Đề số 11Nam1. Bạn kết hôn chưa ? Khi nào bạn kết hôn ?2. Bạn có thường dịch - Đề số 11Nam1. Bạn kết hôn chưa ? Khi nào bạn kết hôn ?2. Bạn có thường Nhật làm thế nào để nói

Đề số 11Nam1. Bạn kết hôn chưa ? Kh

Đề số 11
Nam
1. Bạn kết hôn chưa ? Khi nào bạn kết hôn ?
2. Bạn có thường đến rạp xem phim không ?
3. Mùa hè ở nước bạn có nóng không ?
4. Bạn thích trời mưa không ?
5. Khi tôi về nứớc bạn nhớ điện thoại cho tôi nhé ?
Nữ
1. Bạn có ở gần biển không ?
2. Thức ăn ở nước bạn có đắt tiền không ?
3. Bạn có biết uống rượu không ?
4. Bạn sống ở đâu ?
5. Bạn ở Việt Nam mấy ngày ?

Đề số 12
Nam
1. Cha mẹ bạn khoẻ không ? Cha mẹ bạ là nghề gì ?
2. Bạn thích mùa xuân không ?
3. Từ nhà bạn đến đậy bao lâu ?
4. Bạn có ăn cay không ?
5. Bạn có muốn ăn món ăn truyền thống nước tôi không ?
Nữ hỏi
1. Tại sao bạn chưa kết hôn ?
2. Bạn có sống chung với cha mẹ không ?
3. Mấy giờ bạn đi làm ? Mấy giờ bạn về nhà ?
4. Mùa thu ở nước bạn như thế nào ?
5. Món ăn ở nước bạn có ngon không ?

Đề số 13
Nam
1. Bạn biết nấu ăn không ? Bạ nẩu món gì ngon ?
2. Bạn là con thứ mấy trong gia đình ?
3. Bạn biết khiêu vũ không ?
4. Bây giờ là mấy giờ ?
5. Bạn có muốn đến đất nước tôi không ?
Nữ.
1. Bạn đi làm bằng phương tiện gì ?
2. Nhà bạn có xa nơi làm việc không ?
3. Bạn sống ở thành phố hay nông thôn ?
4. Công việc của bạn có ổn định không ?
5. Bạn có nuôi dưởng cha mẹ không ?

Đề số 14
Nam
1. Bạn có thường đọc sách báo không ?
2. Sinh nhật của bạn là ngày tháng nào ?
3. Bạn biết gì về đất nước tôi không ?
4. Bạn học đến lớp mấy ?
5. Bạn có muốn sống chung gia đình tôi không ?
Nữ
1. Bạn đến Việt Nam mấy lần ? Bạn biết gì về việt nam ?
2. Bạn nặng bao nhiêu kg ?chiều cao bao nhiêu ?
3. Bạn có muốn đến thăm gia đình tôi không ?
4. Bạn có nhà riêng hay sống cùng cha mẹ ?
5. Bạn có thường đánh bài không ?

Đề số 15
Nam
1. Sao khi kết hôn bạn thích sinh con không ?
2. Bạn thích sinh con trai hay con gái ?
3. Bạn có thường xem ti vi không ? Bạn thích chương trình nào ?
4. Học tiếng nhật có khó không ?
5. Bạn có muốn sống ở nông thôn với tôi không ?
Nữ
1. Bạn có đi du lịch nước ngoài không ? Đã đi đến nước nào ?
2. Sau khi kết hôn , bạn muốn tôi đi làm hay ở nhà ? Tại sao ?
3. Bạn cỏ biết lái xe không ?
4. Hàng ngày ai nấu ăn , giặt giũ cho bạn ?
5. Khi nào bạn đưa tôi đến nhật bản ? Trung quốc , hàn quốc ?

Đề số 16
Nam
1. Bạn có muốn sống chung gia đình tôi không ?
2. Bạn cỏ làm nông không ?
3. Bạn có muốn học lái xe ô tô không ?
4. Sau khi kết hôn bạn có đồng ý ở nhà làm nội trợ không ?
5. Ở Việt nam có mấy mùa ?
Nữ
1. Nhà của bạn có gần chợ không ?
2. Từ nhà bạn đến sân bay xa không ? Đi bao lâu ?
3. Nơi bạn sống có người Việt Nam không ?
4. Bạn muốn tôi đi làm hay ở nhà ? Vì sao ?
5. Bạn có học tiếng việt nam không ? Tiếng Việt học khó không ?

Đề số 17
Nam
1. Phỏng vấn xong chúng ta đi chơi , bạn có đồng ý không ?
2. Bạn có sử dụng điện thoại di động không ?
3. Tại sao bạn thích tôi ?
4. Tôi thường xuyên vắng nhà , bạn có đồng ý không ?
5. Cha mẹ bạn có đồng ý cho chúng ta kết hôn không ?
Nữ
1. Bạn đến Việt Nam lần này là lần mấy ? Khi nào bạn về nước ?
2. Đến Việt Nam bạn thích nhất điều gì ?
3. Sức khoẻ của bạn như thế nào ? Bạn có bệnh gì không ?
4. Tôi không muốn xin con , bạn đồng ý không ?
5. Nhà bạn có gần bệnh viện không ?

Đề số 18
Nam
1. Tôi khát nước , bạn có thể mua giúp 1 chai nước không ?
2. Bạn có thích mua sắm không ? Bạn thích mua gì ?
3. Bên ngoài trời có lạnh không ?
4. Bạn có biết đường đến đây không ?
5. Mùa hè ở nước bạn có nóng không ?
Nữ
1. Bạn có làm việc vào buổi tối không ?
2. Bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?
3. Bạn có thích nghe nhạc không ?
4. Cha mẹ bạn có khó tính không ?
5. Thời gian ở Việt Nam bạn cảm thấy như thế nào ?

Đề số 19
Nam
1. Mội người trong gia đình bạn vẵn khoẻ chứ ?
2. Tại sao bạn chưa kết hôn ?
3. Bạn có yêu hương không ?
4. Bạn làm gì lúc rãnh rỗi ?
5. Hôm nay là ngày mấy ? Bây giờ là mấy giờ ?
Nữ
1. Tôi thích mua sắm , bạn đồng ý không ?
2. Gần nhà bạn có công viên không ?
3. Bạn có nuôi thú cưng ( chó , mèo , ...) không ?
4. Bạn có ăn món việt nam chưa ? Bạn thấy món nào ngon ?
5. Hã kể cho tôi nghe một vài món ăn truyền thống nước bạn ?

Đề số 20
Nam
1. Bạn muốn tổ chức đám cưới ở đâu ? Khi nào ?
2. Bạn nấu ăn ngon không ? Nấu món gì ngon ?
3. Hãy kể cho tôi nghe một vài món ăn truyền thống nước bạn ?
4. Tiền lương tôi thắp , bạn nghĩ sao ?
5. Bạn có muốn cùng tôi chia sẽ những khó khăn trong cuộc sống không ?
Nữ
1. Bạn có muốn tôi đưa đi mua quà tặng cho người thân không ?
2. Bạn có thích thời trang không ?
3. Tôi không thích sống chung với cha mẹ , bạn nghĩ sao ?
4. Bạn có thường xuyên uống rượu không ?
5. Vào dịp lễ , tết , bạn thường làm gì ?

0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Nhật) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Đề số 11
ナム
1。 禁止 kết hôn chưa? 川崎重工業ナオ禁止 kết hôn?
2。 禁止株式会社トゥオン đến rạp xem アオパイ không?
3。 Mùa hè ở した禁止 u200bu200bl nóng không?
4。 禁止 thích ờ mưa không?
5。 Khi tôi 夢 nứớc 禁止 nhớ 映画 thoại 町 tôi nhé?
Nữ
1。 禁止株式会社 ở gần 面し、フィリピン không?
2。 Thức ăn ở した禁止株式会社 đắt 20万 không?
3。 禁止 u200bu200bl biết uống rượu không?
4。 禁止 sống ở đâu?
5。 禁止 ở vi ệ t Nam mấy ngày?

Đề số 12
ナム
1。 チャ mẹ 禁止 khoẻ không? チャ mẹ bạ ・ ラ ề か水色か?
2。 禁止 thích mùa を建設した không?
3。 Từ nhà 禁止 đến đậy バオ lâu?
4。 禁止株式会社 ăn ケイ không?
5。 禁止株式会社 muốn ăn 月 ăn truyền thống した tôi không?
Nữ hỏi
1。 Tại サンパウロ禁止 chưa kết hôn?
2。 禁止株式会社 sống 鄭 với チャ mẹ không?
3。 Mấy giờ 禁止 đi ệ ですか? Mấy giờ 禁止の夢 nhà?
4。 Mùa 木 ở した禁止 như けれどもナオ?
5。 お ăn ở した禁止株式会社 n 多角形 không ですか?

Đề số 13
ナム
1。 禁止 biết nấu ăn không? Bạ nẩu 月か水色 n 多角形?
2。 禁止・ ラ con thứ mấy trong gia đình?
3。 禁止 biết khiêu vũ không?
4。 Bây giờ ・ ラ mấy giờ?
5。 禁止 u200bu200bl muốn đến đất した tôi không?
Nữ.
1。 禁止 đi ệ bằng phương tiện か水色か?
2。 Nhà 禁止株式会社 xa nơi ệ việc không?
3。 禁止 sống ở ベンタイン及びホアビンいるフォー干し草 nông thôn?
4。 Công việc của 禁止 u200bu200bl ổn định không?
5。 禁止株式会社 nuôi dưởng チャ mẹ không ですか?

Đề số 14
ナム
1。 禁止株式会社トゥオン đọc sách báo không?
2。 Sinh nhật của 禁止・ ラ ngày tháng ナオ?
3。 禁止 biết か水色の夢 đất した tôi không?
4。 禁止 học đến lớp mấy?
5。 禁止株式会社 muốn sống 鄭 gia đình tôi không?
Nữ
1。 禁止 đến vi ệ t Nam mấy lần? 禁止 biết か水色の夢 vi ệ t nam?
2。 禁止 nặng バオ nhiêu kg か chiều cao バオ nhiêu?
3。 禁止 u200bu200bl muốn đến thăm gia đình tôi không?
4。 禁止株式会社 nhà riêng 干し草 sống cùng チャ mẹ?
5。 禁止株式会社トゥオン đánh bài không?

Đề số 15
ナム
1。 サンパウロ khi kết hôn 禁止 thích sinh con không?
2。 禁止 thích sinh con trai 干し草 con gái?
3。 禁止株式会社トゥオン xem ti vi không ですか? 禁止 thích chương trình ナオ?
4。 Học ti ế ng nhật u200bu200bl khó không?
5。 禁止株式会社 muốn sống ở nông thôn với tôi không?
Nữ
1。 禁止株式会社 đi du lịch した ngoài không? Đã đi đến したナオ?
2。 ソウ khi kết hôn、禁止 muốn tôi đi ệ 干し草 ở nhà ですか? Tại サンパウロですか?
3。 禁止 cỏ biết lái xe không?
4。 銀行 ngày ai nấu ăn、giặt giũ 町禁止?
5。 川崎重工業ナオ禁止 đưa tôi đến nhật bản? チュン ローマ、hàn ローマか?

Đề số 16
ナム
1。 禁止株式会社 muốn sống 鄭 gia đình tôi không?
2。 禁止 cỏ ệ nông không?
3。 禁止株式会社 muốn học lái xe ô tô không?
4。 ソウ khi kết hôn 禁止株式会社 đ ồ ng ý ở nhà ệ n ộ i trợ không?
5。 Ở vi ệ t nam u200bu200bl mấy mùa?
Nữ
1。 Nhà của 禁止 u200bu200bl gần chợ không?
2。 Từ nhà 禁止 đến 湾 sân xa không ですか? Đi バオ lâu?
3。 Nơi 禁止 sống 共同 người vi ệ t Nam không?
4。 禁止 muốn tôi đi ệ 干し草 ở nhà ですか? Vì サンパウロですか?
5。 禁止株式会社 học ti ế ng vi ệ t nam không ですか? Ti ế Ng vi ệ t học khó không?

Đề số 17
ナム
1。 Phỏng vấn xong 忠 ta đi プレイ オブリビオン、禁止株式会社 đ ồ ng ý không?
2。 禁止株式会社 sử dụng 映画 thoại ディ động không?
3。 Tại サンパウロ禁止 thích tôi?
4。 Tôi トゥオン xuyên vắng nhà、禁止株式会社 đ ồ ng ý không?
5。 チャ mẹ 禁止株式会社 đ ồ ng ý 町忠 ta kết hôn không?
Nữ
1。 禁止 đến vi ệ t Nam lần いや・ ラ lần mấy? 川崎重工業ナオ禁止の夢した?
2。 Đến vi ệ t Nam 禁止 thích ニャッ điều か水色か?
3。 Sức khoẻ của 禁止 như けれどもナオですか? 禁止株式会社 bệnh か水色 không?
4。 Tôi không muốn 新詐欺、禁止 đ ồ ng ý không?
5。 Nhà 禁止 u200bu200bl gần bệnh viện không?

Đề số 18
ナム
1。 Tôi khát した、禁止株式会社店頭 mua giúp 1 チャイした không?
2。 禁止株式会社 thích mua sắm không? 禁止 thích mua か水色か?
3。 Bên ngoài ờ 株式会社 lạnh không?
4。 禁止 u200bu200bl biết đường đến đây không?
5。 Mùa hè ở した禁止 u200bu200bl nóng không?
Nữ
1。 禁止株式会社 ệ việc vào buổi tối không?
2。 禁止 đi ngủ lúc mấy giờ?
3。 禁止株式会社 thích nghe する音楽 không?
4。 チャ mẹ 禁止 u200bu200bl khó tính không?
5。 Thời ジャイアン ở vi ệ t Nam 禁止 cảm thấy như けれどもナオ?

Đề số 19
ナム
1。 Mội người trong gia đình 禁止 vẵn khoẻ chứ?
2。 Tại サンパウロ禁止 chưa kết hôn?
3。 禁止 u200bu200bl yêu 香江 không?
4。 禁止 ệ か水色 lúc rãnh ラワー?
5。 Hôm いや・ ラ ngày mấy ですか? Bây giờ ・ ラ mấy giờ?
Nữ
1。 Tôi thích mua sắm、禁止 đ ồ ng ý không?
2。 Gần nhà 禁止株式会社 công viên không?
3。 禁止 u200bu200bl nuôi thú cưng (chó, mèo...) không?
4。 禁止株式会社 ăn 月 vi ệ t nam chưa ですか? 禁止 thấy 月ナオ n 多角形?
5。 ハ kể 町 tôi nghe 名言 vài 月 ăn truyền thống した禁止ですか?

Đề số 20
ナム
1。 禁止 muốn tổ chức đám cưới ở đâu ですか? 川崎重工業ナオ?
2。 禁止 nấu ăn n 多角形 không ですか? Nấu 月か水色 n 多角形?
3。 Hãy kể 町 tôi nghe 名言 vài 月 ăn truyền thống した禁止?
4。 禁止 nghĩ サンパウロ lương tôi th ắ p 20万?
5。 禁止株式会社 muốn cùng tôi 嘉 sẽ nh ữ ng khó khăn trong cuộc sống không?
Nữ
1。 禁止株式会社 muốn tôi đưa đi mua quà tặng 町 người thân không?
2。 禁止株式会社 thích thời トラン không?
3。 Tôi không thích sống 鄭 với チャ mẹ、禁止 nghĩ サンパウロですか?
4。 禁止株式会社トゥオン xuyên uống rượu không?
5。 Vào dịp lễ、tết、禁止トゥオン ệ か水色か?

đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Nhật) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Recommended No. 11
South
1. Are you married? When did you get married?
2. You do not often come to the cinema?
3. Summer in your water hot?
4. Do you like the rain?
5. When I return home phone you remember me right?
Female
1. You do not have near the sea?
2. Food expensive in the country have not?
3. You know drinking alcohol?
4. Where do you live?
5. You in Vietnam these days? Recommended No. 12 South 1. How are your parents? Parents craft book is what? 2. Do you like spring? 3. From your house to cover how long? 4. You can not eat spicy? 5. Do you want to eat traditional foods countries do not? Female question 1. Why are you not married? 2. You do not live with their parents? 3. What time do you go? What time you go home? 4. Fall in your country like? 5. Food tastes good in your country? Recommended No. 13 South 1. You do not know how to cook? What to cook delicious registration? 2. You are the few things in the family? 3. You know dancing? 4. What time is it now? 5. You do not want to come to my country? Female. 1. You go to work by what means? 2. Your home away from workplace? 3. You live in the city or countryside? 4. Your job is not stable? 5. You nurturing parents? Recommended No. 14 South 1. You do not often read books? 2. Your birthday is a certain date? 3. You know nothing about my country does not? 4. What grade did you learn to? 5. Do you want to live as a family do not? Female 1. You come to Vietnam several times? What do you know about Vietnam? 2. How many kilograms you weigh? Height how much? 3. You may want to visit my family? 4. You own homes or living with their parents? 5. You usually do not gamble? Recommended No. 15 South 1. Why getting married you like children? 2. You like the birth of a son or daughter? 3. You do not often watch TV? What programs do you like? 4. Is it difficult to learn Japanese? 5. Do you want to live in the countryside with me? Female 1. Are you traveling overseas? Went to the country? 2. After marriage, you want me to go to work or stay home? Why? 3. You do not know how to drive grass? 4. One daily cooking, washing for you? 5. When do you take me to Japan? China, Korea? Recommended No. 16 South 1. Do you want to live as a family do not? 2. You do not grass farming? 3. Do you want to learn to drive cars not? 4. After agreeing to marry you at home doing house? 5. In Vietnam a few seasons? Female 1. Your home does not have near the market? 2. From the airport you to remote? How long to go? 3. Where have you lived the Vietnam not? 4. You want me to go to work or stay home? Why? 5. You learn not known Vietnam? Vietnamese hard to learn it? Recommended No. 17 South 1. Interview done we go to play, you agree? 2. Do you use a mobile phone does not? 3. Why do you like me? 4. I am often away from home, you agree? 5. Your parents have agreed to get married we not? Female 1. You come to Vietnam this time a few times? When you return home? 2. Vietnam to what you like best? 3. Your health like? You do not have the disease? 4. I do not want to please me, do not you agree? 5. Your home close to the hospital? Recommended No. 18 South 1. I'm thirsty, you can buy one bottle of water help? 2. Do you like shopping? What do you like to buy? 3. Outside cold? 4. You do not know the way here? 5. Summer in your water hot? Female 1. You do not work at night? 2. What time do you go to bed? 3. Do you like music? 4. Your parents have no fastidious? 5. Vietnam at the time you feel like? Recommended No. 19 South 1. Everyone in the family you still okay? 2. Why are you not married? 3. You do not love incense? 4. You do spare time? 5. Today is the day little? What time is it now? Female 1. I love shopping, you agree? 2. Closer to home you can not park? 3. Do you have pets (dogs, cats, ...) does not? 4. You have not eaten Vietnam? You see what delicious dish? 5. Ha told me a few traditional dishes your country? Recommended No. 20 South 1. You want to get married where? When? 2. You do not cook well? Cook something delicious? 3. Please tell me a few traditional dishes your country? 4. I lit salary, you think? 5. Do you want to join me in sharing the difficult life no? Female 1. You want me to give away to buy gifts for loved ones are not? 2. Do you like the page? 3. I do not like living with a parent, you think? 4. Do you frequently drink alcohol? 5. On holidays, you usually do?































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Nhật) 3:[Sao chép]
Sao chép!
DJのềsố11
Nam
1 . Bạn kết hônはưa?Khi nをo bạn kết hôn?
2 . Bạn cóthườngđến rạp xem phim không?
3。Mしかしながらa hởnưèớc bạn cónóng không?
4 . Bạn thのtrはời mưa không?
5 . Khi tôi vềnứớc bạn nhớđi n thoệại cho tôi nh E?o Nữ
1 . Bạn cóởgầnびển không?
2 . Thứcănởnước bạn cóđắt tiền không?
3 . Bạn cóびết uống rượu không?
4 . Bạn sốngởđâu?
5。BạnởViệt Nam mấy ngをy?

DJềsố12
Nam
1 . Cha mẹbạn khoẻkhông?Cha mẹbạlをnghềg
2。。. Bạn thのはmしかしながらa xuân không?
3 . Từnhをbạnđếnđậy bao lâu?
4 . Bạn cóăn cay không?
5 . Bạn cómuốnăn mónăn truyền thống nước tôi không?o Nữhỏi
1 . Tại n aはbạでしょうưkết hôn?
2 . Bạn cósống chung với cha mẹkhông?
3。Mấyねờbạnđi lをm?Mấyねờbạn vềをnh?
4 . Mしかしながらa thuởnước bạn nhưthếnをo?
5 . Mónănởnước bạn cóngon không?

DJềsố13
Nam
1 . Bạnびết nấuăn không?Bạnẩu món g。ngon?
2 . Bạn lをコンサートthứmấy trong giađ。nh?
3 . Bạnびết khi e u vũkhông?
4 . Bâyねờlをmấyねờ?
5 . Bạn cómuốnđếnđất nước tôi không?o Nữ. o 1 . Bạđi n lをm bằng phương tiện g。?
2。Nhをbạn cóxa nơi lをm việc không?
3 . Bạn sốngởthをnh phốヘイnông thôn?
4 . Công việc của bạn cóổnđịnh không?
5 . Bạn cónuôi dưởng cha mẹkhông?

DJềsố14
Nam
1 . Bạn cóthườngđọc sだけはbだけo không?
2 . Sinh nhật của bạn lするngをy thだけng nをo?
3 . Bạnびết g。vềđất nước tôi không?
4 . Bạn họcđến lớp mấy?
5。Bạn cómuốn sống chung giađ。nh tôi không?o Nữ
1 . Bạnđến Việt Nam mấy lần?Bạnびết g。vềviệt nam?
2。Bạn nặng bao nhi e u kg?チều cao bao nhi e u?
3 . Bạn cómuốnđến thăm giađ。nh tôi không?
4 . Bạn cónhをri e s ngヘイống cしかしながらng cha mẹ?
5 . Bạn cóthườngđだけnh bをi không?

DJềsố15
Nam
1 . Sao khi kết hôn bạn thのコンサートはsinh không?o 2。Bạn thのコンサートはsinh traiヘイコンサートgだけをi?
3 . Bạn cóthường xem ti vi không?Bạn thのはưはơng tr現状をnh n o?
4 . Học tiếng nhật cókhókhông?
5 . Bạn cómuốn sốngởnông thôn với tôi không?o Nữ
1 . Bạn i cóđdu lịはnước ngoをi không?DJãđiđến nước o nを?
2 . Sau khi kết hôn、bạn muốn tôiđi lをmヘイởをnh?Tạiでしょう?
3 . Bạn cỏびết l i xeだけkhông?
4。Hをng ngをy ai nấuănねね、ặtũcho bạn?o n o b 5 . Khiをạnđưa tôiđến nhật bản?Trung→ốc、hをn→ốc?

DJềsố16
Nam
1 . Bạn cómuốn sống chung giađ。nh tôi không?
2 . Bạn cỏlをm nông không?
3 . Bạn cómuốn học l i tôだけxeôkhông?
4 . Sau khi kết hôn bạn cóđồngýởnhをlをm nội trợkhông?
5 .ỞViệt nam cómấy mしかしながらa?o Nữ
1 . c Nhをủa bạn cógầnはợkhông?
2。Từnhをbạnđến sân bay xa không?DJ i bao lâu?
3 . Nơi bạn sống cóngười Việt Nam không?
4 . Bạn muốn tôiđi lをmヘイởをnh?V。でしょう?
5 . Bạn cóhọc tiếng việt nam không?Tiếng Việt học khókhông?

DJềsố17
Nam
1 . Phỏng vấn xongchúng tađiはơi n c、bạóđồngýkhông?
2 . Bạn cósửdụngđiện thoại diđộng không?
3 . Tạiでしょうbạn thのôはt i?
4。Tôi thường xuy e n vắng nhをạn c、bóđồngýkhông?
5 . Cha mẹbạn cóđồngýchochúng ta kết hôn không?o Nữ
1 . Bạnđến Việt Nam lần n y l lをするần mấy?Khi nをo bạn vềnước?
2 . DJến Việt Nam bạn thのnhはấtđiều g。?
3 . Sức khoẻcủa bạn nhưthếnをo?Bạn cóbệnh g。không?
4 . Tôi không muốn xinコンサート、bạnđồngýkhôngですか?o 5 . Nhをbạn cógần bệnh viện không?

DJのềsố18
Nam
1 . Tôi khだけt nước、bạn cóthểmuaねúp 1 chai nước không?
2 . Bạn cóthのmua sはắm không?Bạn thのはmua g
3。。. B e n ngoをi trời cólạnh không?
4 . Bạn cóびếtđườngđếnđây không?
5 . Mしかしながらa hởnưèớc bạn cónóng không?o Nữ
1 . Bạn cólをm việc vをo buổi tối không?
2 . Bạnđi ngủlúc mấyね(
ờ?3 . Bạn cóthのngheはnhạc không?
4。Cha mẹbạn cókhótのnh không?
5 . Thời gianởViệt Nam bạn cảm thấy nhưthếnをo?

DJềsố19
Nam
1 . Mội người trong giađ。nh bạn vẵn khoẻはứ?
2 . Tại n aはbạでしょうưkết hôn?
3 . Bạn cóy e u hương không?
4 . Bạn lをm g。lúc rãnh rỗi?
5 . Hôm nay lするngをy mấy?Bâyねờlをmấyねờ?o Nữ
1 . Tôi thのmua sはắm、bạnđồngýkhông?
2 . Gần nhをbạn cócông vi e n khôngですか?o 3 . Bạn cónuôi thúcưngはであり、mèo。。。)không?
4 . Bạn cóăn món việt namはưa?Bạn thấy món o nをngon?
5 . Hãkểcho tôi nghe một vをi mónăn truyền thống nước bạn?

DJềsố20
Nam
1 . Bạn muốn tổはứcđだけm cướiởđâu?Khi nをo?
2 . Bạn nấuăn ngon không?Nấu món g。ngon?
3 . Hãy kểcho tôi nghe một vをi mónăn truyền thống nước bạn?
4。Tiền l i tươngôthắp、bạn nghĩでしょう?
5 . Bạn cómuốn cしかしながらng tôi chia sようにnhững khókhăn trong cuộc sống không?o Nữ
1 . Bạn cómuốn tôiđưađi mua→をtặng cho người thân không?
2 . Bạn cóthのchthời trang không?
3 . Tôi không thのはsống chung với cha mẹ、bạn nghĩでしょう?
4 . Bạn cóthường xuy e n uống rượu không?
5 . Vをo dịp lễ、tết、bạn thường lをg
m。?
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: