Số thứ tự (tiêu chuẩn) tên số 1 DT ⅱ gõ 03C 2621 v con lăn phía trước 2 2 DT ⅱ 03C 0321 rãnh trước con lăn 2 3 DT ⅱ 03C 0722 đệm con lăn 2 03C 0521 4 DT ⅱ đệm con lăn 2 8.2 tùng trong hai năm Số thứ tự (tiêu chuẩn) tên số con lăn phía trước 1 khe cắm DT ⅱ 03C 0321 10 2 DT ⅱ 03C 2621 hình chữ v trước lăn 10 3 DT ⅱ 03C 0722 đệm lăn 4 03C 0521 4 DT ⅱ ròng rọc chuyển tiếp 4 6 NCJ177.04.04-02 lót (a) 2 7 NCJ177.04.04-03 lót (b) 2 8 NCJ177.04.04-04 lót (2) 9 NCJ177.01.02.01-02 con lăn 2 10 NCJ173.02.01.01-02 bánh xe 2 Bánh xe NCJ173.03.05-01 11 1 12 vòng bi SKF 23126CC/W33 4 13 GB/T297 mang 30316 4 14 GB/T288 mang 23120 2 Vòng bi SKF 15 23224CC/W33 1 16 NCJ177.02.02-04 lót (a) 2 17 NCJ177.02.02-05 lót (ii) # 1 18 DT GP1103 con lăn 2 19 NCJ177.04.03-03 lót (a) 1 20 NCJ177.04.03-04 lót (b) 2
đang được dịch, vui lòng đợi..
