光整机操作说明西安万合冶金技术有限公司 目 录一、 光整机的作用: 1二、 光整机的组成 12.1 光整机的张力 12.2 光整机的延伸率  dịch - 光整机操作说明西安万合冶金技术有限公司 目 录一、 光整机的作用: 1二、 光整机的组成 12.1 光整机的张力 12.2 光整机的延伸率  Việt làm thế nào để nói

光整机操作说明西安万合冶金技术有限公司 目 录一、 光整机的作用: 1




光整机操作说明










西安万合冶金技术有限公司

目 录
一、 光整机的作用: 1
二、 光整机的组成 1
2.1 光整机的张力 1
2.2 光整机的延伸率 2
2.3 光整机本体 2
三、 光整机计算机控制系统操作 6
3.1 系统启动 6
3.2 系统关闭流程 8
3.3 控制参数说明 9
3.4 基本控制说明 9
3.5 压靠流程 10
3.6 辊缝在线清零 11
3.7 系统故障说明 11
3.8 控制部分注意事项 11
四、 光整机的操作及生产中的注意事项 12
4.1 光整机的操作步骤 12
4.2 换辊的操作 12
4.3 板型的调整 13
4.4 生产中应该注意的问题 14

一、 光整机的作用:
1、消除屈服平台,防止滑移线。经过热处理的带钢,虽然塑性有了很大程 度的改善,但由于热镀锌的高温时效用,在外力作用下延伸时,仍会出现对带钢深冲或拉伸不利的屈服平台。所以,通过光整来得到改善是非常必要的。
2、提高带钢的平直度和平坦度。
二、 光整机的组成
张力辊(又称s辊)、入口测张辊、光整机本体、出口测张辊、挤干辊、热风吹扫装置、转向辊、水系统及液压系统组成。
2.1 光整机的张力
光整机在程中必须具备一定的张力,如果无张力或张力不稳定则可能产生堆带或断带,也会影响光整机的光整效果。因此张力的控制对于光整机来说是非常重要的。
光整机工作过程中的前张力由入口张力辊提供.如上页图所示,入口S辊到光整机中心线段称为入口张力,由入口S辊及光整机主电机提供,此段张力由入口测张辊进行测量并将实际张力值送至控制部分及操作台显示;而出口张力由光整机主电机及拉矫机入口S辊提供,同样实际张力值由出口测张辊测量。
在光整机主机切出时,张力由光整机入口S辊及拉矫机入口S辊提供,出口和入口基本相同。
2.2 光整机的延伸率
光整机工作时由于大的压上力(或称轧制力),使得带材在经过光整后产生一定得延伸率,其大小由张力和压力决定。延伸率是光整效果的重要参照指标,光整机的延伸率ε≤2%。
在入口及出口测张辊装置上都装有编码器以测量入、出口的实际速度。而实际延伸率正是由实际速度通过计算得出。
2.3 光整机本体
1 光整机主体主要由:防皱辊、工作辊、支撑辊、支撑辊平衡油缸、上支撑辊驱动装置、弯辊油缸、压下油缸等组成。
2 光整机本体各部分的作用。
a、 防皱辊:防皱辊的作用是在光整机工作时使带钢弯曲并与贴近工作辊产生一定的包角,从而在薄规格和小张力情况下,通过紧靠工作辊前防止钢带的抖动,防止钢带起皱褶.同时在防皱辊油缸升起时由于带材与上工作之间有一定的包角,可以带动上工作辊及上支撑辊转动,从而避免光整机工作辊在闭合的瞬间由于上辊处于静止状态,在大的压力下突然转动对辊子表面产生的磨损及对板型产生影响。
b、 辊子及各油缸的作用:光整机的工作部分由上、下工作辊及上、下支撑辊组成。上支撑辊是光整机的基准辊,在安装时已经对上支撑辊进行调平,工作时支撑辊平衡油缸处于伸出状态,使上支撑辊达到调整后的水平位置。下支撑辊是传动辊。在下支撑辊的传动侧及操作侧轴承座下面有两个压下油缸,用来提供工作所需的压上力。同时压下油缸为伺服控制,可以在工作时针对板材情况对两边的压力单独进行调整,当带材单边产生波浪时以调整板型。在传动侧及操作侧上、下工作辊轴承座之间有四个伺服控制的弯辊缸,为双活塞杆,分别作用在上、下工作辊轴承座上,在带材两边同时起波浪或中间起波浪时,通过调整弯辊力的大小,来调整板型,消除波浪。
3 挤干辊及热风吹扫装置:由于光整机采用的是湿光整,因此在经过光整后带材表面会有水,如果不将水除去会对后面的设备及生产产生影响。因而挤干辊及热风是光整后必不可少的组成部分。在经过光整后先用挤干辊将水挤掉,然后经过热风进一步将带材表面的湿气蒸发。
4 水系统:水系统是光整机的主要辅助系统之一,其作用是对光整机提供低压润滑水及高压水清辊。
由于干光整会使辊子的表面磨损加剧,因此我们采用湿光整来对辊子起到一定的保护作用,延长辊子的使用寿命.在光整机入口有三排喷嘴喷出低压水,右上图为低压水泵,两台水泵为一备一用,可提供0.3MPa的低压水。
在光整机大的压力下会有一部分锌粒附着在工作辊上对辊子表面产生影响,因此需要不间断的对工作辊进行清理。我们采用10MPa的高压水往复冲洗。右下图为高压水泵,也是一用一备,可提供10MPa的高压水。
由于高压水泵需要一定吸水压力才允许启动,因此我们在高压泵入口安装有电接点压力表,只有当压力达到我们的设定值高压泵才能启动。而压力达不到时高压泵自动关闭。电接点压力表如下图所示。

产生压力不够的原因主要有:1.低压水泵坏掉,这时可以启动备用泵,将原泵进行维修。2.水箱无水:这时要检查光整机底部是否有水,如果无水则要加水,如果有水则要检查抽水泵是否正常工作,如果没有正常工作则检修抽水泵和回水过滤器是否堵塞。
光整机的水需要定时更换,一般两个星期更换一次。
5 液压系统由泵站、阀台及各个油缸组成:
a、 泵站是液压系统的动力源,它主要为各个油缸提供液压力。分为传动站和压下站。
b、 传动站为换辊油缸、支撑辊平衡缸、防皱辊升降油缸提供压力;压下站为弯辊油缸、压上油缸提供压力,由于弯辊缸和压上缸为伺服控制,因此压下站也称伺服站,它对油液的精度要求高于传动站。因此两个液压站是不同的,其中靠近光整机的是压下站,远离光整机的是传动站。
6 泵站介绍:
a、 两台液压站上的泵都是一用一备,在泵的吸油口装有截阀,是为维修泵用的。在工作时必须处于打开位置,如果关闭,那么泵会很快烧坏,为了保护泵,我们在截阀处装有限位开关,在截阀关闭时泵是启动不起来的。泵体上的卸油口球阀也是不允许关闭的。如果关闭泵体内的困油无法排除,会产生高压,使泵炸裂。
b、 温度控制:为了将油液的温度控制在最佳工作范围,在泵站上我们设合计了温度控制。由温度表、循环泵、冷却器、加热器组成。
当温度升高到设定的高温时自动循环泵启动,将油温降至合适温度;当冬天温度降到工作温度以下时加热器自动启动,降温度升至工作温度。为了保证温度控制的准确,我们采用温度继电器进行高精度的温度控制。
7 各个油缸的位置:
工作辊换辊缸:光整机主电机的上方
支撑辊换辊缸:光整机主电机万向联轴器的下方
支撑辊平衡缸:光整机牌坊内,上工作辊轨道的上方,用于支撑
上支撑辊,传动侧、操作侧各二个共四个
工作辊弯辊缸:工作辊上下换辊轨道之间,平衡缸下面,是双活
塞杆油缸,用于托起上工作辊及提供弯辊力,调整板 形,属于
伺服油缸。
防皱辊升降缸:与防皱辊连接,工作时升起使带材对工作辊形成一
定的包角,从而使上工作辊及上支撑辊转动,有一定的起始速度。
压 下 缸:光整机牌坊下部,分传动侧及操作侧,为光整机提供光
整力,为伺服油缸,可以进行压力调偏上、下高压喷林丝杠要涂抹黄油,
三、 光整机计算机控制系统操作
3.1 系统启动
1、 合上计算机操作台中的电源开关。
2、 启动上位机:打开显示器->合上计算机前面板电源->系统启动
正常后显示器显示“光整机计算机控制系统”画面。
3.1 上位机操作
1、 上位机正常启动后,点击启动画面,系统进入主画面。
2、 在主画面屏幕最底部设有“报警信息”栏,系统故障时“报警信
息”栏自动弹出并显示报警信息。故障报警出现按以下方法处理。
a) “压力超限”(严重故障):当系统压力超过3000KN时报警并自
动卸荷。故障出现后要通知液压系统维护人员检查超压原因,处理完毕进行故障复位.
b) “压差超限”,“辊缝差超限”(提示故障):运行时辊缝差超
限,操作人员要查找超限原因,并进行相应处理后进行故障复位。“故障复位”按钮如果不能使其复位,通知设备维护人员检查设备.闭辊缝后出现辊缝差超限,首先检查调偏量是否太大,或来料板型存在问题。如果不是上述两种情况建议重新压靠。
c) “系统卸荷”(提示故障):系统急停、换辊、系统卸荷时提示
报警.
d) “PLC系统故障”(提示故障):与PLC无法通讯时报警.检查接
线或更换通讯网卡。
e) “控制电源未合”(严重故障):这个故障发生,光整机无法工
作,检查控制电源QF104是否已合或断路器已坏。
3、 当“报警信息”框中“无故障”时可继续进行操作,否则停止任何操作,处理故障。
4、 “基本控制”框内的控制模式说明。
 “压下缸卸荷”:操作侧及传动侧压力卸荷使油缸落到底部。在光整机投入前或撤出时操作“压下缸卸荷”,使支撑辊落底。
 “开辊缝”:当前控制必须在“压下缸卸荷”或“闭辊缝”并且没有焊缝时,辊缝自动达到15000 um。
 “闭辊缝”:当前控制必须在“开辊缝”状态。操作前检查压力设定值是否准确无误,工作辊是否转动。操作后工作辊向上抬起,直到达到设定压力。
 “伺服回零”:1.当压下站故障时自动转到伺服回零控制,压下站恢复正常后又自动转到压下缸卸荷状态。
5、 过焊缝:过焊缝有两种状态:
a、开辊缝状态:将辊缝打开到固定的辊缝值,使工作辊脱开
b、软压力状态:降低光整力到600KN,使焊缝轻压过去。
6、 预压靠:预压靠过程是为了获得光整机辊缝的电气零点,一般在设
备第一次安装及换工作辊时进行。预压靠的操作流程请按操作画面的操作流程进行。
注:对于任何紧急情况,按下 辊缝快开 按钮,如果计算机死机按
下操作台上的 辊缝快开 按钮。
备注:现在光整机系统只需在第一次校正位移传感器和工作辊(支
撑辊)磨辊比重较大时采用预压靠,其它情况采用在线预压靠(辊缝在线
清零)。
3.2 系统关闭流程
1、 按下操作台上的 辊缝快开 按钮,使支撑辊落到底部。
2、 弯辊缩回,确认弯辊完全缩回后关闭泵站。
3、 按下左下角 退出 按钮,系统退出,关机,关闭显示器。
4、 断开计算机电源盒控制电源。
3.3 控制参数说明
1、 辊缝设定——工作辊缝隙的预设定值(开辊缝时,辊缝自动到15000um)。
2、 压下设定——施加于带材表面压力的设定值,范围0-3000KN。
3、 弯辊力设定——施加于两个工作辊两端轴上的压力,范围0-200KN。
3.4 基本控制说明
1、 压下缸卸荷—使下支撑辊落底部并停止转动。
2、 开辊缝—使辊缝达到15000um。
3、 闭辊缝—使工作辊完全靠上,当压力达到600KN时系统自动切换到压力控制。
4、 伺服零位—锁定压下缸、弯辊缸现有状态。此状态在压下站故障时系统自动切换,消除故障后,此状态可切换到压下卸荷状态。
5、 预压靠—辊系打磨或更换后需要进行压靠控制,具体使用参考压靠流程。
6、 控制状态转换示意图




注: 表示状态能直接转换到另一状态
表示系统由一个状态自动转换到另一个状态
3.5 压靠流程
系统压靠重要性说明:辊系磨辊或更换,两侧油缸位移传感器的安装高度不完全一致,以及其他因素,造成系统压力零位和辊缝零位发生偏差,为了消除这种偏差,必须重新进行系统压靠以获取新的辊缝零位。
光整机预压靠(在操作台上)压下缸卸荷  预压靠 (进入压靠画面)  压靠启动  轧辊是否在底部 ?是 轧辊转动后  自动压靠  达到P0,已切换到压力控制  顶部清零  压靠结束 退出压靠画面。
压靠应具备的条件:
1. 不在辊缝快开状态
2. 不在换辊状态
3. 没有急停发生
4. 光整机当前处于卸荷状态
5. 辊缝小于30000时工作辊已经转动
3.6 辊缝在线清零
辊缝在线清零的条件:
1. 实际压力在600KN~1000KN之间。
2. 光整机主机投入后,前后张力稳定。
3. 机组速度小于80米/分,且无加减速。
4. 带材板型无浪边以及板材厚度均匀,
5. 尽量采用厚度较薄的板材,这样最接近压靠效果。
辊缝在线清零后调偏会自动清除。
3.7 系统故障说明
压力超限——实际压力超过了系统所允许的最大压力。
压差超限——传动侧压力与操作侧的压力之差超过了系统允许的最大差值。
系统卸荷——当故障发生时,系统会自动卸荷。
辊缝差超限——传动侧辊缝与操作侧辊缝之差超过了系统允许的最大差值。
PLC通讯故障——上位机与PLC通讯故障。
系统急停——系统急停发生。
3.8 控制部分注意事项
1、 对于任何紧急情况按下 辊缝快开 按钮。
2、 系统不能正常启动,先检查是否按照说明书规定的顺序启
动系统,再检查每个开关是否在正确的位置,报警或故障是否发生。
3、 任何时间,请关好操作台、控制柜门以做保护。
4、 计算机要保持清洁,不用时盖好。
5、 防止水、油等洒在操作台或计算机控制柜上。
6、 保持控制室内整洁干净。
四、 光整机的操作及生产中的注意事项
4.1 光整机的操
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Hướng dẫn ánh sáng máyCông ty Xian, luyện kim công nghệ giới hạn Thư mục, Vai trò của SPM: 1Thứ hai, các thành phần của SPM 12.1 ánh sáng căng thẳng của máy 12.2 tổng số kéo dài của ánh sáng 22.3 ánh sáng máy cơ thể 2Ba, Hệ thống điều khiển máy tính SPM 63.1 Hệ thống khởi động 63.2 trình tắt hệ thống 83.3 điều khiển mô tả tham số 93.4 điều khiển cơ bản hướng dẫn 93.5 quá trình 103.6 khoảng cách giải phóng mặt bằng trực tuyến 113.7 hệ thống thất bại hướng dẫn 113.8 kiểm soát cân nhắc 11Bốn, hoạt động của máy và sản xuất ghi chú 124.1 các thủ tục SPM 124.2 thay đổi hoạt động 12Các điều chỉnh 4.3 134.4 các vấn đề trong sản xuất của 14 , Vai trò của SPM:1, loại bỏ năng suất nền tảng để ngăn chặn dòng trượt. Nhiệt được điều trị bằng thép, nhựa đã được cải thiện rất nhiều, nhưng vì có hiệu lực mạ nhúng nóng của nhiệt độ cao, theo bên ngoài ép buộc khi, vẫn còn xuất hiện trên dải sâu vẽ hoặc kéo dài một nền tảng năng suất tiêu cực. Do đó, cải thiện bằng cách kết thúc là cần thiết. 2, cải thiện dải độ phẳng và độ phẳng.Thứ hai, các thành phần của SPMCon lăn căng thẳng (cũng được gọi là s-cuộn), nhập khẩu và xuất khẩu đo cuộn căng thẳng, ánh sáng máy cơ thể, xuất khẩu đo căng thẳng cuộn, con lăn bóp, khí thổi thiết bị, chỉ đạo con lăn, Hệ thống nước và hệ thống thủy lực.2.1 căng thẳng ánh sáng máyÁnh sáng máy phải có một căng thẳng nhất định trong quá trình này, nếu có là không có căng thẳng hoặc áp lực ổn định có thể được tạo ra hoặc bị hỏng vành đai, cũng sẽ ảnh hưởng đến hiệu ứng ánh sáng hoàn toàn. Căng thẳng kiểm soát là rất quan trọng cho SPM. Ánh sáng máy quá trình làm việc trong các Qian căng thẳng bởi căng thẳng lối vào cung cấp cuộn. như thương nhân vật trang bằng cách cho thấy, lối vào s cuộn để ánh sáng máy trung tâm phân đoạn được gọi là căng thẳng lối vào, bằng lối vào s cuộn và máy ánh sáng chính động cơ cung cấp, căng thẳng này đoạn bởi lối vào đo trương cuộn để đo lường và sẽ gửi giá trị thực tế căng thẳng để kiểm soát một phần và bàn điều khiển hiển thị; và xuất khẩu các căng thẳng bởi ánh sáng máy động cơ chính và thẳng kéo máy lối vào s cuộn cung cấp, cũng căng thẳng thực tế giá trị của xuất khẩu đo trương cuộn đo lường. Khi bạn cắt ra máy chủ lưu trữ toàn bộ, căng thẳng bởi SPM lối vào s-con lăn máy thẳng nhập khẩu và xuất khẩu s cung cấp, xuất khẩu và nhập khẩu về cơ bản giống nhau.2.2 kéo dài SPMÁnh sáng máy công việc do áp lực tuyệt vời trên (hoặc lăn), làm cho dải sau khi kết thúc một số kéo dài, kích thước của nó được xác định bởi căng thẳng và áp lực. Kéo dài hoàn thiện các chỉ mục tài liệu tham khảo quan trọng, SPM kéo dài ε ≤ 2%. Nhập khẩu và xuất khẩu đo căng thẳng cuộn của thiết bị được trang bị một bộ mã hóa để đo lường trong, xuất khẩu độ thực tế. Trong khi kéo dài thực tế được tính bằng tốc độ thực tế.2.3 ánh sáng máy cơ thể1 chính ánh sáng máy bằng: chống nhăn cuộn, cuộn, cuộn, cuộn cân bằng xi lanh, hỗ trợ con lăn lái xe thiết bị, cuộn uốn xi lanh, xi lanh áp lực, và các thành phần khác.2 vai trò của mỗi một phần của toàn bộ cơ thể.A, con lăn chống nhăn: có hiệu lực chống nhăn cuộn đang làm việc để uốn cong dải và gần gũi với công việc cuộn và có một góc độ nhất định, trường hợp căng thẳng rất mỏng và nhỏ, bởi ngay lập tức trước khi công việc cuộn để ngăn chặn các vành đai thép của jitter, Ngăn chặn thép với lên gấp. trong khi trong chống nhăn cuộn dầu xi lanh tăng Shi do với vật liệu và thương làm việc còn có phải của gói góc, có thể dẫn Shang công việc cuộn và thương hỗ trợ roll quay, để tránh ánh sáng máy công việc cuộn trong đóng cửa của những khoảnh khắc do Shang cuộn thuộc bang vẫn còn, ở lớn của áp lực hạ đột nhiên bật bề mặt con lăn sản xuất của hao mòn và trên tàu loại có hiệu lực được sản xuất.B, con lăn và xi lanh: ánh sáng Máy làm việc bằng con lăn trên và dưới con lăn hỗ trợ, và các thành phần trên và dưới. Hỗ trợ con lăn là ánh sáng trên cơ sở cuộn của máy, khi cài đặt đã San lấp mặt bằng cuộn trên, cuộn cân bằng xi lanh đã ra khỏi nhà nước khi, sau khi mang cuộn hỗ trợ để điều chỉnh vị trí ngang. Theo cuộn là một cuộn. Cuộn theo truyền bên và hoạt động nhà ở có là hai chai dưới áp lực để cung cấp những áp lực cần thiết. Trong khi depressing xi lanh điều khiển servo, bạn có thể làm việc trên cả hai mặt của các tấm trên áp lực được điều chỉnh riêng, khi bạn dải đơn phương phát ra sóng để điều chỉnh các tấm. Trên việc truyền bên và hoạt động bên lên và xuống giữa công việc cuộn mang trong bốn điều khiển servo uốn xi lanh, tăng gấp đôi piston rod, tương ứng, tác động lên trên và dưới vòng bi trục, ở giữa dải trên cả hai bên cùng một thời gian làn sóng hoặc sóng khi nào, bằng cách điều chỉnh kích thước của uốn lực lượng để điều chỉnh các tấm, loại bỏ bản tin.3 bóp cuộn và khí thổi thiết bị: ánh sáng máy ẩm ướt là, do đó, sau khi kết thúc dải bề mặt với nước, nếu nước không được cắt bỏ có thể có một tác động trên mặt sau của thiết bị và sản xuất. Bóp cuộn và không khí nóng là một phần thiết yếu của sau khi kết thúc. Sau khi kết thúc đầu tiên với bóp con lăn ép ra nước, và sau đó không khí nóng thêm dải bề mặt ẩm bốc hơi.4 các hệ thống nước: nước là một trong các hệ thống phụ trợ chính của máy, vai trò của nó là để cung cấp điện áp thấp ánh sáng Máy bôi trơn và làm sạch con lăn nước áp suất cao. Do kết thúc khô sẽ làm cho đeo lăn bề mặt, do đó, chúng tôi sử dụng một kết thúc ướt để phát huy tác dụng bảo vệ trên con lăn, kéo dài cuộc sống dịch vụ của con lăn. SPM lối vào có ba hàng của vòi phun nước áp suất thấp, ngay phía trên, máy bơm điện áp thấp, hai máy bơm, có thể cung cấp một 0.3MPa thấp áp lực nước.Ở SPM sẽ là một phần của các hạt kẽm gắn liền với các công việc dưới con lăn áp lực về tác động bề mặt con lăn, bạn cần phải liên tục làm sạch các con lăn. Chúng tôi sử dụng 10MPa động cao áp lực nước rửa. Ngay dưới đây là các máy bơm và một với một 10MPa sẵn sàng, với cao áp lực nước. Do áp suất cao bơm mất áp lực hút được cho phép để bắt đầu, vì vậy chúng tôi ở áp suất cao bơm khí vào cài đặt với điện liên hệ đo áp suất, máy bơm áp lực cao chỉ khi áp lực về giá trị thiết lập để bắt đầu. Áp lực không phải là lên đến các máy bơm áp lực cao tự động quay ra. Điện áp lực liên hệ đo như minh hoạ trong hình dưới đây. Áp lực không đủ lý do là: 1. máy bơm nước áp suất thấp phá vỡ khi bắt đầu bơm, bơm ban đầu để bảo trì. 2. nước Bể không có nước: ánh sáng máy để kiểm tra xem có nước ở dưới cùng, nếu có là không có nước uống để nước, nếu nước là để kiểm tra rằng các máy bơm đang làm việc đúng, và nếu điều đó không làm việc sửa chữa máy bơm nước và bộ lọc nước bị chặn. SPM nước cần phải được thay thế thường xuyên, thường hai tuần thay đổi.Hệ thống thủy lực 5 bao gồm máy bơm, Van và xi lanh:Một, các hệ thống thủy lực của trạm bơm là nguồn năng lượng, mà cung cấp áp lực thủy lực cho mỗi xi lanh. Chia thành nhà máy điện và trạm tiếp theo.B, một trạm truyền cho việc thay đổi xi lanh, cuộn cân bằng xi lanh nhăn con lăn áp lực cung cấp xi lanh; trạm uốn theo xe tăng áp lực, nhấn bình dầu để cung cấp áp lực, do xi lanh lăn uốn trên trụ và áp lực cho điều khiển servo, vì vậy tiếp theo dừng cũng được gọi là servo, độ chính xác yêu cầu cho dầu hơn ổ đĩa. Hai trạm thuỷ là khác nhau, mà là gần với ga giảm SPM, lái xe ra khỏi SPM.Trạm bơm 6 mô tả:A và hai máy bơm thủy lực về nhà với một, cắt Van tại cảng hút của bơm cài đặt là để sửa chữa máy bơm. Phải ở vị trí mở tại nơi làm việc, nếu bạn tắt, các máy bơm sẽ sớm ghi ra, để bảo vệ các máy bơm, chúng tôi trang bị với thiết bị chuyển mạch giới hạn tại các van cắt, cắt van đóng cửa khi máy bơm không khởi động. Van xả vào các cơ quan bơm là không được phép để đóng. Nếu bạn tắt máy bơm cho bẫy không thể được cai trị, sẽ sản xuất điện áp cao, các máy bơm nổ.B, kiểm soát nhiệt độ: để giữ cho nhiệt độ dầu trong phạm vi làm việc tối ưu, chúng tôi totted lên kiểm soát nhiệt độ trong các trạm bơm. Bởi nhiệt độ, máy bơm lưu thông, Mát, thành phần nóng. Khi nhiệt độ tăng lên đến nhiệt độ đặt, lưu thông bơm tự động bắt đầu, làm giảm nhiệt độ thích hợp nhiệt độ dầu; khi mùa đông nhiệt độ giảm xuống dưới đây nóng bắt đầu tự động, giảm sự gia tăng nhiệt độ để nhiệt độ hoạt động. Để đảm bảo kiểm soát nhiệt độ chính xác, chúng tôi sử dụng kiểm soát nhiệt độ chính xác cao của nhiệt độ chuyển tiếp.địa điểm 7 thùng nhiên liệu: Công việc cuộn thay đổi xi lanh: ánh sáng trên máy động cơ chính Hỗ trợ cuộn thay đổi xi lanh: SPM bên dưới các khớp nối universal động cơ chính Hỗ trợ cuộn cân bằng xi lanh: SPM arch trong đường lăn trên đầu trang, được thiết kế để hỗ trợ Hỗ trợ con lăn, lái xe bên, hoạt động ở hai bên của hai bốn Công việc cuộn uốn xi lanh: giữa công việc cuộn cho theo dõi, cân bằng xi lanh dưới đây là đôi sống Xi lanh động cơ piston cần được sử dụng để giữ thành công việc trên các con lăn và cung cấp uốn cuộn quân, điều chỉnh hình dạng, thuộc cácXi lanh điện. Nhăn lăn xi lanh: kết nối với các cuộn chống nhăn, tăng lên dải vào công việc cuộn hình thức một Gói góc, do đó công việc cuộn và sao lưu cuộn trên lần lượt, có một số vận tốc ban đầu. Screwdown xi lanh: SPM kiến trúc truyền bên dưới và hoạt động, để cung cấp ánh sáng máyLực lượng servo-ống chốt xi lanh, áp lực có thể được điều chỉnh lên trên, dưới áp lực cao vít phun rừng để bơ, Ba, SPM máy tính điều khiển hệ thống hoạt động3.1 Hệ thống khởi động1 sức mạnh chuyển đổi, gần các hoạt động máy tính của Taichung.2, bắt đầu với máy PC: mở-> đóng máy tính trên màn hình điện bảng mặt trước-> hệ thống khởi độngBình thường hiển thị cho thấy màn hình "SPM máy tính hệ thống điều khiển".3.1 các hoạt động PC1, sau khi máy tính khởi động bình thường, bấm vào trên màn hình giật gân, Hệ thống vào màn hình chính.2, trong chính màn hình dưới cùng của màn hình "báo động tin nhắn" cột, lỗi hệ thống "thư cảnh báoThẻ "bar tự động bật lên và hiển thị một thông báo cảnh báo. Báo động thất bại xảy ra theo phương pháp sau.A) "căng thẳng quá tải" (thất bại): khi hệ thống áp lực vượt quá 3000KN báo động vàXếp dỡ năng động. Sau sự thất bại để thông báo cho nhân viên bảo trì để kiểm tra áp lực hệ thống thủy lực gây ra xử lý lỗi thiết lập lại.B) "áp lực quá tải", "cuộn giới hạn sự cân bằng" (Mẹo thất bại): thời gian chạy cuộn số dưGiới hạn, các nhà điều hành để tìm nguyên nhân ultralimit và sau khi đặt lại lỗi tương ứng. "Lỗi thiết lập lại" thiết lập lại nút nếu bạn không thể làm cho nó, thông báo cho bảo trì nhân viên phòng thiết bị. Đóng cửa con lăn đường nối khoảng cách xuất hiện sau khi giới hạn sự cân bằng, lần đầu tiên kiểm tra cho dù các bù đắp là quá lớn, hoặc đến hội đồng quản trị vấn đề. Nếu không có hai ở trên đề nghị áp lực.C) "hệ thống cứu trợ" (Mẹo thất bại): dừng khẩn cấp của hệ thống, nhanh chóng cho con lăn thêm dỡ, Hệ thốngCảnh sát.D) "thất bại hệ thống PLC" (Mẹo thất bại): giao tiếp với PLC có thể không là cảnh báo. kiểm traDòng hoặc thay thế các card mạng.E) "không đóng kiểm soát quyền lực" (thất bại): sự thất bại, SPM không thể, Phòng QF104 hoặc ngắt mạch điều khiển cung cấp năng lượng đã đi xấu.3, khi các tin nhắn báo động"" hộp "rắc rối-Việt" để tiếp tục hoạt động hoặc ngăn chặn bất kỳ hoạt động, xử lý thất bại.4, "Điều khiển cơ bản" hộp trong mô hình kiểm soát.• "Xi lanh áp lực dưới dỡ hàng": áp lực dỡ hoạt động bên và lái xe bên dầu rơi xuống dưới cùng của xe tăng. Ở phía trước của SPM đầu vào hoặc thu hồi hoạt động "screwdown xi lanh lấy", hỗ trợ cuộn luodi.• "Mở khoảng cách": hiện nay kiểm soát phải trong "xi-lanh dỡ hàng dưới áp lực" hoặc "đóng cửa khoảng cách" và khi không có không có Hàn, cuộn tự động đạt đến 15000 UM.• "Đóng cửa khoảng cách": hiện nay kiểm soát phải trong khoảng cách mở"." Kiểm tra hoạt động trước khi áp đặt giá trị là chính xác, công việc cuộn đang chạy. Khi cuộn lên đến áp đặt.• "Servo quay lại zero": 1. Tự động khi áp lực ga đi đến servo không kiểm soát, áp lực quay lại bình thường sau khi tiếp theo dừng lại và tự động đi đến áp lực xi lanh điều kiện dỡ.5, mối hàn: Hàn có hai tiểu bang:Trạng thái, mở một khoảng cách: khoảng cách mở cửa cho giá trị khoảng cách cuộn của cố định, vì vậy cuộn raB, mềm áp lực: kết thúc thấp hơn để 600KN bấm qua Hàn.6, preloading: preloading quá trình để có được ánh sáng cuộn khoảng cách điện máy điểm số không, có vị trí cách nói chungKhi bạn lần đầu tiên cài đặt và thay đổi công việc cuộn trong. Preloading thủ tục tuân theo quy trình hoạt động hình ảnh.Lưu ý: cho bất kỳ tình huống khẩn cấp, nhấn cuộn khoảng cách nhanh chóng, nếu máy tính của bạn rơiNgồi dưới nút nhanh chóng khoảng cách.Lưu ý: bây giờ toàn bộ hệ thống chỉ đơn giản là bởi điều chỉnh trọng lượng rẽ nước cảm biến cho lần đầu tiên và làm việc cuộn)Một tỷ lệ lớn bằng cách sử dụng con lăn hỗ trợ) roller preloading, nếu không sử dụng trực tuyến preloading (khoảng cách trực tuyếnZero).3.2 hệ thống tắt quá trình1, bấm vào nút nhanh chóng khoảng cách, cuộn xuống dưới cùng.2, uốn trở lại, xác nhận sau khi uốn hoàn toàn rút lại để đóng trạm.3, bấm nút lối ra bên trái thấp hơn, thoát khỏi hệ thống, đóng cửa, tắt màn hình.4、 断开计算机电源盒控制电源。3.3 控制参数说明1、 辊缝设定——工作辊缝隙的预设定值(开辊缝时,辊缝自动到15000um)。2、 压下设定——施加于带材表面压力的设定值,范围0-3000KN。3、 弯辊力设定——施加于两个工作辊两端轴上的压力,范围0-200KN。3.4 基本控制说明1、 压下缸卸荷—使下支撑辊落底部并停止转动。2、 开辊缝—使辊缝达到15000um。3、 闭辊缝—使工作辊完全靠上,当压力达到600KN时系统自动切换到压力控制。4、 伺服零位—锁定压下缸、弯辊缸现有状态。此状态在压下站故障时系统自动切换,消除故障后,此状态可切换到压下卸荷状态。5、 预压靠—辊系打磨或更换后需要进行压靠控制,具体使用参考压靠流程。 6、 控制状态转换示意图注: 表示状态能直接转换到另一状态 表示系统由一个状态自动转换到另一个状态3.5 压靠流程系统压靠重要性说明:辊系磨辊或更换,两侧油缸位移传感器的安装高度不完全一致,以及其他因素,造成系统压力零位和辊缝零位发生偏差,为了消除这种偏差,必须重新进行系统压靠以获取新的辊缝零位。SPM preloading (trong bảng)  screwdown xi lanh dỡ bỏ  preloading (nhập buộc phải hình ảnh)  khởi động  lăn ở phía dưới? Là bắt buộc tự động    sau khi xoay cuộn của P0, đã chuyển sang đầu không áp lực kiểm soát    lối ra ép đối với sự kết thúc của áp lực trên màn hình.Các điều kiện của áp lực:1. Không khoảng cách mở2. Không thay đổi trạng thái3. Không dừng khẩn cấp4. SPM đang dỡ bang5. Khoảng cách là ít hơn 30000 làm việc cuộn đã biến3,6 gap thanh toán bù trừ trực tuyếnTrực tuyến zero gap điều kiện:1. Các áp lực thực tế giữa 600KN ~ 1000KN.2. SPM chủ đầu vào, và căng thẳng ổn định.3. Đơn vị tốc độ ít hơn 80 m/phút, và không có tăng tốc và giảm tốc độ.4. Độ dày không đồng phục dải của tấm kim loại,5. Sử dụng tấm mỏng hơn, vì vậy đóng bởi... Khoảng cách trực tuyến zero bù đắp tự động xóa.Mô tả hệ thống 3.7Áp lực tràn ngập-áp lực vượt quá áp lực tối đa cho phép bởi hệ thống.-Áp suất vi sai lái xe áp lực và áp lực hoạt động vượt quá sự khác biệt của sự khác biệt tối đa cho phép bởi hệ thống.Hệ thống dỡ-khi thất bại xảy ra, Hệ thống sẽ tự động lấy.Cuộn khoảng cách độ lệch quá giới hạn-truyền bên khoảng cách và hoạt động bên của cuộn khoảng cách độ lệch vượt quá lợi nhuận tối đa cho phép bởi hệ thống.PLC truyền thông thất bại-PC và PLC truyền thông thất bại.Dừng khẩn cấp dừng khẩn cấp của hệ thống - hệ thống.3.8 kiểm soát cân nhắc1, cho bất kỳ trường hợp khẩn cấp cuộn khoảng cách nhấn vào nút nhanh chóng.2, Hệ thống không khởi động đúng, kiểm tra đầu tiên cho dù theo thứ tự đặc điểm kỹ thuật Kai Hệ thống, và sau đó kiểm tra mỗi chuyển đổi là ở đúng vị trí, báo động hoặc trục trặc xảy ra.3, tại bất kỳ thời điểm nào, hãy tắt bàn điều khiển, kiểm soát nội cửa cho bảo vệ.4, máy tính nên được giữ gìn sạch sẽ, khi không được bảo hiểm.5, ngăn chặn nước, tràn dầu, giao diện điều khiển hoặc nội các máy tính kiểm soát.6, duy trì kiểm soát phòng gọn gàng và sạch sẽ.Bốn trong hoạt động của máy và sản xuất ghi chú4.1 máy chết tiệt
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!



Hướng dẫn của máy ánh sáng luyện kim Công nghệ Công ty TNHH Tây An Wanhe thư mục có chức năng như một máy ánh sáng: 1. Thứ hai, các thành phần của một máy ánh sáng máy hạng nhẹ căng thẳng 1 2.1 2.2 Độ giãn dài máy ánh sáng 2 2.3 thân máy ánh sáng 2 Thứ ba, vận hành hệ thống 6 đèn máy điều khiển máy tính 3.1 hệ thống bắt đầu 6 3.2 hệ thống quá trình tắt máy 8 3.3 Kiểm soát Thông số Mô tả 9 3.4 Điều khiển cơ bản Mô tả 9 3,5 10 ép đối với dòng chảy của các dòng cuộn đường may xóa 11 3,6 3,7 Hệ thống Fault Mô tả 11 phần 3.8 Kiểm soát Thận trọng khi dùng 11 Thứ tư, hoạt động và sản xuất của máy ánh sáng Ghi chú 12 4.1 Thủ tục 12 máy ánh sáng cuộn thay đổi 12 Hoạt động 4.2 4.3 tấm điều chỉnh 13 4.4 Sản xuất cần lưu ý rằng 14 vấn đề một máy ánh sáng Vai trò: 1, loại bỏ một nền tảng năng suất, để ngăn chặn dòng trượt. Xử lý nhiệt thép, mặc dù nhựa đã cải thiện đáng kể, nhưng vì lão hóa nhiệt độ cao bằng cách mạ kẽm nhúng nóng, nó mở rộng các lực lượng bên ngoài, vẫn sẽ có trên dải vẽ sâu hoặc kéo dãn nền tảng năng suất âm. Vì vậy, để được cải thiện bằng việc hoàn thiện là rất cần thiết. 2, cải thiện độ thẳng và độ phẳng của dải. Thứ hai, các thành phần của toàn bộ ánh sáng lăn căng thẳng (còn được gọi là s cuộn), lối vào đo con lăn căng thẳng, cơ thể máy ánh sáng, ổ cắm đo lăn căng thẳng cuộn máy quay ép, thiết bị nóng purge không khí, một con lăn lái, hệ thống nước và các thành phần hệ thống thủy lực. 2.1 ánh sáng máy căng thẳng máy ánh sáng trong quá trình này phải có một sự căng thẳng nhất định, nếu không có sự căng thẳng hay căng thẳng có thể sản xuất không ổn định với đống hoặc vành đai bị hỏng, nó cũng sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ tác động của máy ánh sáng ánh sáng. Do đó kiểm soát sự căng thẳng cho máy ánh sáng là rất quan trọng. Quá trình làm việc máy ánh sáng trước khi sự căng thẳng được cung cấp bởi các con lăn căng thẳng lối, cửa S cuộn căng thẳng để phân đoạn này được gọi là đường trung tâm máy ánh sáng lối vào căng thẳng, được cung cấp bởi các lối S cuộn và động cơ chính máy ánh sáng, như Chart thực hiện bởi các tấm thử nghiệm lối vào và cuộn đo lường giá trị căng thẳng thực tế để các phần điều khiển và hiển thị giao diện điều khiển và máy ánh sáng bởi sự căng thẳng cung cấp bởi động cơ và căng thẳng leveler lối S chính roll, cùng giá trị căng thẳng thực tế đo bằng giường thử nghiệm lăn thoát. Khi chủ nhà máy ánh sáng giảm căng thẳng cung cấp bởi các máy ánh sáng đầu vào S và S lăn lăn đầu vào căng thẳng leveler, xuất khẩu và nhập khẩu về cơ bản giống nhau. Độ giãn dài 2.2 máy ánh sáng máy ánh sáng công việc áp lực do trên lớn (hoặc lực lượng cán), do đó các dải sau khi hoàn thiện là một sự kéo dài nhất định, kích thước của nó được xác định bởi sự căng thẳng và stress. Kéo dài là một chỉ số tham chiếu quan trọng khi kết thúc hiệu ứng, kéo dài máy ánh sáng ε≤2%. Các thiết bị con lăn căng thẳng vào và đầu ra đo được trang bị với một bộ mã hóa để đo tốc độ thực tế xuất khẩu. Nó thu được sự kéo dài thực tế bằng cách tính toán tốc độ thực tế. 2.3 ánh sáng máy cơ thể 1 máy ánh sáng cơ thể chủ yếu bao gồm: cuộn nếp gấp, cuộn làm việc, rãnh cuộn, cuộn hỗ trợ cân bằng xi lanh, ổ lăn hỗ trợ có nghĩa là uốn xi lanh, bồn áp lực và các thành phần khác. Vai trò của các bộ phận khác nhau của máy ánh sáng cơ thể 2. một, cuộn nếp nhăn: vai trò của cuộn nhăn là làm cho các dải ánh sáng máy tính làm việc ở gần các cuộn làm việc uốn và có một số góc, do đó trong trường hợp đo mỏng và căng thẳng nhỏ, ngay lập tức trước khi cuộn làm việc thông qua phòng ngừa dải jitter để ngăn chặn các dải gấp trong khi tại trụ lăn nhăn tăng do góc bọc nhất định giữa các dải và công việc, bạn có thể lái các cuộn làm việc và các con lăn hỗ trợ được luân chuyển, để tránh kết thúc cuộn làm việc máy được đóng lại vào lúc này do các con lăn trong một trạng thái ổn định, dưới áp lực lớn trong việc luân chuyển đột ngột của mài mòn bề mặt con lăn và tác động trên tấm. b, vai trò của các con lăn và mỗi xi lanh: Làm việc bán các máy ánh sáng bởi các cuộn làm việc trên và dưới và các con lăn hỗ trợ trên và dưới. Các cuộn hỗ trợ là ánh sáng con lăn máy chiếu, việc cài đặt đã có trên các con lăn hỗ trợ san lấp mặt bằng, cân bằng hỗ trợ việc cuộn trụ trong trạng thái mở rộng, các con lăn hỗ trợ trên đạt đến một điều chỉnh vị trí nằm ngang. Theo các con lăn hỗ trợ là các con lăn ổ đĩa. Phía phát của các con lăn hỗ trợ thấp hơn và phía điều hành mang hai bình chịu áp lực sau đây, được sử dụng để cung cấp các áp lực cần thiết để làm việc. Đồng thời các xi lanh áp lực cho việc kiểm soát servo, tình hình trên cả hai mặt của tấm cho một điều chỉnh áp lực một mình tại nơi làm việc, khi các dải sóng tạo đơn phương để điều chỉnh các tấm. Về phía lái xe và phía điều hành, có bốn xi lanh uốn servo điều khiển giữa các chocks cuộn công việc thấp hơn cho thanh đôi, tương ứng, ở trên và dưới tác cuộn chock, từ cả hai bên của dải từ những con sóng hay trung gian từ sóng bằng cách điều chỉnh kích thước của các lực lượng để điều chỉnh uốn tấm, loại bỏ sóng. 3 cuộn máy quay ép và thanh lọc không khí nóng: Khi máy ánh sáng sử dụng một hoàn thiện ướt, vì vậy sau khi hoàn thành các bề mặt dải sẽ là nước, nước được loại bỏ nếu bạn không có một thiết bị trở lại và tác động sản xuất. Như vậy máy quay ép cuộn và không khí nóng sau khi hoàn thành một phần không thể thiếu. Sau khi kết thúc đầu với máy quay ép Rolls nước ép ra, và sau đó sau khi tiếp tục nóng bề mặt dải độ ẩm bốc hơi. 4 Hệ thống nước: hệ thống nước là một trong những máy phụ trợ hệ thống ánh sáng chính, có vai trò là ánh sáng máy cung cấp dầu bôi trơn thấp và cuộn nước rõ ràng nước áp suất cao. Do bề mặt con lăn hoàn thiện khô sẽ hao mòn, vì vậy chúng tôi hoàn thiện ướt để chơi một tác dụng bảo vệ các cuộn, để kéo dài tuổi thọ của các con lăn. Trong ánh sáng lối vào máy có ba hàng của vòi phun nước áp lực thấp, trên hình ảnh hiển thị bên phải máy bơm nước áp lực thấp, hai máy bơm là một sự chuẩn bị của một sử dụng, cung cấp 0.3MPa nước áp suất thấp. Dưới áp lực của ánh sáng sẽ là một phần của các hạt kẽm toàn tôn trọng những cuộn làm việc có tác động trên bề mặt con lăn, đòi hỏi cuộn làm việc liên tục để làm sạch. Chúng tôi sử dụng một pittông 10MPa rửa nước áp lực cao. Ảnh phải bơm áp lực cao dưới, cũng có một chuẩn bị, có thể cung cấp 10MPa nước áp suất cao. Bởi vì các máy bơm áp lực cao cần một số áp lực nước sẽ được phép bắt đầu, vì vậy chúng tôi đã cài đặt các địa chỉ liên lạc điện trong máy bơm hút gió áp suất cao, chỉ khi áp suất đạt đến giá trị thiết lập của máy bơm cao áp của chúng tôi để bắt đầu. Áp lực là ít hơn so với máy bơm cao áp tự động tắt. Tiếp xúc điện hiển thị dưới đây. Áp lực chính là không đủ để tạo ra lý do: 1. máy bơm nước áp suất thấp bị hỏng, sau đó bạn có thể bắt đầu bơm dự phòng, sửa chữa máy bơm ban đầu. 2. bể nước: thời gian này để kiểm tra xem có ánh sáng ở phía dưới của cả nước nếu khô sẽ có thêm nước, nước sẽ phải kiểm tra xem có máy bơm nước đang hoạt động tốt, nếu nó không làm việc đúng cách sửa chữa máy bơm và lọc nước đọng Nó bị chặn. Máy ánh sáng cần thường xuyên thay thế của nước, thường thay thế mỗi hai tuần. 5 hệ thống thủy lực bao gồm các trạm bơm, trạm van mỗi xi-lanh và các thành phần: một, trạm bơm là nguồn sức mạnh của hệ thống thủy lực, trong đó chủ yếu là cung cấp áp suất thủy lực cho mỗi xi-lanh. Trạm truyền tải và ép vào nhà ga. b, đài truyền cuộn thay đổi trụ, con lăn hỗ trợ cân bằng xi lanh, xi lanh lăn nhăn thang máy cung cấp áp suất; xi lanh uốn trạm tăng áp, áp lực trên bình xăng để cung cấp áp suất, do xi lanh uốn và kiểm soát xi lanh servo, do đó áp lực các trạm tiếp theo, còn được gọi là trạm servo, độ chính xác của nó là cao hơn so với các trạm truyền dẫn dầu. Vì vậy, hai trạm thủy lực là khác nhau, đó là gần với máy ánh sáng nhấn ga, đi từ các máy ánh sáng là các trạm ổ đĩa. Giới thiệu 6 bơm: một, hai trạm bơm thủy lực là một với một chuẩn bị, tại cảng hút bơm được trang bị van cắt được sử dụng cho việc bảo dưỡng máy bơm. Khi làm việc phải được ở vị trí mở, nếu đóng cửa, sau đó máy bơm sẽ ghi ra một cách nhanh chóng, để bảo vệ các máy bơm, chúng tôi cắt van với công tắc giới hạn ở van cut-off được đóng lại khi bơm không được bắt đầu lên. Dỡ van bi cổng trên máy bơm không được phép tắt. Nếu bạn tắt dầu cơ thể bơm bị kẹt không thể tránh khỏi, sẽ sản xuất áp lực cao, máy bơm nổ. b, kiểm soát nhiệt độ: Để kiểm soát nhiệt độ của dầu phạm vi làm việc tối ưu, chúng tôi thiết lập với nhau về kiểm soát nhiệt độ bơm. Nhiệt kế, máy bơm tuần hoàn, làm mát, các thành phần nóng. Khi nhiệt độ tăng lên đến một nhiệt độ cao đặt máy bơm lưu thông tự động được bắt đầu, dầu giảm xuống đến một nhiệt độ thích hợp, khi nhiệt độ mùa đông xuống dưới lò sưởi nhiệt độ tự động bắt đầu làm việc, hạ thấp nhiệt độ đến nhiệt độ hoạt động. Để đảm bảo kiểm soát nhiệt độ chính xác, nhiệt độ chuyển tiếp chúng tôi sử dụng kiểm soát nhiệt độ chính xác cao. 7 mỗi xi lanh trí: việc cuộn thay đổi xi lanh: máy ánh sáng đầu cơ chính xi lanh hỗ trợ cuộn thay đổi: phía dưới động cơ chính máy ánh sáng phổ khớp nối hỗ trợ cuộn cân bằng xi lanh: Trong ánh sáng máy vòm, công việc trên đường lăn, để hỗ trợ các con lăn hỗ trợ, lái phụ, các bên hoạt động của mỗi của hai trong bốn xi-lanh uốn việc cuộn: cuộn công việc giữa các con lăn trên và dưới theo dõi sự thay đổi, cân bằng xi lanh dưới đây, là một đôi live xi lanh pit-tông, với nắm giữ lên các lực uốn cuộn làm việc và cung cấp để điều chỉnh các tấm hình, bên dưới xi lanh servo. Wrinkle lăn nâng xi lanh: Kết nối với nếp nhăn cuộn, dải lớn lên để làm công việc công việc cuộn để tạo thành một góc quấn xác định trước, vì vậy mà các cuộn làm việc và quay backup cuộn, một vận tốc ban đầu nhất định. Xi lanh áp lực: ánh sáng ở phần dưới của toàn thể Giáo Hội, chỉ về phía ổ đĩa và các mặt hoạt động, cung cấp ánh sáng để ánh sáng toàn bộ toàn bộ lực lượng cho xi lanh servo có thể được điều chỉnh về phía áp, dưới thanh phun áp lực cao林丝để bôi nhọ bơ, ba ánh sáng máy kiểm soát hệ thống máy tính hoạt động 3.1 hệ thống bắt đầu từ 1, đóng công tắc nguồn trạm điều hành của máy tính. 2, bắt đầu các PC: Bật màn hình -> Đóng điện mặt trước máy tính -> Hệ thống khởi động lại bình thường hiển thị "máy ánh sáng kiểm soát hệ thống máy tính" màn hình. 3.1 PC hoạt động 1, máy chủ bắt đầu bình thường, bấm trên màn hình khởi động, hệ thống đi vào màn hình chính. 2, ở dưới cùng của màn hình màn hình chính cung cấp "thông tin báo động" hệ thống cột thất bại "tín hiệu báo động thông tin" cột sẽ tự động bật lên và các thông điệp hiển thị báo động. Xử lý báo lỗi xảy ra trong các cách sau đây. a) "đo áp suất" (lỗi nặng): báo động khi áp suất hệ thống vượt quá 3000KN và tự động dỡ. Để thông báo cho nhân viên bảo trì, kiểm tra các hệ thống thủy lực lý do quá áp, quá trình này được thực hiện sau khi thất bại reset lỗi. b) "đo áp suất", "nip khác biệt tràn" (Gợi ý thất bại): Thời gian chạy khoảng cách cuộn khác biệt so với giới hạn, các nhà điều hành nên tìm nguyên nhân tràn và điều trị thích hợp sau khi reset lỗi. Nút "Thiết lập lại lỗi" nếu bạn không thể thiết lập lại nó, thông báo cho nhân viên bảo trì thiết bị kiểm tra. Cuốn khác biệt khoảng cách giữa tràn sau khi thu hẹp khoảng cách cuộn, đầu tiên kiểm tra xem số tiền bù đắp là quá lớn, hoặc đến vấn đề tấm. Nếu không, hai trường hợp trên được đề nghị để lại mố cầu. c) "hệ thống xếp dỡ" (lỗi Gợi ý): Điểm dừng hệ thống cấp cứu, thay đổi cuộn, hệ thống nhắc dỡ báo động. d) "PLC Hệ thống Fault" (Gợi ý lỗi): Không thể giao tiếp với các kiểm tra báo động kết nối PLC. dòng hoặc thay thế thẻ thông tin liên lạc. e) "quyền lực kiểm soát là không đóng cửa," (lỗi nghiêm trọng): Sự thất bại này, máy ánh sáng không thể làm việc cho, kiểm tra xem cầu dao điện kiểm soát QF104 được đóng lại hoặc xấu. 3. Khi các "thông báo" hộp "không có lỗi" có thể tiếp tục hoạt động, nếu không ngăn chặn bất kỳ hoạt động, giải quyết thất bại. 4, "Control cơ bản" điều khiển hộp chế độ mô tả.  "áp lực xi lanh dỡ": mặt điều hành và các bên ổ xi lanh áp suất giảm xuống dưới sao cho việc bốc dỡ. Khi cựu máy ánh sáng vào hoặc rút khỏi hoạt động "xi lanh buồn dỡ," lăn hỗ trợ ra khỏi đáy.  "mở nip": Việc kiểm soát hiện tại phải có trong "xi lanh áp suất bốc dỡ" hoặc "nip kín" thời gian và không có mối hàn lăn đường may tự động đạt 15.000 um.  "nip kín": Việc kiểm soát hiện tại phải có trong "mở nip" nhà nước. Preflight kiểm tra các giá trị cài đặt áp lực là chính xác, cuộn làm việc được luân phiên. Sau khi hoạt động các cuộn việc nâng lên cho đến khi nó đạt đến áp suất đặt.  "servo trở lại bằng không": 1. Khi ép thất bại ga tự động quay trở lại không kiểm soát servo, trạm tăng áp tự động và sau đó trở lại bình thường xi lanh áp lực nhà nước dỡ. 5, hơn Weld: Weld có hai trạng thái: một, mở Status khoảng cách cuộn: Các đường may lăn mở ra một giá trị cố định của khoảng cách cuộn, cuộn làm việc thảnh thơi b, điều kiện áp lực mềm: Lực lượng thấp hơn để hoàn thiện 600KN, Nhẹ nhàng ấn trong quá khứ để các mối hàn. 6, gia tải bởi: preload chống lại toàn bộ quá trình là để có được một ánh sáng không điện nip, thường cung cấp thiết bị cho lần đầu tiên trong quá trình cài đặt và thay đổi cuộn làm việc. Nạp trước chống lại các thủ tục hoạt động làm theo các thủ tục hoạt động biểu diễn màn hình hoạt động. Chú ý: Đối với bất kỳ trường hợp khẩn cấp, nhấn nút để mở khoảng cách cuộn nhanh, nếu máy tính bị treo bằng nền tảng điều hành nip nút khởi động nhanh. Lưu ý: Bây giờ ánh sáng toàn bộ hệ thống chỉ là cảm biến điều chỉnh chuyển đầu tiên và các cuộn làm việc (chi nhánh con lăn hỗ trợ) lăn tỷ trọng lớn so với việc sử dụng trước báo chí, các trường hợp khác bằng cách sử dụng nạp trước trực tuyến (dòng cuộn đường may rõ ràng). 3.2 tắt hệ thống quy trình 1. Nhấn bàn mổ nip nút khởi động nhanh chóng, hỗ trợ cuộn rơi xuống phía dưới. 2, uốn xác nhận rút lại uốn rút hoàn toàn các trạm bơm kín. 3. Nhấn góc dưới bên trái của nút Exit để thoát khỏi hệ thống, tắt máy, tắt màn hình. 4, ngắt kết nối các máy tính điều khiển nguồn cấp điện. 3.3 Kiểm soát Thông số Mô tả 1, thiết lập khoảng cách cuộn - giá trị đặt trước của khoảng cách cuộn làm việc (khi mở khoảng cách cuộn nip tự động để 15000um). 2, áp lực được thiết lập - các giá trị thiết lập được áp dụng cho phạm vi áp suất bề mặt dải 0-3000KN. 3, uốn lực - áp lực được áp dụng cho cả hai đầu của trục cuộn làm việc, phạm vi 0-200KN. 3.4 Kiểm soát cơ bản Mô tả 1, xi lanh áp suất bốc xếp - cuộn hỗ trợ thấp hơn ra khỏi đáy và điểm dừng. 2, mở khoảng cách roll - cuộn đường may tầm 15000um. 3, thu hẹp khoảng cách cuộn - dựa hoàn toàn vào các cuộn làm việc, khi áp lực đạt đến 600KN khi hệ thống tự động chuyển sang áp lực kiểm soát. 4, servo zero vị trí - khóa bình chịu áp lực, xi lanh uốn trạng thái hiện tại. Trạng thái này của các hệ thống tự động chuyển mạch là thất bại trạm chán nản, sau khi loại bỏ các lỗi, tình trạng này có thể được chuyển sang trạng thái chán nản của dỡ. 5, trước báo chí chống lại - hệ thống cuộn nghiền hoặc thay thế là cần thiết sau khi áp lực bằng cách kiểm soát áp suất tham chiếu sử dụng cụ thể chống lại dòng chảy. 6, sự kiểm soát nhà nước chuyển đổi sơ đồ Chú ý: chỉ ra các trạng thái có thể được chuyển đổi trực tiếp sang tiểu bang khác chỉ ra rằng hệ thống bao gồm một nhà nước tự động chuyển sang một trạng thái 3.5 được ép vào dòng chảy hệ thống được ép vào mô tả tầm quan trọng: cuộn con lăn hoặc thay thế, cả hai mặt của sự dịch chuyển xi lanh Chiều cao lắp đặt các cảm biến không phải là chính xác như nhau, cũng như các yếu tố khác, dẫn đến áp suất hệ thống và các đường may cuộn zero zero độ lệch xảy ra, nhằm loại bỏ sự thiên lệch này, hệ thống phải được tái ép đối với khoảng cách cuộn để có được một vị trí mới không. Ánh sáng máy preload chống lại (bàn mổ)   xi lanh áp dỡ tải trước đối (Nhập ép đối với các màn hình)   ép đối với các cuộn liệu để bắt đầu ở phía dưới? Sau khi cuộn được quay    đạt được tự động P0 mố, đã chuyển sang kiểm soát áp lực xóa đỉnh    ép vào cuối lối ra được ép vào màn hình. Mố cầu cần phải có các điều kiện sau: 1. Không khoảng cách cuộn nhanh chóng mở nhà nước 2. Không lăn thay đổi trạng thái 3. Không dừng khẩn cấp xảy ra 4. Máy ánh sáng hiện tại dỡ nhà nước 5. Khoảng cách cuộn dưới 30.000 cuộn công việc đã được xoay 3.6 dòng cuộn đường may xóa các cuộn đường may-line thanh toán bù trừ các điều kiện: 1. Áp lực thực sự giữa 600KN ~ 1000KN. 2. Sau khi đầu tư máy chủ máy ánh sáng, xung quanh căng thẳng ổn định. 3. Tốc độ đơn vị dưới 80 m / phút, và không giảm tốc độ. 4. Strip tấm bên, không có sóng và tấm dày, 5. Hãy thử sử dụng một tấm mỏng, do đó ép gần nhất với kết quả. Sau khi cuộn đường may-line là xóa các bù đắp sẽ được tự động xoá. 3.7 Mô tả các lỗi hệ thống đo áp suất - áp lực thực tế vượt quá áp suất tối đa cho phép của hệ thống. Máy đo áp suất - sự khác biệt giữa các bên ổ đĩa và các mặt hoạt động của các áp lực của sự khác biệt áp lực vượt quá mức tối đa do hệ thống. Dỡ hệ thống - khi có một lỗi xảy ra, hệ thống tự động bốc dỡ hàng. Tràn ngập sự khác biệt khoảng cách cuộn - sự khác biệt giữa các ổ đĩa phía cuộn cuộn khoảng cách đường may phía và hệ điều hành đã vượt quá sự khác biệt tối đa cho phép. PLC lỗi truyền thông - máy tính và giao tiếp thất bại PLC. Hệ thống khẩn cấp - hệ thống ngăn chặn xảy ra. 3.8 Kiểm soát phần Note 1, đối với bất kỳ báo khẩn cấp cuộn đường nối nút khởi động nhanh. 2, hệ thống không khởi động đúng, kiểm tra xem các hướng dẫn được cung cấp trong đơn đặt hàng của đầu hệ thống chuyển động, và sau đó kiểm tra mỗi switch là vào đúng vị trí, báo động hoặc có lỗi xảy ra. 3, bất cứ lúc nào, xin vui lòng đóng giao diện điều khiển, để thực hiện việc bảo vệ các cánh cửa tủ điều khiển. 4, máy tính nên được giữ sạch sẽ, khi không được bảo hiểm. 5, để ngăn không cho nước, dầu, rắc console hoặc tủ điều khiển máy tính. 6, để duy trì phòng điều khiển gọn gàng và sạch sẽ. Thứ tư, các hoạt động và sản xuất của máy ánh sáng Ghi chú 4.1 điều hành máy ánh sáng







































































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: