xe 5 Tấn* Phí dịch vụ trên bao gồm: lệ phí hải quan, phí chứng từ, thủ tục hải quan, phí kiểm hàng, phí vận chuyển, hoàng tất thủ tục hải quan. * phí dịch vụ trên không bao gồm:  máy móc thiết bị củ từ Trung Quốc và Đài Loan về, sẽ có báo giá riêng.  Phí D/O, phí đại lý là tàu, vệ sinh container, phí THC, máy TÍNH, (Phí tắc nghẽn cảng), phí EBS, CIC, CFS cho hàng lẽ (LCL), Phí soi hàng chợ hàng Air, Phí TCS, Phí Sửa Chữa Container, Phí Phụ thu hàng n chàng hiểm (mặt hàng sơn), Phí xé tem hàng nguy hiểm. Phí nâng/hạ tại cảng, Phụ phí nâng/hạ tại cảng, Phí chuyển cảng, Phí bốc xếp hàng tại bãi, phí cầu đường.  Phí phẫn định. Phí lưu container, lưu bãi.  Phí lưu mooc 500.000Vnd / ngày tính từ ngày thứ hai kể ngày lấy tiếp về xưởng. hóa đơn Phí, Phí tách Bill, phí AMS (nếu hàng đi mỹ ) Phí C/O, Phí hun trùng, Kiểm dịch Thực Vật. Thuế cạnh nhập khẩu.4 /. Thanh lý (tính theo tờ khai) Đối với một lần cho tờ khai nhâp: 300.000 VNĐ / tờ khai. Đối với một lần cho tờ khai cạnh: 200.000 đồng / tờ khai. Công ty An Lộc Phát có trách nhiệm thanh lý đến khi ra "QUYÊT ĐỊNH KHÔNG THU THUẾ"hoặc"QUYẾT ĐỊNH HOÀN THẾU"5 /. Phí xin C/O. Form E, AANZ, D 1.000.000 Vnd /bộ . Mẫu A 800.000 Vnd /bộ  Mẫu X, B 600.000 Vnd /bộ  Tập chứng nhận 600.000 Vnd/bộ  Phí dịch vụ trên bao gồm: phí mua mẫu đơn vị.• Phí dịch vụ trên không bao gồm: Thuế VAT6/.đối với hàng cạnh nhập khẩu tại chỗ: 500.000 Vnd / bộ • Phí bao gồm: lệ phí hải quan, phí chứng từ. • Phí không bao gồm: phí vận chuyển. 7 /. Phụ phí vận chuyển: Hàng cạnh, nhập về cảng VICT, Khánh Hội, Tân Thuận, Bến Nghé, APM Biên Hòa, ICD Tân Cảng-Long Bình, ICD Tân Cảng-Long Thành, phụ thu thêm cước vận chuyển 1000.000 Vnd /cont. cạnh Hàng nhập về cảng Hiệp Phước, Tân Cảng cái mép, phụ thu cước vận chuyển 2.500.000 Vnd /cont• Phí trên chưa bao gồm thuế VAT 
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Kính G ử i :. Quý CTY
B ả ng báo giá Giao NH Â N xu á T NH Â P KH á U.

1 /. Đố i V ớ i HÀNG NH Â P KH á U.
 máy móc (m ớ i 100 %): 5.000,0000 Vnd của / 20 ' , 5.500,000 Vnđ của / 40 '
 máy móc (chiếm 80%): 5.500,0000 Vnd của / 20 ' , 6.000,000 Vnđ của / 40 '
 Nguyên V Â T Li ệ U: vnd 3.500,0000 / 20 ' , 3.800,000 vnd / 40 '
 Nguyên pH ụ li ệ U & máy móc Đ óng Chung CONT C ộ ng L ạ i Chia 2.
2 /. Đố i V ớ i HÀNG xu á T KH Â U;
 4.000,0000 đồng / 20 '
 5.500,000 Vnd / 40 '

. 3 / Đố i V ớ i treo biển & AIR LCL CHO nợ xấu VND / các 5,000kgs Lô hàng Trên / pH Lô hàng ụ Thu
Ít H ơ N 1.000kgs / Vnd các lô hàng 2.500.000 900.000 / XE 1 T Â N
T ú 1.001 đế N 2000 KGS / Vnd các lô hàng 2.800.000 1.000.000 / XE 1.5 T Â N

T ú 2,001 đế N 3000 KGS / Vnd các lô hàng 3.200.000 1.100. 000 / XE 2.5 T Â N
T ừ 3,001 đế N 5000 KGS / Vnd các lô hàng 3.300.000 1.200.000 / XE 5 T Â N
* phí D ị CH V ụ trên Bảo G ồ m:
 L ệ phí H ả i Quan , phí CH ứ ng T ừ , TH ủ T ụ C H ả i Quan, phí Ki E m hàng, phí V Â N Chuy ê N, Hoàng T Â T TH ủ T ụ C H ả i Quan.
* phí D ị CH V ụ trên Không bao G ồ m:
 máy móc Thị ế T B ị C ủ T ừ Trung Qu ố c and Đài Loan V ề , S E Có báo giá riêng.
 Phí D / O, phí Đạ i Lý hãng tàu, V ệ sinh container, phí THC, PCS, (Phí T Â C NGH E N C ả ng), phí EBS, CIC, CFS CHO hàng L E ( các LCL), Phí SOI hàng CHO hàng Air, Phí TCS, Phí S Ú A Ch ú Một container, phí Ph ụ Thụ hàng nguy Hi E m (m á T hàng S ơ N), phí xé TEM hàng nguy Hi E m.
 phí nâng / H ạ T ạ i C ả ng, Ph ụ phí nâng / H ạ T ạ i C ả ng, Phí Chuy E N C ả ng, Phí B ố C X ế P hàng T ạ i bãi, phí C Â U đườ ng.
 Phí giám DJI NH.
 Phí L ư U container, L ư U bãi.
 Phí L ư U MOOC 500.000VND / ngày tính T ừ ngày TH ú Hải K ế ngày L Â Y CONT V ề X uo ng.
 Phí bởi Bill, Phí tách bởi Bill, Phi AMS (N ế U hàng Đ i m ỹ )
 Phí C / O, Phí HUN trùng, của Ki E m D ị CH Th ú C V ã T.
 Thu ế xu á T NH Â P KH ã U.
4 / .Thanh Lý (tính Theo T ờ Khai)
 Đố i V ớ IM ộ T L Â N CHO T ờ Khai nhap: 300.000 Đồng / T ờ Khải.
 Đố i V ớ i m ộ T L Â N CHO T ờ Khải xu á T: 200.000 Đồng / T ờ Khải.
 Công TY Một L ộ C Phát Có trách NHI ệ m Thanh Lý đế N KHI RA " Quyết DJI NH do not THU THU Ế " HỒ á C " QUY Ế T DJI NH HOÀN TH Ế các U "
5 /. Phí XIN C / O.
 Form1 E, AANZ, D vnd 1.000.000 / B ộ .
 Form1 800.000 vnd A / B ộ
 Form1 X-, 600.000 vnd B / B ộ
 Gi á Y CH ứ ng NH Â N vnd 600.000 / B ộ
 Phí D ị CH V ụ trên Bảo G ồ m: phí MUA Form1 m á U.
• Phí D i CH V ụ trên Không bao G ồ m: Thu ế . VAT
.. 6 / Đố i V ớ i HÀNG xu á T NH Â P KH Â U T ạ i CH O : 500.000 Đồng / B ộ
• phí Bảo G ồ m: L ệ phí H ả i Quan, phí CH ứ ng T ừ .
• phí Không bao G ồ m: phí V Â N Chuy ê N.
.. 7 / Ph ụ phí V Â N Chuy ê N:
 hàng xu á T, NH Â P V ề C ả ng VICT, Khánh H ộ i, Tân Thủ Ã N, B ế N Nghé, APM Biên Hòa, ICD Tân C ả ng - Long Bình, ICD Tân C ả ng - Long Thành, pH ụ Thu thêm C uo C V Â N Chuy ê . N 1000.000 Đồng / CONT
 hàng xu á T NH Ã P V ề C ả ng Hi ệ p ph uo C, Tân C ả ng cái MEP, pH ụ Thu C uo C V Â N Chuy ê N 2.500.000 Vnd / CONT
• Phí trên CH ư A Bao G ồ m Thu ế VAT.
phần 
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: