1. tôi2.3.4.5.6.7.8.9.10.11. giáo viên12. tạm biệt13.14.15.16.17.18. 619.20 tám.21.22.23. những bận rộn24. Trung Quốc25.26.27. quá28. cha29. MẸ30. anh tôi31. anh32. chị33. em gái34.35.36.37.38 trăm.39.40.41. người đàn ông42.43. nhỏ44.45. một của cha mẹ46.47.48. sinh viên49. để hiểu50. năm Quảng Ninh51. con rồng52. Hà nội53. Guang an men Wai54.55. cho tương lai56 vào ngày hôm nay.57.58.59. vui60.61.62.63.64.65.66.67. cảm ơn bạn.68.69.70. bưu điện71. xem72. những lá thư73.74.75. câu trả lời76. phần còn lại77.78.79. tuần80. một tháng81.82.83.84.85.86.87. công viên88.89. tại quảng trường Thiên An Môn90.91.92.93.94. chậm95.96.97.98. Trung Quốc99. nói chuyện100.101.102.103. Việt Nam104. bằng tiếng Nhật105.106.107. tạp chí108.109. tình yêu110.111. những hạnh phúc112 bạn bè.113. chào đón các114.115.116. cà phê117. trà118.119.120.121. trong ngày122. thư viện123. cú pháp124. các hiệu sách125. sinh viên126.127. tên gia đình128.129. tên130.131.132 rẻ nhất.133. gia đình tên134. tuổi của135.136. ít137.138. Nhật bản139.140. Trung Quốc ký tự141. chai142. viết143. cách phát âm144.145.146.147.148.149. dài thời gian150 casual.151. lớp152. lớp153.154. buổi sáng155. lúc giữa trưa156. vào buổi chiều157. đêm158. ăn159. các bữa ăn tối160 Bữa sáng.161. ăn trưa162. các bữa ăn tối163. phòng ăn164. bánh165. gạo166 bát.167 súp.168. trứng169.170.171 bia.172. bánh173. mì174. bánh mì175. đầy đủ176. đói177 khát.178.179.180. lúa mì181. hải sản182.183.184. sàn nhà185.186. công việc187. màn hình188.189.190 ít hơn.191.192.193. Hoa194 thu nhập.195.196. các loại trái cây197. nước trái cây198. xoài199 Apple.200 PEAR.201. kg202. thêm tiền xu203.204. RMB205.206.207.208. bán209.210.211.212. zero213.214.215. tổng số216.217.218.219. thị trường220 món ăn.221. sở thích222.223. kết thúc224. những người225.226.227.228. để biết229. Hoa hậu230.231. đô la Mỹ232. vào ngày kia233 hôm kia.234.235.236.237. số tiền của238.239. sai240. tôi xin lỗi241. chào mừng242. không hẳn243. không hẳn244. thư viện245. trong nhà hàng246. việc vay247.248.249 trợ lý.250.251.252.253.254. sàn nhà255. Phòng256.257.258. văn phòng259. văn phòng260.261.262. điện thoại263. điện thoại di động264 số.265. vợ266 chồng.267.268.269. Bể270. thời tiết271.272.273.274.275. tư vấn cho276.277. việc giảng dạy278.279. nghiên cứu ở nước ngoài280. sinh viên281. Hãy nhớ282. sau một thời gian283.284. đối với một thời gian dài285. ở tại286. cơ thể287.288 bút chì.289.290.291.292.293. dễ dàng294 trợ lý.295 phong bì.296.297. trong thực tế298. như là một tập thể dục299. để thực hành nói tiếng Trung Quốc300 thủ đô.301. cửa hàng302. máy in303.304. Tủ sách305.306. bảng307. ghế308. lịch309. hình ảnh310. máy copy311. y tế312.313.314. người quản lý315.316 hiệu trưởng.317 phóng viên.318.319. tôi xin lỗi320.321.322 giáo sư.323. hiệu trưởng324 phóng viên.325 cảnh sát.326.327.328. ngôn ngữ329. văn hóa330.331.332.333. làm thế nào để334.335.336. các bạn cùng phòng337. dễ dàng338.339. ngoại ngữ340.341.342.343.344. xe345. xe gắn máy346. chiếc xe điện347. bộ348. đi xe349. xe buýt350 đưa đón.351. cũng352. khai mạc353. nhất tại354.355. một chút356. nghiêm trọng357. lười358. cửa359. ổ đĩa360. xe361. trong nở362. nước sôi363. hộp364.365.366. ánh sáng367. đen368.369. y học cổ truyền Trung Quốc370. Tây y371. từ điển372. rượu vang373.374. hàng hóa375.376. trang phục377.378.379. chai380. nước hoa381. băng382.383. áo len384. bản đồ385. đỏ386. vàng387. đọc388. trình điều khiển389. các kỹ sư390. bác sĩ
đang được dịch, vui lòng đợi..
