1. 我2. 你3. 好4. 们5. 不6. 吗7. 很8. 很9. 了10. 呢11. 老师12. 再见13. 一14. 二15. 三16 dịch - 1. 我2. 你3. 好4. 们5. 不6. 吗7. 很8. 很9. 了10. 呢11. 老师12. 再见13. 一14. 二15. 三16 Việt làm thế nào để nói

1. 我2. 你3. 好4. 们5. 不6. 吗7. 很8. 很9.

1. 我
2. 你
3. 好
4. 们
5. 不
6. 吗
7. 很
8. 很
9. 了
10. 呢
11. 老师
12. 再见
13. 一
14. 二
15. 三
16. 四
17. 五
18. 六
19. 七
20. 八
21. 九
22. 十
23. 忙
24. 汉语
25. 学
26. 难
27. 太
28. 爸爸
29. 妈妈
30. 哥哥
31. 弟弟
32. 姐姐
33. 妹妹
34. 他
35. 她
36. 都
37. 对
38. 百
39. 千
40. 万
41. 男
42. 是
43. 小
44. 大
45. 父母
46. 没
47. 有
48. 学生
49. 懂
50. 广宁
51. 下龙
52. 河内
53. 广安
54. 今天
55. 明天
56. 昨天
57. 天
58. 去
59. 玩儿
60. 来
61. 请
62. 进
63. 想
64. 工作
65. 在
66. 的
67. 谢谢
68. 问
69. 银行
70. 邮局
71. 见
72. 信
73. 个
74. 说
75. 回答
76. 休息
77. 几
78. 号
79. 星期
80. 月
81. 两
82. 口那儿
83. 回
84. 家
85. 学校
86. 这儿
87. 公园
88. 美
89. 天安门
90. 您
91. 各
92. 位
93. 什么
94. 慢
95. 快
96. 谁
97. 日
98. 中文
99. 讲
100. 英文
101. 书
102. 本
103. 越南
104. 日文
105. 回
106. 国
107. 杂志
108. 看
109. 喜欢
110. 认识
111. 高兴
112. 朋友
113. 欢迎
114. 坐
115. 吧
116. 咖啡
117. 茶
118. 点儿
119. 刚才
120. 现在
121. 白天
122. 馆
123. 语法
124. 书店
125. 同学
126. 请问
127. 姓
128. 叫
129. 名字
130. 意思
131. 贵
132. 便宜
133. 贵姓
134. 岁
135. 多
136. 少
137. 口那
138. 日本
139. 学习
140. 汉字
141. 瓶
142. 写
143. 发音
144. 站
145. 介绍
146. 每
147. 希望
148. 要求
149. 久
150. 随便
151. 上课
152. 下课
153. 早上
154. 上午
155. 中午
156. 下午
157. 晚上
158. 吃
159. 饭
160. 早饭
161. 午饭
162. 晚饭
163. 食堂
164. 馒头
165. 米饭
166. 碗
167. 汤
168. 鸡蛋
169. 只
170. 爱
171. 啤酒
172. 包子
173. 面条儿
174. 面包
175. 饱
176. 饿
177. 渴
178. 又
179. 做
180. 米粉
181. 海鲜
182. 些
183. 层
184. 楼
185. 班
186. 上班
187. 班长
188. 副
189. 多
190. 少
191. 多少
192. 钱
193. 花
194. 挣
195. 付
196. 水果
197. 果汁
198. 芒果
199. 苹果
200. 梨
201. 斤
202. 越币
203. 块
204. 人民币
205. 毛
206. 分
207. 还
208. 卖
209. 买
210. 给
211. 找
212. 零
213. 别
214. 别的
215. 一共
216. 听
217. 为什么
218. 跟
219. 市场
220. 菜
221. 爱好
222. 时间
223. 完
224. 人民
225. 生活
226. 等
227. 一会儿
228. 知道
229. 小姐
230. 换
231. 美元
232. 后天
233. 前天
234. 先
235. 先生
236. 数
237. 钱数
238. 数钱
239. 错
240. 对不起
241. 客气
242. 不客气
243. 别客气
244. 图书馆
245. 饭馆
246. 借
247. 让
248. 进去
249. 营业员
250. 但是
251. 够
252. 问
253. 住
254. 楼
255. 房间
256. 门
257. 职员
258. 办公室
259. 办公
260. 电
261. 话
262. 电话
263. 手机
264. 号码
265. 老婆
266. 老公
267. 怎么
268. 座
269. 热
270. 天气
271. 打
272. 零售
273. 一起
274. 要求
275. 劝
276. 以内
277. 教
278. 留
279. 留学
280. 留学生
281. 记不得
282. 过了一会儿
283. 接
284. 好久
285. 最近
286. 身体
287. 东西
288. 铅笔
289. 枝
290. 本子
291. 再
292. 来
293. 容易
294. 售货员
295. 信封
296. 到
297. 练习
298. 作练习
299. 练习说汉语
300. 首都
301. 商店
302. 打印机
303. 电脑
304. 书柜
305. 祝
306. 桌子
307. 椅子
308. 挂历
309. 画儿
310. 复印机
311. 健康
312. 俩
313. 秘书
314. 经理
315. 走
316. 校长
317. 记者
318. 给
319. 对不起
320. 一下儿
321. 先
322. 教授
323. 校长
324. 记者
325. 警察
326. 就
327. 带
328. 语言
329. 文化
330. 大学
331. 北京
332. 觉得
333. 怎么样
334. 新
335. 旧
336. 同屋
337. 容易
338. 比较
339. 外语
340. 经济
341. 历史
342. 辆
343. 车
344. 汽车
345. 摩托车
346. 电动车
347. 走路
348. 骑
349. 公共汽车
350. 班车
351. 还是
352. 开学
353. 最近
354. 刚
355. 有一点儿
356. 认真
357. 懒
358. 开门
359. 开车
360. 车开了
361. 开花
362. 开水
363. 箱子
364. 重
365. 重
366. 轻
367. 黑
368. 药
369. 中药
370. 西药
371. 词典
372. 酒
373. 里
374. 日用品
375. 件
376. 衣服
377. 把
378. 伞
379. 瓶
380. 香水
381. 磁带
382. 包
383. 毛衣
384. 地图
385. 红
386. 黄
387. 读
388. 司机
389. 工程师
390. 大夫



0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
1. 我2. 你3. 好4. 们5. 不6. 吗7. 很8. 很9. 了10. 呢11. 老师12. 再见13. 一14. 二15. 三16. 四17. 五18. 六19. 七20. 八21. 九22. 十23. 忙24. 汉语25. 学26. 难27. 太28. 爸爸29. 妈妈30. 哥哥31. 弟弟32. 姐姐33. 妹妹34. 他35. 她36. 都37. 对38. 百39. 千40. 万41. 男42. 是43. 小44. 大45. 父母46. 没47. 有48. 学生49. 懂50. 广宁51. 下龙52. 河内53. 广安54. 今天55. 明天56. 昨天57. 天58. 去59. 玩儿60. 来61. 请62. 进63. 想64. 工作65. 在66. 的67. 谢谢68. 问69. 银行70. 邮局71. 见72. 信73. 个74. 说75. 回答76. 休息77. 几78. 号79. 星期80. 月81. 两82. 口那儿83. 回84. 家85. 学校86. 这儿87. 公园88. 美89. 天安门90. 您91. 各92. 位93. 什么94. 慢95. 快96. 谁97. 日98. 中文99. 讲100. 英文101. 书102. 本103. 越南104. 日文105. 回106. 国107. 杂志108. 看109. 喜欢110. 认识111. 高兴112. 朋友113. 欢迎114. 坐115. 吧116. 咖啡117. 茶118. 点儿119. 刚才120. 现在121. 白天122. 馆123. 语法124. 书店125. 同学126. 请问127. 姓128. 叫129. 名字130. 意思131. 贵132. 便宜133. 贵姓134. 岁135. 多136. 少137. 口那138. 日本139. 学习140. 汉字141. 瓶142. 写143. 发音144. 站145. 介绍146. 每147. 希望148. 要求149. 久150. 随便151. 上课152. 下课153. 早上154. 上午155. 中午156. 下午157. 晚上158. 吃159. 饭160. 早饭161. 午饭162. 晚饭163. 食堂164. 馒头165. 米饭166. 碗167. 汤168. 鸡蛋169. 只170. 爱171. 啤酒172. 包子173. 面条儿174. 面包175. 饱176. 饿177. 渴178. 又179. 做180. 米粉181. 海鲜182. 些183. 层184. 楼185. 班186. 上班187. 班长188. 副189. 多190. 少191. 多少192. 钱193. 花194. 挣195. 付196. 水果197. 果汁198. 芒果199. 苹果200. 梨201. 斤202. 越币203. 块204. 人民币205. 毛206. 分207. 还208. 卖209. 买210. 给211. 找212. 零213. 别214. 别的215. 一共216. 听217. 为什么218. 跟219. 市场220. 菜221. 爱好222. 时间223. 完224. 人民225. 生活226. 等227. 一会儿228. 知道229. 小姐230. 换231. 美元232. 后天233. 前天234. 先235. 先生236. 数237. 钱数238. 数钱239. 错240. 对不起241. 客气242. 不客气243. 别客气244. 图书馆245. 饭馆246. 借247. 让248. 进去249. 营业员250. 但是251. 够252. 问253. 住254. 楼255. 房间256. 门257. 职员258. 办公室259. 办公260. 电261. 话262. 电话263. 手机264. 号码265. 老婆266. 老公267. 怎么268. 座269. 热270. 天气271. 打272. 零售273. 一起274. 要求275. 劝276. 以内277. 教278. 留279. 留学280. 留学生281. 记不得282. 过了一会儿283. 接284. 好久285. 最近286. 身体287. 东西288. 铅笔289. 枝290. 本子291. 再292. 来293. 容易294. 售货员295. 信封296. 到297. 练习298. 作练习299. 练习说汉语300. 首都301. 商店302. 打印机303. 电脑304. 书柜305. 祝306. 桌子307. 椅子308. 挂历309. 画儿310. 复印机311. 健康312. 俩313. 秘书314. 经理315. 走316. 校长317. 记者318. 给319. 对不起320. 一下儿321. 先322. 教授323. 校长324. 记者325. 警察326. 就327. 带328. 语言329. 文化330. 大学331. 北京332. 觉得333. 怎么样334. 新335. 旧336. 同屋337. 容易338. 比较339. 外语340. 经济341. 历史342. 辆343. 车344. 汽车345. 摩托车346. 电动车347. 走路348. 骑349. 公共汽车350. 班车351. 还是352. 开学353. 最近354. 刚355. 有一点儿356. 认真357. 懒358. 开门359. 开车360. 车开了361. 开花362. 开水363. 箱子364. 重365. 重366. 轻367. 黑368. 药369. 中药370. 西药371. 词典372. 酒373. 里374. 日用品375. 件376. 衣服377. 把378. 伞379. 瓶380. 香水381. 磁带382. 包383. 毛衣384. 地图385. 红386. 黄387. 读388. 司机389. 工程师390. 大夫
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
1. Tôi
2. Bạn
tốt 3.
4.
5. Đừng
làm 6.
7. Nó
là 8.
9. một
10 làm
giáo viên 11.
goodbye 12.
13. a
14. Hai
15 ba
16 bốn
17. năm
18 sáu
bảy 19.
20. Tám
chín 21.
22. mười
bận rộn 23.
24. Trung Quốc
25. Học
26. khó
quá 27.
28. Daddy
mẹ 29.
30. anh trai
anh trai 31.
32. Các chị
em gái 33.
34 Ông là
35. Cô
là 36.
37.
38. một trăm
một ngàn 39.
40. Wan
41. M
42 được
43. Ít
Big 44.
45. Các bậc cha mẹ
không 46.
47.
48. Học sinh
hiểu 49.
50. Canton ning
51. Hạ Long
Hà Nội 52.
53. Kwong
54. Hôm nay
Ngày mai 55.
56. Hôm qua
ngày 57.
58. để
chơi 59.
60. đến
61.
62. Các đầu vào
63. muốn
làm việc 64.
65.
66. của
67. Cảm ơn bạn
68. Q.
69. Ngân hàng
70. Post Office
71. Xem
Thư 72.
73. một
74. nói
lời 75.
76. Phần còn lại
một số 77.
78. số
79. Tuần
80. May
81. Hai
cổng 82 có
83. Trở lại
nhà 84.
85. Các trường
ở đây 86.
87. Công viên
88. Hoa Kỳ
89. Các trường Thiên An Môn
90. Bạn
91. Mỗi
bit 92.
93. Điều gì
94. Slow
nhanh 95.
96. Ai
97. May
98. Trung Quốc
99. nói
tiếng Anh 100.
101. cuốn sách
102. Các
Việt Nam 103.
104. Nhật
105. Bấm
106. Nhà nước
Journal 107.
108. nhìn
như 109.
110. Hiểu
vui 111.
112. Bạn bè
chào đón 113.
114. Sit
115. Bar
116 Cà phê
Trà 117.
118. Một chút
119. Chỉ cần
doanh nghiệp 120.
121. ban ngày
Hội trường 122.
123. ngữ pháp
124. sách
các bạn cùng lớp 125.
126. Will
127. Cuối
cuộc gọi 128.
129. Tên
có nghĩa là 130.
131. đắt
132. giá rẻ
họ 133.
134. năm
hơn 135.
136. Các ít
mà 137. cổng
138. Nhật Bản
139. học
kanji 140.
141. Các chai
142. ghi
Phát âm 143.
144. Trạm
145. Giới thiệu
146. Mọi
hy vọng 147.
148. Yêu cầu
149. dài
giản dị 150.
151. Trường
lớp 152.
153. Sáng
sáng 154.
155. trưa
chiều 156.
157. Buổi tối
ăn 158.
159. Rice
160. bữa ăn sáng,
ăn trưa 161.
162. tối
canteen 163.
164. bánh
165. lúa
bát 166.
167. súp
trứng 168.
169. chỉ
170. tình yêu
bia 171.
172. bún
mì con 173.
174. bánh mì
đầy đủ 175.
176. đói
khát 177.
178. và
179. làm
lúa 180.
181. hải sản
182. Những
lớp 183.
184. F
185. Lớp
việc 186.
187. Màn
188. Phó
189. nhiều
ít 190.
191. Bao nhiêu
tiền 192.
193. chi tiêu
194. kiếm được
lương 195.
196. Fruit
nước 197.
198. Mango
199. táo
200. Lê
pounds 201.
202. VND
203. Khối
204. RMB
205. Gross
206. Các phụ
207. Ngoài ra
208. Bán
mua 209.
210. đến
211. tìm
zero 212.
213. Bạn
không 214. Các
tổng số 215.
216. nghe
217. Tại sao
doanh nghiệp 218.
219. Thị trường
rau 220.
221. sở thích
thời gian 222.
223. End
224. dân
sống 225.
226. vv
227. lúc
biết 228.
229. Hoa hậu
hối 230.
231 USD
232. Mua
233. Trước ngày
đầu tiên 234.
Ông 235.
236. Số
tiền 237.
238. Số tiền
sai 239.
240. Xin lỗi
lịch sự 241.
242. thô lỗ
không đề cập đến 243.
244. Thư viện
245. Nhà hàng
246 Mượn
247. Hãy
đi 248.
249. Các nhân viên
250. Nhưng
đủ 251.
252. Q
253. live
254. Xây dựng
phòng 255.
256. Các cổng
257. Các nhân viên của
Văn phòng 258.
259. Office
260. điện
từ 261.
262. Điện thoại
263. Chiếc điện thoại
số là 264.
265. Người vợ
chồng 266.
cách 267.
268. Các ghế
269. Hot
270. Thời tiết
nhấn 271.
272. bán lẻ
với nhau 273.
274. Yêu cầu
275. khuyên
trong vòng 276.
277. dạy
278. Còn lại
279. Nghiên cứu
280. Học sinh
không thể nhớ 281.
282. Sau khi đứa trẻ
283. mất
lâu 284.
285. Gần đây
cơ thể 286.
287. thứ
288. bút chì
gậy 289.
290. Cuốn sách
sau đó 291.
292. đến
293. dễ dàng
nhân viên bán hàng 294.
295 Phong bì
để 296.
297. Việc thực hành
thực tập 298.
299. Việc thực hành nói tiếng Trung Quốc
vốn 300.
301. Các cửa hàng
302. Các máy in
303. Các máy tính
304. tủ sách
mong muốn 305.
306. Bảng
ghế 307.
lịch 308.
309. Các em vẽ
310. Copier
311. Health
312. Hai
313. Thư ký
giám đốc 314.
315. take
316. Hiệu trưởng
317. Phóng viên
318. đến
319. Tôi xin lỗi
về những con 320.
321. Việc đầu tiên
giáo sư 322.
323. Chủ tịch
324. Phóng viên
325. Cảnh sát
trên 326.
327. với
328. Ngôn ngữ
Văn hóa 329.
330. Đại học
Bắc Kinh 331.
332. nghĩ
làm thế nào loại 333.
334. mới
335. Các cũ
cùng phòng 336.
337. dễ dàng
so sánh 338.
339. Tây
340. Các kinh tế
lịch sử 341.
342. xe
343. xe
344. Xe ôtô
xe máy 345.
346. Các điện xe
347. đi bộ
đi xe 348.
349. bus
350. bus
351. hoặc
352. Các trường
gần đây 353.
354. Chỉ cần
một chút 355.
356. nghiêm túc
357. lười biếng
358. cửa
359. Chiếc xe
đã lái một 360.
361. hoa
nước 362.
363. Hộp
364. Các nặng
trọng lượng 365.
366. Ánh sáng
màu đen 367.
368. Thuốc
369. Trung Quốc
y 370.
371. Từ điển
rượu vang 372.
373. ngõ
374. Commodity
viên 375.
376. quần áo
377. Những
chiếc ô 378.
379. Một chai
nước hoa 380.
381. Các băng
gói 382.
383. áo len
384. Bản đồ
385. Red
386. vàng
đọc 387.
388. Các trình điều khiển
kỹ sư 389.
390. bác sĩ



đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: