一万吨/年轻质碳酸钙生产线项目简要技术方案和投资概算石家庄鸿宇化学工程技术有限公司2015年6月目 录1、总 论 41.1 产品简介 41. dịch - 一万吨/年轻质碳酸钙生产线项目简要技术方案和投资概算石家庄鸿宇化学工程技术有限公司2015年6月目 录1、总 论 41.1 产品简介 41. Việt làm thế nào để nói

一万吨/年轻质碳酸钙生产线项目简要技术方案和投资概算石家庄鸿宇化学工程





一万吨/年轻质碳酸钙生产线项目


简要技术方案和投资概算









石家庄鸿宇化学工程技术有限公司

2015年6月

目 录
1、总 论 4
1.1 产品简介 4
1.2 产品用途 5
1.3 设计说明 5
2、生产规模及产品方案 6
2.1 生产规模 6
2.2 产品方案 6
3、工艺部分 7
3.1 工艺原理 7
3.2 工艺流程 8
3.3 主要设备表及技术经济效益分析 16
4、电仪及控制系统 17
4.1 概述 17
4.2 传动及其控制 18
4.3 电气控制室 18
4.4 检测仪表 18
4.5控制系统 18
4.6 控制系统描述 22
5、消防安全与职业卫生 24
5.1 设计依据 24
5.2 设计范围 25
5.3 设计原则 25
5.4 主要消防、安全及职业防护措施 25
5.5 消防、安全及职业健康管理 27
6、 环境保护及主要污染物的治理 28
6.1 设计依据 28
6.2 设计原则 28
6.3 设计范围 29
6.4 主要污染源、污染物及其治理措施 29
6.5 环境保护管理 30




















1、总 论
1.1 产品简介
轻质碳酸钙是一种重要的无机化工产品,是化学工业、材料工业、建筑业、造纸业、纺织业及油墨制造业等领域的重要原料和添加料之一。尤其在橡胶、塑料、造纸等材料工业中有些产品的添加量可达30%—50%,应用前景十分广泛。其分子式:CaC03,产品外观呈白色粉末状,无味,难溶于水和醇,可溶于酸,具有与有机物很好的亲和力的特点,并有一定的吸潮性。是目前用途最广的无机填料,广泛应用于橡胶、塑料、造纸、涂料、纺织、化学制剂及油墨制造等领域。此外还可用于牙膏、化妆品、食品、制药等工业。
轻质碳酸钙(Light Calcium Carbonate)又称沉淀碳酸钙( Precipitated Calcium Carbonate,简称PCC),它是将石灰石等原料煅烧生成石灰(主要成分为氧化钙)和二氧化碳,再加水消化石灰生成石灰乳(主要成分为氢氧化钙),然后再通入二氧化碳碳化石灰乳生成碳酸钙沉淀,最后经脱水、干燥和粉碎而制得,或者先用碳酸钠和氯化钙进行复分解反应生成碳酸钙沉淀,然后经脱水、干燥和粉碎而制得。由于轻质碳酸钙的沉降体积(2.4-2.8mL/g)比重质碳酸钙的沉降体积(1.1-1.4mL/g)大,所以称之为轻质碳酸钙。
碳酸钙的化学式为CaCO3 ,碳酸钙与所有的强酸发生反应,生成水和相应的钙盐(如氯化钙CaCl2) ,同时放出二氧化碳;在常温(25℃)下,碳酸钙在水中的浓度积为8.7 ×1029、溶解度为0.0014,碳酸钙水溶液的pH值为9.5~10.2 ,饱和碳酸钙水溶液的pH 值为8.0~8.6。碳酸钙无毒、无臭、无刺激性,通常为白色,相对密度为2.7~2.9。轻质碳酸钙的沉降体积:2.5ml/g 以上。轻质碳酸钙颗粒微细、表面较粗糙,比表面积大,因此吸油值较高,为60~90ml/100g 左右。
1.2 产品用途
轻质碳酸钙作为化学工业原料,它不仅是一种优良的填充剂,同时又是一种理想的改性剂,并广泛用于:橡胶工业、塑料工业、造纸工业、建材工业等方面。
1)目前国内塑料行业是轻质碳酸钙的最大用户,其用量占轻质碳酸钙总产品的40%左右。碳酸钙添加在塑料中可增加塑料体积,降低产品成本,提高塑料制品的尺寸稳定性、硬度和刚性,改善塑料的加工性能。在PVC制品的生产加工中少量使用轻质碳酸钙可提高其拉伸强度。
2)涂料、建筑等行业轻质碳酸钙的用量占其总产量的30%左右。
3)国内橡胶行业轻质碳酸钙用量占轻质碳酸钙总产量的15%左右。
4)油墨、牙膏等行业轻质碳酸钙的用量占其总量的10%左右。造纸工业是国内碳酸钙最具开发潜力的应用领域。用轻质碳酸钙作造纸填料,可提高纸制品白度和蔽光性,可使造纸厂减少纸浆用量,大幅降低生产成本。
5)药用碳酸钙为轻质碳酸钙,其纯度较其他用途轻质碳酸钙高许多,可作为药用活性成分广泛应用于补钙药片;也可作为药片填料,从而增加复合维生素片剂中的营养成分 ;此外亦可用于中药复方制剂的辅料 。
1.3 设计说明
(1)本工程以国家相关的法律法规的规定及技术规范为依据进行设计;
(2)本工程每年生产一万吨轻质碳酸钙;
(3)本工程生产用蒸汽来自厂区公用蒸汽管网;压缩空气来自厂区现有的压空系统管网;净循环水来自厂区提供的工业循环水;
(4)工艺装备采用先进、可靠的国产设备;
(5)电气、仪表采用同一种类控制器;
(6)在保证正常、安全、稳定生产的条件下,本工程要做到尽量节约投资、降低成本;
(7)严格执行国家、地方的有关节能、环保、安全、工业卫生、消防和抗震等有关规定。
2、生产规模及产品方案
2.1 生产规模
本工程拟建设一条一万吨/年轻质碳酸钙生产线。每年生产轻质碳酸钙不小于六万吨。
2.2 产品方案
此工程充分结合了我公司近年来的设计经验,并在甘肃嘉镁钙业、北川正泰矿业、陕西秦川纳米、山西晋城兴源河精钙、淄博建陡工贸等项目陆续投产后根据实际使用过程中积累的经验,我们对现有生产工艺、配套设备选型等均做了调整和优化。
产品为轻质碳酸钙,设计产能为一万吨/年。在保证原料质量等正常稳定操作的条件下,可保证产品符合以下标准要求:

普通轻质碳酸钙质量标准 HG/T2226-2000
指标名称 指 标
优等品 一等品 合格品
主含量(以CaCO3计),% ≥ 98 97 96
PH值(10%悬浮液) 9~10 9~10.5 9~11
盐酸不溶物含量,% ≤ 0.1 0.2 0.3
沉降体积,mL/g ≥ 2.8 2.6 2.4
铁(Fe)含量,% ≤ 0.08 0.10 0.12
锰(Mn)含量,% ≤ 0.006 0.008 0.010
筛余物 125μm试验筛,% ≤ 0.005 0.010 0.015
45μm试验筛,% ≤ 0.30 0.4 0.5
白度 ≥ 90 90 —
105ºC挥发物含量,% ≤ 0.4 0.7 1.00
水溶物,% ≤ 0.2 — —
3、工艺部分
3.1 工艺原理
本项目产品的工艺方法采取碳化法生产。工艺原理为:将石灰石(主要成份为碳酸钙)等原料煅烧生成石灰(主要成份为氧化钙)和二氧化碳,再加水消化石灰生成石灰乳(主要成份为氢氧化钙),然后再通入二氧化碳碳化石灰乳生成碳酸钙沉淀,最后碳酸钙沉淀经脱水、干燥和粉碎便制得轻质碳酸钙。主要化学反应如下:
(1) 石灰石在高温下分解成氧化钙和二氧化碳

(2) 用水消化氧化钙生成石灰乳(Ca(OH)2)

(3) 用二氧化碳碳化石灰乳生成碳酸钙沉淀和水

3.2 工艺流程
3.2.1工艺流程概述
选取优质石灰石与无烟煤经计量配比混合后进入石灰窑煅烧,将石灰窑煅烧生产出的合格生石灰(CaO)经输送设备送入化灰机与机内的清水进行反应,(灰、水按配比定量加入,清水来自清水池)生产出石灰乳(氢氧化钙),石灰乳由化灰机尾部出浆口排出经曲流槽流入粗浆池(即为粗浆),粗浆经两级精制设备(PW泵、旋液分离器、振动筛)精制后输入精浆池;精制过程中由旋液分离器排出的渣浆流入洗渣罐,洗渣罐定时加入清水搅拌进行精乳回收,(洗渣设备:PN泵、旋液分离器)灰乳流入陈化池,灰渣排掉或回收制作其它产品;精浆由泵送入碳化塔与来自石灰窑的经过净化系统(旋风除尘器、喷淋塔、洗涤塔、干吸塔)净化后的二氧化碳气体进行碳化反应,(二氧化碳气体由罗茨风机输送)反应至终点后即生成碳酸钙(浆状)然后由碳化塔排入均化池;经增浓器增浓后的浆液由泵送入高位槽经固液分离设备(离心机)进行脱水,滤出的母液流入沉淀池,沉淀后的清水返回清水池回收再用,浆液放回储浆池再次进行脱水;脱水后的碳酸钙滤饼经皮带输送机、双轴给料机、螺旋输送机送入滚筒列管式干燥机进行干燥,干燥后的碳酸钙经风选机去除杂质,再由包装机计量、包装即为轻质碳酸钙成品。

附:轻质碳酸钙生产工艺流程图

3.2.2工艺流程描述
本工艺流程主要包括石灰石煅烧系统、生石灰消化系统、粗灰乳调和精制系统、烟气净化系统、精灰乳碳化系统、脱水干燥系统、成品制粉包装系统等。
3.2.2.1石灰石煅烧系统
本系统由煤石原料仓、煤石原料计量、窑顶布料器、窑主体、窑底布分器、出灰机等设备组成。
石灰石与无烟煤按一定比例经计量后送入输送小车,由输送小车送至窑顶布料器,混料经过窑体的预热段、煅烧段、冷却段后经出灰机输送出窑体。窑顶气体经引风机引入窑气净化系统。
3.2.2.2生石灰消化工段
本系统主要由笼式消化机、振动筛及附属管道、设备组成。
石灰窑煅烧好的石灰块灰由料仓经过振动给料机均匀的进入笼式消化机,同时消化液(清水)与石灰块灰按5:1进入笼式消化机,笼式消化机转笼通过旋转对石灰块灰与水进行搅拌,使石灰石与水充分接触,加快消化速度,同时转笼对石灰块灰中含的石块进行筛分并通过捞渣斗将渣块送出笼式消化机。粗灰乳通过溢流口流出笼式消化机,进入振动筛进行乳液与细渣分离,除去石灰乳中尚未化透的生石灰颗粒等,经除渣后的石灰乳流入粗浆池。
在此系统中,为了使生石灰能够快速得以消化,注入的消化液为经过换热后的热水,来自系统管网的清水通过换热器与高温窑气进行换热,从而得到热水,又使窑气温度下降,有利于窑气净化工段的正常工作。
本系统所用笼式消化机筒体内壁装置有螺旋以及按一定间距和角度分布的抄板,这保证了有一定的接触停留时间和良好的搅动。因此与其他消化机相比,具有以下优点:
(1)机械化程度高可连续操作
(2)工艺参数易调节控制
(3)石灰乳质量稳定
(4)消化效率高,产量大
(5)操作工人劳动强度低
(6)对环境污染小
3.2.2.3粗灰乳调和精制工段
本工段是消化工段的后续工段。主要设备有振动筛、旋液除渣器、搅拌机、离心泵等。
本工段主要目的是控制进入碳化塔(碳化工段核心设备)的石灰乳的质量和浓度。浓度的大小直接影响石灰乳碳化过程的时间和质量,也影响晶核的形成过程和晶体生长过程的快慢,而这两个过程的快慢,又影响着结晶产品中晶体粒度的大小及粒度分布。因此石灰乳中固相氢氧化钙浓度是获得合格碳酸钙产品的必要条件之一。
粗浆池的石灰乳液中存在未被消化的氧化钙颗粒,在粗浆池顶部搅拌机的搅拌作用下,氧化钙与水充分融合,得到氢氧化钙含量较高的石灰乳。之后,石灰乳液在离心泵的作用下进入旋液除渣器和振动筛进行除渣处理,得到的石灰乳进入一级精浆池。一级精浆池是石灰乳浓度的初级调节容器,也是石灰乳精制的中间环节。一级精浆池顶部设有搅拌机,操作时一边搅拌,一边加水,待搅拌均匀后由离心泵泵入二级旋风除渣器和振动筛,得到的石灰乳进入二级精浆池进行最后的精制。二级精浆池顶部同样设有搅拌机,操作时边搅拌边加水边测定浓度,待调节至需要浓度时停止加水,但搅拌机一直处于工作状态,此时的石灰乳液调节精制完毕,待碳化塔需要时直接由泵泵入碳化塔进行碳化。
3.2.2.4窑气净化工段
窑气净化工段主要是通过净化窑气得到碳化工段所需的CO2气体,本工段本着节能、环保的要求,结合生产工艺的技术要点,我们利用具有丰富CO2资源的石灰窑烟道气中的 CO2为主要原料,窑气经过旋风除尘器除去大部分烟尘后进入换热器与冷水进行热量交换,经过换热器换热温度下降后进入喷淋除尘器和筛板式除尘器中,喷淋除尘器和筛板式除尘器均设有喷淋系统,通过喷淋水达到窑气净化和窑气二次降温的目的。喷淋水一部分来自循环水池,一部分来自外部补给水。循环水池里的水部分排放,以保证水质和水温,使出除尘器的窑气温度接近水温。除尘器出来的气体主要是CO2气体并夹带着少量的水分。此气体经过气液分离器将水分过滤掉,从而得到纯净的CO2气体,在罗茨风机的引鼓作用下通过CO2缓冲罐送入碳化塔。
3.2.2.5精灰乳碳化工段
(1)碳化原理及主要技术特点:
碳化系统是整个轻质碳酸钙制备过程中的核心系统,它对产品质量和产量起着决定性的作用。本项目我公司采用新型的碳化法合成技术,在传统碳化法基础上,以CO2资源丰富的烟道气中的CO2为主要原料,进行了配套的工程研究与反应器开发,有效地弥补了传统“碳化法”工艺和技术的不足,工艺路线简单,生产成本低,该工艺已经达到国内先进水平,其产品具有下列优点:
①达到国内同类产品性能指标,产品性能稳定。
②技术成熟度与先进性
本项目我公司采用的技术是成熟的工业化生产技术,在国内同行中处于领先地位,在工艺设计上充分吸收国内相关厂家的的精华,较国内常规的大功率分散搅拌技术相比具有投资少、能耗低、生产成本低的显著优势,产品性能稳定,具有很高的性价比和极强的市场竞争力。
(2)工艺流程
搅拌均匀的精灰乳先由精灰乳泵送入碳化塔,当碳化塔内液位到达设定高度时,关闭精灰乳泵,关溢流口阀门,以免碳化时部分精灰乳回到精浆池中。然后来自窑气净化工段的CO2进入碳化塔内对精灰乳进行碳化,空气管道要先上升到溢流口以上的高度,然后再降到碳化塔底部进气口进入碳化塔,这一作法是避免罗茨风机突然停车时,浆液进入缓冲罐或罗茨风机内,碳化终点后,打
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
10.000 tấn / trẻ canxi cacbonat dây chuyền sản xuất dự ánSơ lược về giải pháp kỹ thuật và ngân sách đầu tưThạch gia trang Hongyu kỹ thuật hóa học giới hạnNăm ngày 2015Thư mụcGiới thiệu về 1, 4Mô tả cách 1.1 41.2 ứng dụng 5thiết kế cách 1.3 52, quy mô sản xuất và sản phẩm chương trình 62.1 sản xuất kích thước 62.2 sản phẩm chương trình 63, công nghệ phần 73.1 các nguyên tắc 73.2 trình 83.3 bảng chính thiết bị và kỹ thuật phân tích kinh tế 164, công cụ và điều khiển hệ thống 174.1 tổng quan 174.2 đĩa kiểm soát 184.3 bàn điều khiển điện phòng 18thiết bị đo 4.4 18Hệ thống điều khiển 4.5 184.6 mô tả về hệ thống điều khiển 225, cháy, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp 245.1 thiết kế 245.2 thiết kế 25nguyên tắc thiết kế 5.3 255.4 chính lửa, an toàn và các biện pháp bảo vệ nghề nghiệp 25bảo vệ 5.5 cháy, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp quản lý 276, bảo vệ môi trường và quản trị của chất gây ô nhiễm lớn 286.1 thiết kế 28nguyên tắc 6.2 286.3 thiết kế 296.4 chính ô nhiễm nguồn, chất gây ô nhiễm và các biện pháp 29quản lý môi trường 6.5 301, giới thiệu1.1 sản phẩm giới thiệu tóm tắtCanxi cacbonat là một sản phẩm hóa chất vô cơ quan trọng, công nghiệp hóa chất, vật liệu, xây dựng, ngành công nghiệp giấy, dệt may và in mực ngành công nghiệp một trong những quan trọng nguyên vật liệu và phụ gia. Đặc biệt là trong cao su, nhựa, giấy và các tài liệu khác cho một số sản phẩm công nghiệp thêm lên đến 30% - 50%, có ứng dụng rộng khách hàng tiềm năng. Công thức phân tử: CaC03, sản phẩm xuất hiện màu trắng bột, không mùi, không hòa tan trong nước và rượu, hòa tan trong axit, đã mặc tốt của hợp chất hữu cơ và đặc điểm, và có một số tiền nhất định của độ ẩm. Là hiện nay các chất độn được sử dụng rộng rãi nhất được sử dụng rộng rãi trong cao su, nhựa, giấy, sơn, dệt, hóa chất và các lĩnh vực sản xuất và mực. Cũng được sử dụng trong kem đánh răng, Mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, và các ngành công nghiệp.Ánh sáng canxi cacbonat (ánh sáng canxi cacbonat) và nói mưa canxi cacbonat (kết tủa canxi cacbonat, được gọi PCC), nó là sẽ đá vôi, nguyên liệu calcined tạo ra vôi (thành phần chính cho quá trình oxy hóa canxi) và điôxít cacbon, một lần nữa được thêm vào nước tiêu hóa vôi tạo ra vôi (thành phần chính cho hydro quá trình oxy hóa canxi), sau đó một lần nữa vượt qua thành điôxít cacbon cacbua vôi tạo ra mưa canxi cacbonat, cuối bởi mất nước, và khô và thô và doanh nghiệp có, Hoặc với natri cacbonat và canxi clorua phản ứng với hình thức một precipitate của canxi cacbonat bởi đôi phân hủy, theo sau là mất nước, khô và nghiền hệ thống. Bởi vì sản canxi cacbonat lắng thể tích (2.4-2.8mL/g) tỷ lệ canxi cacbonat lắng khối lượng (1.1-1.4mL/g), vì vậy gọi là sản canxi cacbonat.Công thức hóa học của canxi cacbonat CaCO3, tất cả các cacbonat canxi và axít phản ứng với nước và muối canxi (như canxi clorua CaCl2), tương ứng, cũng phát ra lượng khí carbon dioxide; ở nhiệt độ phòng (25 độ c.), nồng độ của cacbonat canxi trong nước tích lũy như là 8.7x1029, 0.0014 độ hòa tan, giải pháp dung dịch canxi cacbonat của giá trị pH cho 9.5 ~ 16.4, bão hòa giải pháp dung dịch nước của giá trị pH canxi cacbonat là 12.8 ~ 8.6. Không độc, không mùi, không có kích thích của cacbonat canxi, thường mật độ trắng, tương đối là 2,7 ~ 4.6. Kết tủa canxi cacbonat lắng khối lượng: nhiều hơn 4.1 ml/g. Tốt, khá thô bề mặt của hạt ánh sáng canxi cacbonat, lớn bề mặt lá và dầu hấp thụ giá trị cụ thể là cao hơn, lúc khoảng 60 ~ 90ml / 100g.sử dụng cách 1.2 sản phẩmSản canxi cacbonat như một nguyên liệu hóa chất, nó không phải là chỉ là một phụ tốt, nhưng nó cũng là một công cụ sửa đổi lý tưởng, và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cao su, nhựa công nghiệp, ngành công nghiệp giấy, xây dựng ngành công nghiệp vật liệu, vv.1) hiện nay là sử dụng lớn nhất của sản canxi cacbonat trong ngành công nghiệp nhựa, số tiền của tất cả ánh sáng canxi cacbonat sản phẩm 40%. Có thể tăng khối lượng của nhựa bổ sung canxi cacbonat trong chất dẻo, giảm chi phí sản phẩm, cải thiện sự ổn định chiều, độ cứng và độ bền của các sản phẩm nhựa để cải thiện các tính chất chế biến nhựa. Vài trong sản xuất và chế biến các sản phẩm PVC sử dụng sản canxi cacbonat để tăng sức mạnh của nó.2) lớp phủ, ngành công nghiệp xây dựng chiếm với số tiền của nó sản xuất tất cả ánh sáng canxi cacbonat 30%.3) trong nước tất cả ánh sáng canxi cacbonat sản xuất cacbonat canxi ánh sáng trong cao su công nghiệp 15%.4) mực, kem đánh răng ngành khoảng 10% phần trăm của tổng số sản canxi cacbonat. Canxi cacbonat là tiềm năng đặt cho phát triển trong công nghiệp giấy. Sử dụng sản canxi cacbonat như một phụ, có thể cải thiện độ trắng và opacity của giấy có thể giảm số lượng giấy bột giấy cho việc thực hiện nhà máy giấy, giảm đáng kể chi phí sản xuất.5) thuốc calcium carbonate kết tủa canxi cacbonat, độ tinh khiết cao hơn khác sử dụng của canxi cacbonat rằng nhiều người, có thể được sử dụng như thành phần hoạt động được sử dụng rộng rãi trong thuốc canxi; cũng có sẵn như là thuốc đóng gói, để có thể tăng các chất dinh dưỡng trong vitamin viên nén; cũng có thể được sử dụng cho y học cổ truyền Trung Quốc hợp chất phụ kiện.1.3 thiết kế mô tả(1) dự án có liên quan nhà nước Pháp luật và quy định yêu cầu và các đặc điểm kỹ thuật như là cơ sở cho việc thiết kế;(2) dự án này một sản xuất hàng năm của 10.000 tấn của cacbonat canxi ánh sáng;(3) hơi nước đến từ nhà máy được sử dụng để sản xuất dự án công cộng hơi kiểu mạng; hiện tại máy nén đến từ nhà máy máy áp lực hệ thống ống mạng; sạch lưu thông nước từ các nhà máy để cung cấp công nghiệp lưu thông nước;(4) sử dụng công nghệ tiên tiến và thiết bị, thiết bị đáng tin cậy trong nước;(5) áp dụng cùng một loại điện, bộ điều khiển phương tiện;(6) trong điều kiện sản xuất thích hợp, an toàn và ổn định, dự án này để làm càng nhiều càng tốt để tiết kiệm đầu tư và giảm chi phí;(7) thực hiện nghiêm ngặt liên quan quốc gia và địa phương năng lượng tiết kiệm, bảo vệ môi trường, an toàn, vệ sinh công nghiệp, quy định kháng cháy và trận động đất.2, quy mô sản xuất và sản phẩm2.1 sản xuất quy môDự án này là để xây dựng một dây chuyền sản xuất cacbonat canxi 10.000-tấn/trẻ. Sản xuất ánh sáng canxi cacbonat không ít hơn 60.000 tấn/năm.2.2 sản phẩm giải phápKinh nghiệm thiết kế kỹ thuật tích hợp đầy đủ của công ty trong năm gần đây, canxi và magiê trong tỉnh Cam Túc, Jia, beichuan là Shaanxi qinchuan khai thác thái, Nano, tấn thành ở Shanxi tỉnh XING sông nguyên tốt canxi, Zibo xây dựng sau khi dự án dốc vào dòng như ngành công nghiệp và thương mại theo việc sử dụng thực tế của những kinh nghiệm tích lũy trong quá trình, chúng tôi sản xuất hiện có xử lý, lựa chọn thiết bị và vì vậy đã thực hiện một điều chỉnh và tối ưu hóa.Sản phẩm cho sản canxi cacbonat, thiết kế sản lượng 10.000 tấn/năm. Trong việc bảo đảm chất lượng của nguyên liệu trong điều kiện hoạt động bình thường và ổn định, đảm bảo rằng các sản phẩm phù hợp với các tiêu chuẩn sau đây:Tiêu chuẩn chất lượng chung của ánh sáng canxi cacbonat HG/T2226-2000Chỉ số tên chỉ số Sản phẩm cao cấp đủ điều kiệnNội dung chính (CaCO3), % ≥ 98 97 96Giá trị PH (10% hệ thống treo) 9 ~ 10 9 ~ 16.9 9 ~ 11Axít clohiđric không hòa tan % ≤ 0.1 cách 0.2 0.3Khối lượng bồi lắng, mL/g ≥ 2,8 2,6 2.4Sắt (Fe) nội dung, % ≤ 0,08 0,10 0,12Mangan (Mn) nội dung, % ≤ 0,006 0.008 0.010Dư trên sàng 125 μ m thử nghiệm sàng % ≤ 0,005-0.010-0.015 45phút μ thử nghiệm sàng % ≤ 0,30-0.4 0,5Độ sáng ≥ 90 90 -105 ºc cho dễ bay hơi nội dung, % ≤ cách 0.4 0,7-1,00Vấn đề hòa tan trong nước % ≤ 0,2--Phần 3, công nghệNguyên tắc 3.1Phương pháp quá trình sản phẩm dự án của cacbonat trong sản xuất. Nguyên tắc: đá vôi (chủ yếu là chứa canxi cacbonat) nguyên liệu như nung vôi (thành phần chính là ôxít canxi) và carbon dioxide, cộng với tiêu hóa vôi vôi nước (chủ yếu là chứa canxi hiđroxit), sau đó vào tạo ra điôxít cacbon ga vôi cacbonat canxi precipitate, và cuối cùng sản canxi cacbonat bởi mất nước, khô và nghiền nó thu được sản canxi cacbonat. Phản ứng chính là như sau:(1) đá vôi ở nhiệt độ cao phá vỡ thành ôxít canxi và điôxít cacbon(2) nước tiêu hóa canxi ôxít sản xuất sữa chanh (Ca (OH) 2)(3) cacbonat vôi để tạo ra sản canxi cacbonat với lượng khí carbon dioxide và nước3.2 trình dòng chảy3.2.1 tổng quan về các quá trìnhĐã chọn chất lượng đá vôi và antraxit bởi đo lường tỉ lệ hỗn hợp Hou vào lò nung vôi calcined, sẽ vôi lò nung sản xuất ra khỏi đủ điều kiện sức khỏe vôi (CaO) bởi truyền đạt thiết bị vào màu xám máy và máy trong nước cho phản ứng, (màu xám, và nước bởi tỷ lệ định lượng tham gia, nước từ Hồ bơi rõ ràng) sản xuất ra vôi (hydro quá trình oxy hóa canxi), vôi bởi của đuôi máy màu xám trong bột giấy miệng xả của bài hát dòng chảy khe cắm vào bột giấy thô Hồ bơi (cho bột giấy thô), thô bột giấy bằng hai cấp tinh chế thiết bị (PW bơm, và spin lỏng tách thiết bị, và rung động màn hình) tinh chế Hou nhập bột giấy tốt đẹp bơi ngoài trời Tinh chế quá trình trong các spin lỏng tách thiết bị xả xỉ bột vào rửa bông thùng, rửa bông xe tăng thời gian gia nhập nước trộn cho sữa tốt tái chế, (rửa bông thiết bị: PN bơm, và spin lỏng tách thiết bị) màu xám sữa vào Chen của trời, màu xám xỉ hàng ra hoặc tái chế làm cho các sản phẩm khác; tốt bột giấy bằng máy bơm vào cacbua tháp và từ lò nung vôi của sau khi hệ thống làm sạch (cơn bão bụi, và phun có tháp, và rửa Tower, và khô sucking Tower) làm sạch Hou điôxít cacbon khí cho phản ứng dụng, (Khí Carbon dioxide bởi rễ gió máy truyền đạt) phản ứng kết thúc Hou tạo ra canxi cacbonat (bột giấy như) sau đó bởi cacbua Tower hàng vào là ngoài trời; tăng dày thiết bị tăng Hou dày của bùn bằng cách bơm vào các khe cắm cao bằng thiết bị tách lỏng rắn (ly tâm máy) cho mất nước, lọc ra khỏi rượu vào ngoài trời mưa, mưa Hou nước trở lại rõ ràng ngoài trời tái chế một lần nữa với, bùn đưa trở lại lí bột một lần nữa cho mất nước; mất nước Hou của canxi cacbonat lọc bánh của vành đai truyền máy, và đôi trục máy vật liệu, và máy truyền hình xoắn ốc vào trống cột ống loại máy khô cho khô, Canxi cacbonat bởi Giặt fan hâm mộ để loại bỏ các tạp chất, và sau đó bọc bởi bao bì máy đo, các sản phẩm sản canxi cacbonat. File đính kèm: ánh sáng biểu đồ dòng chảy sản xuất cacbonat canxi3.2.2 mô tả quá trìnhQuá trình này chủ yếu bao gồm đá vôi calcination hệ thống hệ thống tiêu hóa, thô tro, vôi sữa hỗn hợp tinh chỉnh hệ thống, Hệ thống làm sạch ống khói khí, tốt vôi cacbonat hệ thống, dewatering và hệ thống sấy khô, nghiền thành phẩm và đóng gói hệ thống.3.2.2.1 đá vôi calcination hệ thốngHệ thống bao gồm than đá nguyên liệu nhà kho, than đá nguyên liệu đo, top nhà phân phối, các chủ đề của lò, lò dưới vải chia, tro và các thiết bị khác.Sau khi đo lường, đá vôi và antraxit theo tỷ lệ nhất định vào xe vận tải xe vận chuyển đến các nhà phân phối hàng đầu, pha trộn sau đợt preheating lò, đốt cháy và làm mát phần sau khi ash băng tải lò. Hàng đầu khí fan hâm mộ vào hệ thống làm sạch lò khí.3.2.2.2 vôi tiêu hóa phầnHệ thống bao gồm một máy tiêu hóa lồng-loại, rung màn hình và liên quan đến đường ống và thiết bị.Lò nung vôi calcined tốt của vôi khối màu xám bằng vật liệu kho sau khi rung động để đồng phục tài liệu máy của vào lồng loại máy tiêu hóa, trong khi tiêu hóa chất lỏng (nước) và vôi khối màu xám bởi 5:1 vào lồng loại máy tiêu hóa, lồng loại Digest máy quay lồng qua quay trên vôi khối màu xám và nước cho trộn, làm cho đá vôi và nước đầy đủ liên hệ, đẩy nhanh tốc độ tiêu hóa, trong khi chuyển lồng vào vôi khối màu xám trong có chứa đá cho kiểm tra và thông qua câu cá xỉ Xô sẽ xỉ xỉ dùng khối gửi ra loại máy tiêu hóa. Sữa thô ra thông qua tràn dòng chảy tiêu hóa máy, các nhũ tương được sắp xếp trước của chia ly xỉ tốt, loại bỏ các hạt vôi vôi chưa được thông qua, loại bỏ dư lượng của vôi kem cổ phiếu tăng màu nâu.Trong hệ thống này, để làm cho vôi sống có thể nhanh chóng được tiêu hóa, tiêm chích nước trái cây tiêu hóa thành nhiệt nước nóng từ hệ thống nước ống mạng thông qua bộ trao đổi nhiệt và chuyển giao nhiệt trong nhiệt độ cao lò khí để có được nước nóng, lò nhiệt độ và giảm và lò khí thanh lọc quá trình làm việc đúng cách.Lồng tiêu hóa máy được sử dụng trong hệ thống này hình trụ tường cài đặt vít và sao chép bởi một số khoảng cách và góc của Hội đồng phân phối, điều này đảm bảo một mức độ nhất định của thời gian tiếp xúc và cũng khuấy. So với tiêu hóa máy tính có những ưu điểm sau:(1) mức độ cơ khí cao hoạt động liên tục(2) điều khiển quá trình tham số(3) chất lượng ổn định vôi(4) tiêu hóa cao hiệu quả, sản xuất(5) nhà điều hành lao động cường độ thấp(6) ô nhiễm môi trường3.2.2.3 thô vôi hỗn hợp tinh chế thảoPhần tiếp theo của phần này là tiêu hóa phần. Chính thiết bị rung màn hình, quay lỏng bụi, Máy trộn, máy bơm ly tâm, và như vậy.Mục đích của phần này kiểm soát quyền truy cập vào cacbonat Tower (trang thiết bị hóa chất cốt lõi cacbon) vôi chất lượng và tính nhất quán. Nồng độ trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình cacbonat vôi thời gian và chất lượng, cũng ảnh hưởng đến quá trình hình thành crystal và crystal tăng trưởng tốc độ, và tốc độ của các quá trình hai, ảnh hưởng đến các sản phẩm kết tinh của Crystal hạt ngũ cốc và kích thước kích thước phân phối. Do đó vôi canxi hydroxit chất rắn tập trung là một trong những điều kiện cần thiết cho việc thu thập các sản phẩm đủ điều kiện của canxi cacbonat.Hạt thô-bùn Ao vôi chất lỏng chứa các hạt không tiêu hóa của ôxít canxi, sự hiện diện của thô hàng đầu trộn trộn bùn ao, ôxít canxi và nước tích hợp đầy đủ, có hàm lượng canxi hydroxit vôi cao. Zhihou, vôi chất lỏng dưới tác động của máy bơm ly tâm vào quay lỏng bụi và shaker tro xử lý, là hồ nước vôi sữa truy cập cấp trong hội thảo tương. Cấp trong hội thảo plasma hồ là nồng độ vôi chính kiểm soát tàu và vôi thanh lọc của trung gian liên kết. Hội thảo plasma Hồ bơi hàng đầu cấp máy trộn, hoạt động trong khi khuấy, thêm nước, đồng phục trộn bằng một máy bơm ly tâm vào cơn bão thứ cấp sạch và dao động màn hình, nhận được vôi vào hồ bơi thứ cấp cho tinh chỉnh cuối cùng trong hội thảo tương. Hai hội thảo plasma trời có sẵn tại các máy trộn cấp cao nhất, khi khuấy xác định nồng độ bằng cách thêm nước, dừng thêm nước khi điều chỉnh để mong muốn tập trung, nhưng máy xay sinh tố đã trong điều kiện làm việc, điều khiển thuỷ lực vôi tinh chỉnh và tháp carbonating trực tiếp từ các máy bơm khi cần thiết trong carbonating tháp cho cacbonat.3.2.2.4 lò khí làm sạch phần窑气净化工段主要是通过净化窑气得到碳化工段所需的CO2气体,本工段本着节能、环保的要求,结合生产工艺的技术要点,我们利用具有丰富CO2资源的石灰窑烟道气中的 CO2为主要原料,窑气经过旋风除尘器除去大部分烟尘后进入换热器与冷水进行热量交换,经过换热器换热温度下降后进入喷淋除尘器和筛板式除尘器中,喷淋除尘器和筛板式除尘器均设有喷淋系统,通过喷淋水达到窑气净化和窑气二次降温的目的。喷淋水一部分来自循环水池,一部分来自外部补给水。循环水池里的水部分排放,以保证水质和水温,使出除尘器的窑气温度接近水温。除尘器出来的气体主要是CO2气体并夹带着少量的水分。此气体经过气液分离器将水分过滤掉,从而得到纯净的CO2气体,在罗茨风机的引鼓作用下通过CO2缓冲罐送入碳化塔。3.2.2.5精灰乳碳化工段(1)碳化原理及主要技术特点:碳化系统是整个轻质碳酸钙制备过程中的核心系统,它对产品质量和产量起着决定性的作用。本项目我公司采用新型的碳化法合成技术,在传统碳化法基础上,以CO2资源丰富的烟道气中的CO2为主要原料,进行了配套的工程研究与反应器开发,有效地弥补了传统“碳化法”工艺和技术的不足,工艺路线简单,生产成本低,该工艺已经达到国内先进水平,其产品具有下列优点:①达到国内同类产品性能指标,产品性能稳定。②技术成熟度与先进性本项目我公司采用的技术是成熟的工业化生产技术,在国内同行中处于领先地位,在工艺设计上充分吸收国内相关厂家的的精华,较国内常规的大功率分散搅拌技术相比具有投资少、能耗低、生产成本低的显著优势,产品性能稳定,具有很高的性价比和极强的市场竞争力。(2)工艺流程搅拌均匀的精灰乳先由精灰乳泵送入碳化塔,当碳化塔内液位到达设定高度时,关闭精灰乳泵,关溢流口阀门,以免碳化时部分精灰乳回到精浆池中。然后来自窑气净化工段的CO2进入碳化塔内对精灰乳进行碳化,空气管道要先上升到溢流口以上的高度,然后再降到碳化塔底部进气口进入碳化塔,这一作法是避免罗茨风机突然停车时,浆液进入缓冲罐或罗茨风机内,碳化终点后,打
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!




Mười ngàn tấn / trẻ dự án dây chuyền sản xuất canxi cacbonat các giải pháp kỹ thuật ngắn gọn và ngân sách đầu tư Shijiazhuang Hongyu Chemical Engineering Technology Co., Ltd trong tháng 6 năm 2015 Nội dung 1. Đối tượng 4 1.1 Giới thiệu 4 1.2 Mục đích 5 1.3 mô tả 5 2. Sản xuất Quy mô và sản phẩm Kế hoạch 6 2.1 quy mô 6 2.2 Sản phẩm Đề án 6 3 phần trình 7 3.1 Quy trình Nguyên tắc 7 trình 8 3.2 3.3 Major thiết bị và phân tích kinh tế kỹ thuật 16 Bảng 4, dụng cụ điện và hệ thống điều khiển 17 4.1 Tổng quan 17 4.2 Truyền dẫn và mà điều khiển 18 4.3 Phòng điều khiển điện 18 4.4 Instrumentation 18 4.5 Kiểm soát hệ thống 18 4.6 Hệ thống điều khiển Mô tả 22 5, an toàn cháy nổ và vệ sinh lao động 24 5.1 Thiết kế Cơ sở 24 5.2 Thiết kế Scope 25 5.3 nguyên tắc thiết kế 25 5.4 Các biện pháp phòng cháy chữa cháy, an toàn và bảo vệ nghề nghiệp chính 25 5.5 phòng cháy chữa cháy, quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp 27 6, bảo vệ môi trường và quản lý các chất ô nhiễm chính 28 6.1 Thiết kế Cơ sở 28 6.2 28 nguyên tắc thiết kế Design Phạm vi 29 6.3 6.4 Các nguồn chính gây ô nhiễm, ô nhiễm và các biện pháp kiểm soát 29 6.5 Quản lý môi trường 30 1 , Đối tượng 1.1 Giới thiệu PCC là một sản phẩm hóa chất vô cơ quan trọng, là một nguyên liệu quan trọng và bổ sung ngành công nghiệp hóa chất, vật tư ngành công nghiệp, xây dựng, giấy, dệt may và các ngành sản xuất mực in. Đặc biệt là trong cao su, nhựa, giấy và các vật liệu khác trong ngành công nghiệp số lượng của một số sản phẩm lên đến 30% -50%, triển vọng ứng dụng rất rộng rãi. Công thức phân tử: CaC03, xuất hiện sản phẩm bột màu trắng, không mùi, không tan trong nước và rượu, hòa tan trong axit, có một mối quan hệ tốt với các đặc tính hữu cơ, và hấp thụ độ ẩm nhất định. Nó hiện là phụ vô cơ được sử dụng rộng rãi nhất, được sử dụng rộng rãi trong cao su, nhựa, giấy, sơn, dệt may, hóa chất và mực sản xuất và các lĩnh vực khác. Ngoài ra nó có thể được sử dụng cho kem đánh răng, mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác. PCC (Light Calcium Carbonate), còn được gọi là kết tủa cacbonat canxi (tủa canxi cacbonat, gọi PCC), đó là nguyên liệu đá vôi nung vôi tạo ra (canxi oxit như thành phần chính), và carbon dioxide, thêm nước để tạo ra một sữa tiêu hóa Vôi ( Các thành phần chính là calcium hydroxide), và sau đó vượt qua thành carbon dioxide cacbonat vôi để sản xuất canxi cacbonat kết tủa, và rồi mất nước, khô và bị đập tan để có được, hoặc đầu tiên với natri cacbonat và clorua canxi để tạo thành canxi cacbonat kết tủa phản ứng Hoán đổi, sau đó Sau khi khử nước, làm khô và hệ thống nghiền. Bởi vì calcium carbonate khối lượng trầm tích ánh sáng (2.4-2.8mL / g) trọng lực canxi cacbonat khối lượng trầm tích (1.1-1.4mL / g) lớn, vì vậy được gọi là PCC. Sự xuất hiện của canxi cacbonat của CaCO3 thức, calcium carbonate và tất cả các phản ứng acid của nước và muối canxi tương ứng (ví dụ như canxi clorua CaCl2), và giải phóng carbon dioxide; (25 ℃), nồng độ canxi cacbonat trong nước ở phòng âm mưu nhiệt độ là 8,7 × 1029, độ hòa tan của 0,0014, pH của dung dịch nước của canxi cacbonat là 9,5 ~ 10,2, pH của dung dịch bão hòa canxi cacbonat là 8,0-8,6. Calcium carbonate độc hại, không mùi, không gây kích ứng, thường có màu trắng, mật độ tương đối của 2,7-2,9. Ánh sáng canxi cacbonat khối lượng trầm tích: 2.5ml / g hoặc nhiều hơn. PCC hạt mịn, bề mặt thô, diện tích bề mặt lớn, do đó cao hơn các giá trị hấp thụ dầu của khoảng 60 ~ 90ml / 100g. 1.2 Sản phẩm sử dụng calcium carbonate như một nguyên liệu công nghiệp hóa chất, nó không chỉ là một phụ tuyệt vời, nhưng nó cũng là một trình sửa đổi lý tưởng, và được sử dụng rộng rãi trong: ngành công nghiệp cao su, ngành công nghiệp nhựa, công nghiệp giấy, công nghiệp vật liệu xây dựng, vv khía cạnh. 1) Hiện nay, ngành công nghiệp nhựa là người sử dụng lớn nhất của kết tủa canxi cacbonat, chiếm khoảng 40% tổng sản phẩm kết tủa canxi cacbonat. Thêm canxi cacbonat để tăng âm lượng của nhựa trong nhựa, giảm chi phí sản phẩm, cải thiện sự ổn định chiều của các sản phẩm nhựa, độ cứng và độ cứng, cải thiện các tính chế các loại nhựa. Sử dụng một lượng nhỏ canxi cacbonat trong sản xuất và chế biến các sản phẩm PVC có thể cải thiện độ bền kéo. 2) Lớp phủ, xây dựng và các ngành công nghiệp khác kết tủa canxi cacbonat trong một số tiền khoảng 30% tổng sản lượng của nó. Khoảng 3) 15% của Ngành công nghiệp cao su trong nước cho tổng PCC PCC. 4) mực, kem đánh răng và các ngành công nghiệp khác kết tủa canxi cacbonat trong một số tiền khoảng 10% của tổng số. Ngành công nghiệp giấy là tiềm năng phát triển nhất của các ứng dụng canxi cacbonat. Với calcium carbonate như giấy phụ, sản phẩm giấy có thể cải thiện độ trắng và độ mờ đục, nhà máy giấy có thể làm giảm lượng bột giấy, giảm đáng kể chi phí sản xuất. 5) canxi cacbonat dược phẩm như calcium carbonate, độ tinh khiết của nhiều cao so với khác sử dụng canxi cacbonat có thể được sử dụng như một thành phần hoạt chất dược sử dụng rộng rãi viên canxi; cũng có sẵn như là một phụ tablet, do đó làm tăng tính bảng multivitamin chất dinh dưỡng, nó cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu y học cổ truyền Trung Quốc. 1.3 Thiết kế Mô tả (1) Điều này làm cho các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật quy định pháp luật làm cơ sở cho thiết kế quốc gia có liên quan; (2) Việc sản xuất hàng năm dự án của mười nghìn tấn kết tủa canxi cacbonat; (3) Hơi nước quy trình kỹ thuật từ các tiện ích máy mạng lưới đường ống hơi nước; không khí nén từ một mạng lưới đường ống hệ thống máy nén khí hiện có; nước lưu ròng từ các nhà máy tái chế nước công nghiệp theo quy; (4) sử dụng công nghệ và thiết bị tiên tiến, thiết bị trong nước đáng tin cậy; (5) điện, thiết bị đo bằng cách sử dụng cùng một loại Kiểm soát; (6) trong việc đảm bảo các điều kiện sản xuất bình thường, an toàn và ổn định, dự án để làm càng nhiều càng tốt để tiết kiệm đầu tư và giảm chi phí; (7) thực hiện nghiêm túc các quốc gia, địa phương, tiết kiệm phù hợp năng lượng, bảo vệ môi trường, an toàn, vệ sinh công nghiệp, cháy và địa chấn và các quy định khác có liên quan. 2, quy mô và sản phẩm giải pháp sản xuất quy mô 2.1 Sản xuất của dự án được quy hoạch để xây dựng một / Trẻ dây chuyền sản xuất canxi cacbonat một triệu tấn. Việc sản xuất hàng năm của không ít hơn sáu mươi ngàn tấn kết tủa canxi cacbonat. 2.2 Chương trình sản phẩm này kinh nghiệm tích hợp đầy đủ thiết kế kỹ thuật của công ty chúng tôi trong những năm gần đây, và ở Cam Túc Ka canxi ngành magiê, khai thác Chint Kitagawa, Tần川纳米Thiểm Tây, Sơn Tây Tấn sông Xingyuan tốt canxi, Zibo Triển dốc và Công nghiệp và các dự án khác đã được xây dựng và đưa vào sản xuất Theo thực tế sử dụng những kinh nghiệm tích lũy được trong quá trình sản xuất hiện tại của chúng tôi, lựa chọn thiết bị vv đã được điều chỉnh và tối ưu hóa. Sản phẩm PCC cho công suất thiết kế của mười nghìn tấn / năm. Trong việc đảm bảo chất lượng của nguyên liệu và các điều kiện khác bình thường và hoạt động ổn định, chúng ta có thể đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn sau đây: tiêu chuẩn chất lượng chung PCC HG / T2226-2000 mục Index chất lượng tốt nhất lớp đầu tiên đủ điều kiện nội dung chính (CaCO3), ≥ 98% 97 96 giá trị PH (10% hệ thống treo) 10 9 ~ 9 ~ 9 ~ 11 10,5 HCl nội dung không tan,% ≤ 0,1 0,2 0,3 khối lượng trầm tích, ml / g ≥ 2,8 2,6 2,4 sắt (Fe) nội dung,% ≤ 0.08 0.10 0.12 mangan (Mn) nội dung,% ≤ 0,006 0,008 0,010 125μm test sàng rây cặn,% ≤ 0,005 0,010 0,015 45 m test sàng,% ≤ 0,30 0,4 0,5 Độ trắng ≥ 90 90 - 105ºC hàm lượng chất bay hơi,% ≤ 0,4 0,7 1.00 vấn đề hòa tan trong nước,% ≤ 0,2 - - 3, các phần trình nguyên lý 3.1 quá trình sản phẩm của quá trình của dự án đưa sản xuất đất đèn. Process nguyên tắc: đá vôi (thành phần chính cho canxi cacbonat) và các nguyên liệu khác vôi hệ nung (canxi oxit thành phần chính) và carbon dioxide, cùng với nước tạo ra tiêu hóa vôi vôi (calcium hydroxide thành phần chính), và sau đó vượt qua thành carbon dioxide cacbonat vôi để sản xuất kết tủa canxi cacbonat, và cuối cùng kết tủa canxi cacbonat mất nước, khô và nghiền nó để có được PCC. Các phản ứng hóa học chính như sau: (1) phân hủy đá vôi thành canxi oxit ở nhiệt độ cao và carbon dioxide (2) quá trình oxy hóa của nước để tiêu hóa canxi vôi (Ca (OH) 2) (3) để sản xuất canxi cacbonat kết tủa và nước với cacbonat carbon dioxide vôi 3.2 Quy trình tổng quan 3.2.1 Quy trình chọn đá vôi chất lượng cao và than đồng hồ đo tỷ lệ pha trộn vào lò sau khi bắn, các lò đốt để sản xuất vôi sống đủ điều kiện (CaO) được đưa qua một thiết bị chuyển nước màu xám bên trong máy tính và thực hiện phản ứng, (màu xám, theo tỷ lệ đồng hồ đo nước, nước từ các bể chứa nước sạch) để sản xuất vôi (calcium hydroxide), máy tro vôi từ phía sau của cổng xả plasma thông qua các kênh uốn khúc chảy vào bể bùn thô (tức là brownstock ), bùn thô thông qua một thiết bị lọc hai giai đoạn (bơm PW, tách chất lỏng quay, shaker) đầu vào tinh hồ tinh; bùn thải ra từ các dòng hydrocyclone rửa xỉ nồi quá trình tinh chế, rửa xỉ nồi thường xuyên tham gia Shimizu sữa tốt khuấy thu hồi (thiết bị xỉ rửa: PN bơm, hydrocyclones) sữa xám chảy vào tro tank, cống hoặc tái chế lão hóa sản xuất các sản phẩm khác; plasma tinh từ bơm vào tháp cacbonat và tinh khiết từ các lò nung vôi hệ thống (cyclone, tháp phun, lọc khí, tháp hấp thụ khô) khí Carbon dioxide là phản ứng cacbon tinh khiết (khí carbon dioxide được chuyển tải bằng quạt gió) sau khi kết thúc các phản ứng để sản xuất canxi cacbonat (bùn) và sau đó thành than tháp vào bể đồng nhất; bùn đã được phong phú được làm giàu bởi sau đó được bơm vào khe cao, thiết bị phân tách chất rắn-lỏng (ly tâm) bị mất nước, rượu được lọc chảy vào bể lắng, bể lắng nước sau khi trở về tái chế sạch Sau đó, trở lại vào bể chứa bùn để khử nước bùn nữa; bánh canxi cacbonat đã được tách nước bằng băng tải đai, trục kép feeder, vít ống băng tải vào máy sấy để sấy trống, canxi cacbonat, sấy khô Sau khi máy sàng lọc để loại bỏ tạp chất, và sau đó bằng bao bì máy có trọng lượng, bao bì là sản phẩm canxi cacbonat kết tủa. File đính kèm: PCC lưu đồ sản xuất 3.2.2 Mô tả quy trình Quá trình này bao gồm hệ thống núi đá vôi nung, vôi hóa, thô sữa tro hòa hệ thống lọc, hệ thống lọc khí thải, hệ thống cacbonat sữa xám mịn, khử nước của hệ thống sấy hệ thống đóng gói bột tinh chế. 3.2.2.1 Hệ thống núi đá vôi nung Hệ thống bao gồm than đá nguyên liệu kho, đo đá than nguyên liệu, các nhà phân phối vương miện, thân lò, lò ủng hộ splitter, tro và các thiết bị khác. Đá vôi và than theo một tỷ lệ nhất định sau khi có đồng hồ đo vào xe giao hàng, giao hàng xe để phía trên cùng của lò bởi các nhà phân phối, trộn sau khi gia nhiệt lò, phần nung, làm mát phần thông qua việc truyền đạt tro lò. Top của khí lò được đưa vào lò nung gây ra dự thảo quạt hệ thống lọc không khí. Mục 3.2.2.2 của tiêu hóa vôi Hệ thống tiêu hóa bao gồm một lồng, shaker và đường ống phụ trợ, các thành phần thiết bị. Vôi nung lò khối tro tốt từ phễu qua trung chuyển đều đi vào máy tiêu hóa lồng, trong khi nước trái cây tiêu hóa (nước) và vôi khối màu xám 5: 1 vào máy tiêu hóa lồng, máy sấy quần áo lồng tiêu hóa bằng cách quay tro khối và nước vôi trong khi khuấy, đá vôi và các nước liên hệ đầy đủ, đẩy nhanh tốc độ tiêu hóa, trong khi lồng cho khối đá vôi có chứa tro đã sàng lọc xô xỉ sẽ gửi clinker ra tiêu hóa và máy . Thô dòng sữa tro đã ra đi theo máy tiêu hóa lễ khai mạc tràn, rung màn hình thành nhũ tương và tách cặn tốt, loại bỏ sữa vôi vôi trong suốt nhưng các hạt, xỉ vôi chảy vào bể chứa bùn dày. Trong hệ thống này, để làm cho vôi nhanh chóng tiêu hóa, tiêu hóa được tiêm qua bộ trao đổi nhiệt nước nóng sau khi mạng lưới đường ống cấp nước từ hệ thống thông qua một bộ trao đổi nhiệt để trao đổi nhiệt với khí lò nhiệt độ cao, dẫn nước nóng, và do đó nhiệt độ lò giảm, trong lợi của lò phần thanh lọc khí trong hoạt động bình thường. Hệ thống này sử dụng các tiêu hoá lồng máy xi lanh tường có nghĩa là có hội đồng quản trị xoắn ốc copy và khoảng cách nhất định và phân bố góc cạnh, trong đó đảm bảo một mức độ nhất định tiếp xúc với thời gian cư trú và kích động tốt. Vì vậy, so với máy tiêu hóa khác, nó có những ưu điểm sau: (1) một mức độ cao của cơ giới hóa hoạt động liên tục (2) dễ dàng điều chỉnh các thông số điều khiển quá trình (3) sữa ổn định của chất lượng vôi (4) hiệu quả tiêu hóa cao, năng suất (5) Người lao động điều hành cường độ lao động thấp (6) ô nhiễm môi trường 3.2.2.3 sữa hòa lọc phần thô màu xám của phần này là một phần trong phần tiêu hóa sau này. Thiết bị shaker lớn, quay chất tẩy rửa dạng lỏng, máy xay sinh tố, máy bơm ly tâm và muốn. Mục đích chính của phần này là để kiểm soát chất lượng và sự tập trung vào tháp cacbonat (các thiết bị phần cốt lõi xây dựng thành than) sữa vôi. Nồng độ Kích trực tiếp ảnh hưởng đến thời gian và chất lượng của quá trình cacbonat hóa vôi cũng bị ảnh hưởng sự hình thành của mầm và tốc độ tăng trưởng tinh thể, và tốc độ của hai quá trình này, nhưng cũng ảnh hưởng đến kích thước tinh thể của kích thước tinh thể sản phẩm và phân phối kích thước. Vì vậy, nồng độ calcium hydroxide pha rắn vôi là một điều kiện cần thiết để có được sản phẩm canxi cacbonat có trình độ. Sự hiện diện của sữa vôi bể bùn hạt oxyt canxi không tiêu hóa thô, dưới bể khuấy bùn dày ở phía trên cùng của máy trộn, sự hội nhập đầy đủ của oxit canxi và nước để có được một hàm lượng calcium hydroxide vôi. Sau đó, sữa vôi vào các chất tẩy rửa hydrocyclone và shaker trong bơm ly tâm là chế biến xỉ, quả chanh vào mức độ hồ plasma tinh. Mức độ hồ plasma tinh là nồng độ vôi chứa điều tiết chính là vôi liên kết trung gian tinh tế. Hồ cấp cao tinh được trang bị với một máy khuấy, khuấy hoạt động, trong khi thêm nước, khuấy cho đến khi đồng đều bởi một máy bơm ly tâm vào các chất tẩy rửa lốc xoáy thứ cấp và shaker, quả chanh vào trận chung kết hai hồ tinh tinh tế. Cùng hai đầu hồ tinh được trang bị với một máy khuấy, khuấy đều với việc bổ sung các nước trong quá trình hoạt động để xác định nồng độ, cần được điều chỉnh để ngăn chặn thêm nước khi cần tập trung, nhưng trộn đã được trong điều kiện làm việc, sau đó điều chỉnh nhũ vôi tinh được hoàn thành, tòa tháp cần được thành than Khi bơm trực tiếp vào cacbon tháp cacbonat. 3.2.2.4 lò quá trình khí làm sạch phần thanh lọc khí lò là chủ yếu để cung cấp cho các khí CO2 phần xây dựng thành than mong muốn thông qua các khí lò purge, phần này phù hợp với tiết kiệm năng lượng, các yêu cầu bảo vệ môi trường, kết hợp với các yếu tố kỹ thuật của quá trình sản xuất, chúng tôi sử dụng có nguồn tài nguyên phong phú của CO2 lò vôi khí thải CO2 là nguyên liệu chính, khí lò qua một cơn bão sau khi loại bỏ hầu hết các khói vào nhiệt độ nước trao đổi và giao lưu nhiệt lạnh, sau khi nhiệt độ trao đổi nhiệt giọt vào kiểu phun bụi thu và sàng lọc bụi, lọc bụi và phun rây bụi có một hệ thống phun nước, để lò lọc khí và các mục đích làm mát thứ cấp lò gas bằng cách phun nước. Một phần của nước phun từ hồ bơi, một phần của các nguồn cung cấp nước từ bên ngoài lưu thông. Thông tư vũng phần xả nước để đảm bảo chất lượng nước và nhiệt độ nước, nhiệt độ không khí lò bụi viện đến gần nhiệt độ nước. Bụi ra khỏi khí chủ yếu là khí CO2 và mang một lượng nhỏ nước. Khí này đi qua các dấu phân cách khí-lỏng lọc ra độ ẩm, dẫn khí CO2 tinh khiết ở vai trò của Roots Blower trống dẫn vào bể đệm bằng tháp cacbonat CO2. 3.2.2.5 sữa carbide tốt phần màu xám (1) nguyên tắc cacbonat và tính năng kỹ thuật chính: toàn bộ hệ thống cacbonat PCC trong việc chuẩn bị các hệ thống cốt lõi, chất lượng sản phẩm và năng suất đóng một vai trò quyết định. Các dự án tôi đang sử dụng một loại mới của công nghệ tổng hợp cacbua, dựa trên cacbon hóa truyền thống để CO2 giàu tài nguyên khí thải CO2 làm nguyên liệu chính, đã và đang hỗ trợ nghiên cứu và kỹ thuật lò phản ứng phát triển, bổ sung hiệu quả để truyền thống thiếu của quá trình đường "cacbon hóa" quá trình và công nghệ là đơn giản, chi phí thấp, quá trình này đã đạt đến trình độ tiên tiến trong nước, và các sản phẩm của nó có những ưu điểm sau: ① đến việc thực hiện nội địa của sản phẩm tương tự, sản phẩm hiệu suất và sự ổn định. ② sự trưởng thành và tiến bộ kỹ thuật của dự án tôi đang sử dụng công nghệ này là công nghệ sản xuất công nghiệp trưởng thành ở một vị trí hàng đầu trong các đối tác trong nước trong quá trình thiết kế hoàn toàn hấp thụ những tinh hoa của các nhà sản xuất trong nước, so với một sự phân tán quyền lực trong nước thông thường khuấy công nghệ so với đầu tư ít hơn, tiêu thụ năng lượng thấp, lợi thế đáng kể chi phí sản xuất thấp, hiệu suất sản phẩm và ổn định, với mức giá rất cao và khả năng cạnh tranh thị trường mạnh mẽ. (2) Quy trình Khuấy khởi đầu tốt đẹp với sữa mịn màu xám tro vú bơm vào tháp cacbonat, carbonizing tháp khi mức độ đạt đến đỉnh cao thiết lập, đóng cửa mỹ bơm ngực màu xám, đóng van cổng tràn, để tránh phần cacbon sữa xám mịn trở lại hồ bơi plasma tinh. Sau đó, từ phần thanh lọc khí lò CO2 vào tháp cacbonat của sữa thành than tro tốt, ống dẫn khí đầu tiên tăng lên độ cao trên các cổng tràn, và sau đó giảm xuống dưới cùng của khí vào tháp cacbonat vào tháp cacbonat, phương pháp này là Roots Blower tránh dừng đột ngột khi bùn vào bể đệm bên trong quạt gió, cuối carbide hoặc sau cuộc chiến
























































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: