一、调身 调身是调控身体静止或运动状态的操作活动,也称炼形。 调身的意义在于使身体的状态与练功所要求的境界相应。例如练静功时身体须保持某一固 dịch - 一、调身 调身是调控身体静止或运动状态的操作活动,也称炼形。 调身的意义在于使身体的状态与练功所要求的境界相应。例如练静功时身体须保持某一固 Việt làm thế nào để nói

一、调身 调身是调控身体静止或运动状态的操作活动,也称炼形。 调身的意

一、调身
调身是调控身体静止或运动状态的操作活动,也称炼形。
调身的意义在于使身体的状态与练功所要求的境界相应。例如练静功时身体须保持某一固定的姿势,这与进入静定的气功境界相应;而练动功则多与疏通经络、调动内气运行的气功境界相应。另外,一些特定的姿势、动作本身也具有不同程度的保健及治疗作用。例如站桩可改善高血压、神经衰弱患者的某些症状;而八段锦中的八节动功在治疗保健功效上均有各自的针对性。
调身的内容包括外在态操作和内在操作两大部分。前者是肢体外在间架、位置的操作;后者是肢体内在感觉、关系的操作。
一、外在操作
外在操作包括姿势和动作的操作。
(一) 姿势操作
练功常用的姿势大致可分为站式、坐式、卧式三类。姿势操作主要用于静功。
1.站式
站式是站桩功的基本姿势,由于站立时肢体安放变化的不同,又有多种形式。
①三圆式(抱球式)
两脚左右分开,与肩同宽,两足尖微向内扣,呈内八字形(也有要求两足平行或稍呈外八字的,不甚严格),五趾轻轻抓地。双膝微屈,膝盖不超出足尖。腰部伸展,臀部似坐高凳。上身正直,含胸拔背,两臂环抱呈半圆形,如抱一圆气球,松肩、坠肘、虚腋。两手与身体的距离不超过一尺,两手指相对,相距约八、九寸,五指分开,微曲,相邻手指间约一扁指距离。头部正直,双目轻合。舌不必顶上额,自然安放。下颌微收。姿势摆好后要求全身放松。所谓三圆式,即指足圆、臂圆、手圆。
②托球式、扶按式和提抱式
这三个姿势均从三圆式转化而来,练功的时候也可以互相替换,但不要替换过勤,以免影响练功境界。
托球式的其它要求与三圆式基本相同,只是站好后两臂要轻轻抬起,微向前伸,手与身体距离一尺多,两手心朝上,五指分开,不要用力,好象托着个气球。初练三圆式时如果两臂劳累,便可把双手轻轻朝上翻转,两臂微向前探,改成此式以缓解疲劳。
扶按式的其它要求亦同三圆式,只是两臂抬起前伸后,两手心朝下,五指分开,双手如扶在桌上或椅背上,或如扶按在水面上。初练抱球式两臂劳累后,亦可转换成此式以歇息。
提抱式又叫浮托式,初练抱球式时,如肩臂感到疲.劳,可以把双手往下移至肚脐下边,手心朝上,两手手指相对,距离约八、九寸,手与身的距离约五、六寸,犹如提抱着一个气球。练此式时要注意虚腋,即两臂不可挟靠身体,腋下要空虚。
③休息式
此式的其它要求同三圆式,唯两臂下垂,曲肘伸向背后,两手背轻轻放在腰下髋骨上。这个姿势的运动量小,可以解除初练其它姿势时双臂的疲劳。故称为休息式。
此式另一种变化是将双手插在上衣下面的口袋里,大拇指露在外面,其它仍同三圆式。
2.坐式
坐式是练静功最常用的姿势,变化也很多,大体可分为平坐、盘坐、靠坐三种形式。
①平坐
这是初练坐式时最常选用的姿势。要求坐在方凳或硬椅上,但不要坐满,只坐凳或椅的前三分之一。凳或椅的高度座与小腿长度相等,坐下后大腿平直,两膝弯曲成90度。双脚分开同肩宽,平放于地。上身及腰部的安放同站式,臀部可略向后挺出。头部要求亦同站式。双臂可取抱球式或托球式。另外,也可以将两肘外撑,两手心朝下放在大腿根部。两臂自然下垂,两手自然安放在大腿上亦可。
②盘坐
盘坐是练静功最适宜的姿势。盘坐可分为自然盘、单盘和双盘三种。
盘坐在佛家气功中称为跏趺坐。跏同加,乃叠加之意;趺同跗,即足背。所以跏趺坐就是双足交叠而坐。跏趺坐又分为全跏趺与半跏趺,全跏趺即双盘,半跏趺即单盘。在全跏趺坐中,又有降魔坐与吉祥坐之分。降魔坐是先以右足压左股(大腿),再以左足压右股,手也是左在上,右在下,即足和手均为左压右,禅宗多传此坐。吉祥坐与此相反,足和手均为右压左,密宗又称此为莲花坐。
盘坐的坐具可以是普通的床、炕,或者用专为打坐特制的矮方凳。这种凳的凳面为方形,比一般坐凳大些。坐具上均应铺坐垫。盘坐于地时,坐垫更应厚些。
A:自然盘 头部正直,口眼轻闭,松肩坠肘,含胸拔背,腰部自然伸直。两腿交叉盘起,左压右或右压左均可。两足均安放于坐具上,可以分别压在对侧膝下。双臂自然下垂。双手可以分别放在大腿上;也可以互相轻握,置放于丹田处。根据各人的情况,自然盘时可将臂部稍微垫高一些,大约一、二寸即可。
B:单盘 头部、上半身以及手臂的安放均同自然盘,只是在盘坐时将一条腿盘在另一条腿上,左压右或右压左可根据各人的习惯。这种坐法只有一足与坐具相接触。
C:双盘 头、身、手臂姿势均同自然盘,双腿的盘法是先将左足或右足放在对侧大腿上,然后又将对侧的足搬上来,放在左侧或右侧大腿上,两足心均应朝天。如此,双盘坐两足均不接触坐具。出家人打坐,一般均取双盘。
③靠坐
除背部可以轻靠在椅背或沙发上之外,其余的姿势均同平坐相仿。然而由于背向后靠了,两足可以略向前伸一些。采用此姿势应注意,虽然是靠在椅背上,腰部也应努力伸直,最好是背靠腰不靠。
3.卧式
卧式有仰卧、侧卧、半卧。练功取卧式时,应注意枕头的高低要适度,而且床也不宜太软,木版床为宜。
①仰卧
这是卧式中最基本的姿势。仰卧时平躺在床上,脸朝天,头正直,口眼轻闭。四肢自然伸展。两腿可依据个人习惯稍稍分开或并拢。双脚自然斜向两侧,或足尖伸直向前探。双臂自然分放在身体两侧,双手掌心向内,轻贴在大腿外侧;或双臂曲肘向内,两手叠放于下丹田位置。
②侧卧
其基本姿势是:侧卧于床,左侧卧右侧卧均可,一般以右侧卧为多。头部略向胸部收,双目轻合。两腿叠置,膝部均自然弯曲,上面的腿弯曲程度大些,使两足均安放在床上。上方的手臂自然伸展,手掌向下放在髋部;下方的手臂曲肘向头部,手掌向上,五指轻轻并拢,放在耳边。
另外,侧卧式也可以将下面的腿自然伸直,上面的腿曲膝上提,将膝部弯曲成90度后放在床上。两腿呈一前一后,不再叠放,并将上侧腿的足心顶在下侧腿的膝部,手臂的安放是将上侧手臂略向前伸,掌心按在上侧膝部。下侧手臂弯曲向上,掌心按在上侧肘部。这个姿势也叫三接式。
③半卧
这是在侧卧的基础上,将上半身及头部垫高,斜靠在床上,呈半坐半卧的一种练功姿势。两腿可自然伸直,也可在膝下垫物,使小腿高抬起来。

(二) 动作操作
动作操作包括套路或自发动作的操作。前者是一系列连续的设定动作,后者是练功中自然出现的随意性动作。
1.套路动作的操作
大多数动功都有设计好的固定套路,练功时动作须按功法的套路顺序进行。由于套路动功的动作各不相同,例如鹤翔桩有十二节,大雁功有前、后各六十四式,五行掌有五节,学习套路动功就需要按功法分别进行,难以一概而论。但不同气功功法的动作仍有一些共性,可以分为不同的动作类型,常见的气功动作类型大体有如下几种:
① 柔韧型:动作多柔和、缓慢、连贯,例如养气功、八段锦。
② 刚硬型:动作多刚健、强硬、有力,常应用静力性收缩(等长收缩)的方法增强练功中“得气”的效应,例如易筋经、五行掌。
③ 按摩型:运气至手,以手按摩(包括拍打)预定的身体部位,例如保健功、放松功。
④ 仿生型:模仿动物的动作,经提炼编成功法,例如五禽戏、大雁功、鹤翔桩。
⑤ 舞蹈型:动作取材于舞姿,优美而富于观赏性,例如某些瑜珈功法、禅定舞蹈。
⑥ 体操型:动作类似于体操,四肢及躯体动作均较舒展,例如练功十八法。
⑦ 行走型:以特定的步伐为基础编成的功法,例如新气功疗法、太极步、梅花桩。
当然,这些类型的划分都具相对性,可以互相交叉与融合。一种气功功法的动作可能兼有几个类型的特征。例如五行掌的肢体动作属柔韧型,但其手掌的动作则数刚硬性,要求有静止性张力。
另应注意,气功锻炼中的动作与通常体育锻炼的动作在操作上有重要区别。一般体育锻炼大都使用肌肉的力量,而练功要求“气到力到”,强调运用内气导引动作,切忌生硬和使拙力。故练动功时,肢体的肌肉原则上不应该是紧张的、硬梆梆的(刚硬型动作除外),而是很放松。动功的力量应来自于随心所欲、能够突然集中爆发的弹力,而不是直接的肌肉张弛的力量。因此,如果练动功后胳膊、腿的肌肉疲劳僵硬,酸麻疼痛,大概在用力方面已有所不当。
2.自发动作的操作
气功锻炼中会有自发动作产生,也有专门练习自发动作的功法,称为自发动功。自发动功的动作随内气的运行自然发生,既非预先设定,也不由意识支配。其动作多种多样,可大可小,可柔可刚。
自发动作的操作关键在于不能失控。其动作的发生虽然不由意识支配,但其动作的中止则应可由意识控制,否则就可能出现偏差。由于自发动功的调控难度较大,有出现偏差的可能,一般不适合于初学者。

0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
一、调身 调身是调控身体静止或运动状态的操作活动,也称炼形。 调身的意义在于使身体的状态与练功所要求的境界相应。例如练静功时身体须保持某一固定的姿势,这与进入静定的气功境界相应;而练动功则多与疏通经络、调动内气运行的气功境界相应。另外,一些特定的姿势、动作本身也具有不同程度的保健及治疗作用。例如站桩可改善高血压、神经衰弱患者的某些症状;而八段锦中的八节动功在治疗保健功效上均有各自的针对性。 调身的内容包括外在态操作和内在操作两大部分。前者是肢体外在间架、位置的操作;后者是肢体内在感觉、关系的操作。 一、外在操作 外在操作包括姿势和动作的操作。 (一) 姿势操作 练功常用的姿势大致可分为站式、坐式、卧式三类。姿势操作主要用于静功。 1.站式 站式是站桩功的基本姿势,由于站立时肢体安放变化的不同,又有多种形式。 ①三圆式(抱球式) 两脚左右分开,与肩同宽,两足尖微向内扣,呈内八字形(也有要求两足平行或稍呈外八字的,不甚严格),五趾轻轻抓地。双膝微屈,膝盖不超出足尖。腰部伸展,臀部似坐高凳。上身正直,含胸拔背,两臂环抱呈半圆形,如抱一圆气球,松肩、坠肘、虚腋。两手与身体的距离不超过一尺,两手指相对,相距约八、九寸,五指分开,微曲,相邻手指间约一扁指距离。头部正直,双目轻合。舌不必顶上额,自然安放。下颌微收。姿势摆好后要求全身放松。所谓三圆式,即指足圆、臂圆、手圆。②托球式、扶按式和提抱式 这三个姿势均从三圆式转化而来,练功的时候也可以互相替换,但不要替换过勤,以免影响练功境界。 托球式的其它要求与三圆式基本相同,只是站好后两臂要轻轻抬起,微向前伸,手与身体距离一尺多,两手心朝上,五指分开,不要用力,好象托着个气球。初练三圆式时如果两臂劳累,便可把双手轻轻朝上翻转,两臂微向前探,改成此式以缓解疲劳。 扶按式的其它要求亦同三圆式,只是两臂抬起前伸后,两手心朝下,五指分开,双手如扶在桌上或椅背上,或如扶按在水面上。初练抱球式两臂劳累后,亦可转换成此式以歇息。 提抱式又叫浮托式,初练抱球式时,如肩臂感到疲.劳,可以把双手往下移至肚脐下边,手心朝上,两手手指相对,距离约八、九寸,手与身的距离约五、六寸,犹如提抱着一个气球。练此式时要注意虚腋,即两臂不可挟靠身体,腋下要空虚。 ③休息式 此式的其它要求同三圆式,唯两臂下垂,曲肘伸向背后,两手背轻轻放在腰下髋骨上。这个姿势的运动量小,可以解除初练其它姿势时双臂的疲劳。故称为休息式。 此式另一种变化是将双手插在上衣下面的口袋里,大拇指露在外面,其它仍同三圆式。 2.坐式 坐式是练静功最常用的姿势,变化也很多,大体可分为平坐、盘坐、靠坐三种形式。 ①平坐 这是初练坐式时最常选用的姿势。要求坐在方凳或硬椅上,但不要坐满,只坐凳或椅的前三分之一。凳或椅的高度座与小腿长度相等,坐下后大腿平直,两膝弯曲成90度。双脚分开同肩宽,平放于地。上身及腰部的安放同站式,臀部可略向后挺出。头部要求亦同站式。双臂可取抱球式或托球式。另外,也可以将两肘外撑,两手心朝下放在大腿根部。两臂自然下垂,两手自然安放在大腿上亦可。②盘坐 盘坐是练静功最适宜的姿势。盘坐可分为自然盘、单盘和双盘三种。 盘坐在佛家气功中称为跏趺坐。跏同加,乃叠加之意;趺同跗,即足背。所以跏趺坐就是双足交叠而坐。跏趺坐又分为全跏趺与半跏趺,全跏趺即双盘,半跏趺即单盘。在全跏趺坐中,又有降魔坐与吉祥坐之分。降魔坐是先以右足压左股(大腿),再以左足压右股,手也是左在上,右在下,即足和手均为左压右,禅宗多传此坐。吉祥坐与此相反,足和手均为右压左,密宗又称此为莲花坐。 盘坐的坐具可以是普通的床、炕,或者用专为打坐特制的矮方凳。这种凳的凳面为方形,比一般坐凳大些。坐具上均应铺坐垫。盘坐于地时,坐垫更应厚些。 A:自然盘 头部正直,口眼轻闭,松肩坠肘,含胸拔背,腰部自然伸直。两腿交叉盘起,左压右或右压左均可。两足均安放于坐具上,可以分别压在对侧膝下。双臂自然下垂。双手可以分别放在大腿上;也可以互相轻握,置放于丹田处。根据各人的情况,自然盘时可将臂部稍微垫高一些,大约一、二寸即可。 B:单盘 头部、上半身以及手臂的安放均同自然盘,只是在盘坐时将一条腿盘在另一条腿上,左压右或右压左可根据各人的习惯。这种坐法只有一足与坐具相接触。 C:双盘 头、身、手臂姿势均同自然盘,双腿的盘法是先将左足或右足放在对侧大腿上,然后又将对侧的足搬上来,放在左侧或右侧大腿上,两足心均应朝天。如此,双盘坐两足均不接触坐具。出家人打坐,一般均取双盘。 ③靠坐 除背部可以轻靠在椅背或沙发上之外,其余的姿势均同平坐相仿。然而由于背向后靠了,两足可以略向前伸一些。采用此姿势应注意,虽然是靠在椅背上,腰部也应努力伸直,最好是背靠腰不靠。3.卧式 卧式有仰卧、侧卧、半卧。练功取卧式时,应注意枕头的高低要适度,而且床也不宜太软,木版床为宜。 ①仰卧 这是卧式中最基本的姿势。仰卧时平躺在床上,脸朝天,头正直,口眼轻闭。四肢自然伸展。两腿可依据个人习惯稍稍分开或并拢。双脚自然斜向两侧,或足尖伸直向前探。双臂自然分放在身体两侧,双手掌心向内,轻贴在大腿外侧;或双臂曲肘向内,两手叠放于下丹田位置。 ②侧卧 其基本姿势是:侧卧于床,左侧卧右侧卧均可,一般以右侧卧为多。头部略向胸部收,双目轻合。两腿叠置,膝部均自然弯曲,上面的腿弯曲程度大些,使两足均安放在床上。上方的手臂自然伸展,手掌向下放在髋部;下方的手臂曲肘向头部,手掌向上,五指轻轻并拢,放在耳边。 另外,侧卧式也可以将下面的腿自然伸直,上面的腿曲膝上提,将膝部弯曲成90度后放在床上。两腿呈一前一后,不再叠放,并将上侧腿的足心顶在下侧腿的膝部,手臂的安放是将上侧手臂略向前伸,掌心按在上侧膝部。下侧手臂弯曲向上,掌心按在上侧肘部。这个姿势也叫三接式。 ③半卧 这是在侧卧的基础上,将上半身及头部垫高,斜靠在床上,呈半坐半卧的一种练功姿势。两腿可自然伸直,也可在膝下垫物,使小腿高抬起来。 (二) 动作操作 动作操作包括套路或自发动作的操作。前者是一系列连续的设定动作,后者是练功中自然出现的随意性动作。 1.套路动作的操作 大多数动功都有设计好的固定套路,练功时动作须按功法的套路顺序进行。由于套路动功的动作各不相同,例如鹤翔桩有十二节,大雁功有前、后各六十四式,五行掌有五节,学习套路动功就需要按功法分别进行,难以一概而论。但不同气功功法的动作仍有一些共性,可以分为不同的动作类型,常见的气功动作类型大体有如下几种: ① 柔韧型:动作多柔和、缓慢、连贯,例如养气功、八段锦。 ② 刚硬型:动作多刚健、强硬、有力,常应用静力性收缩(等长收缩)的方法增强练功中“得气”的效应,例如易筋经、五行掌。 ③ 按摩型:运气至手,以手按摩(包括拍打)预定的身体部位,例如保健功、放松功。 ④ 仿生型:模仿动物的动作,经提炼编成功法,例如五禽戏、大雁功、鹤翔桩。 ⑤ 舞蹈型:动作取材于舞姿,优美而富于观赏性,例如某些瑜珈功法、禅定舞蹈。 ⑥ 体操型:动作类似于体操,四肢及躯体动作均较舒展,例如练功十八法。 ⑦ 行走型:以特定的步伐为基础编成的功法,例如新气功疗法、太极步、梅花桩。 当然,这些类型的划分都具相对性,可以互相交叉与融合。一种气功功法的动作可能兼有几个类型的特征。例如五行掌的肢体动作属柔韧型,但其手掌的动作则数刚硬性,要求有静止性张力。 另应注意,气功锻炼中的动作与通常体育锻炼的动作在操作上有重要区别。一般体育锻炼大都使用肌肉的力量,而练功要求“气到力到”,强调运用内气导引动作,切忌生硬和使拙力。故练动功时,肢体的肌肉原则上不应该是紧张的、硬梆梆的(刚硬型动作除外),而是很放松。动功的力量应来自于随心所欲、能够突然集中爆发的弹力,而不是直接的肌肉张弛的力量。因此,如果练动功后胳膊、腿的肌肉疲劳僵硬,酸麻疼痛,大概在用力方面已有所不当。2.自发动作的操作 气功锻炼中会有自发动作产生,也有专门练习自发动作的功法,称为自发动功。自发动功的动作随内气的运行自然发生,既非预先设定,也不由意识支配。其动作多种多样,可大可小,可柔可刚。 自发动作的操作关键在于不能失控。其动作的发生虽然不由意识支配,但其动作的中止则应可由意识控制,否则就可能出现偏差。由于自发动功的调控难度较大,有出现偏差的可能,一般不适合于初学者。
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Đầu tiên, săn chắc cơ thể
để điều chỉnh cơ thể là cố định hoặc di chuyển các hoạt động điều hành cơ quan quản lý nhà nước, cũng được biết đến như là hình dạng tinh chế.
Có nghĩa là cơ thể để điều chỉnh trạng thái của cơ thể thực hành theo yêu cầu của nhà nước tương ứng. Chẳng hạn như Jing Gong thực tế khi cơ thể phải duy trì một vị trí cố định, tương ứng với một môn khí công nhất định và nhập vào cõi yên tĩnh, những thông lệ là sức mạnh năng động hơn và rõ ràng các kinh tuyến, huy động các khí trong các lĩnh vực của chạy khí công tương ứng. Ngoài ra, tư thế nhất định, các phong trào tự với mức độ khác nhau về chăm sóc và điều trị. Zhan Zhuang có thể cải thiện huyết áp, ví dụ, một số triệu chứng của bệnh nhân suy nhược thần kinh; và Baduanjin trong phần tám sức mạnh năng động trong việc điều trị các lợi ích sức khỏe có riêng của họ nhắm mục tiêu.
Nội dung giai điệu cơ thể, bao gồm cả hoạt động điều hành nhà nước bên ngoài và nội bộ của hai phần. Điều thứ nhất là chi bên ngoài giữa các máy bay, vị trí điều hành, sau này là tay chân cảm giác vốn có, các mối quan hệ điều hành.
Đầu tiên, các hoạt động bên ngoài
các hoạt động bên ngoài bao gồm tư thế và phong trào hoạt động.
(A) vị trí điều hành
thực tế vị trí thông thường có thể được chia thành loại trạm, ngồi, loại ngang. Các hoạt động cử chỉ chủ yếu được sử dụng cho điện tĩnh.
1. Stop-
ngừng ngừng lập trường tĩnh là vị trí cơ bản, kể từ khi chân tay đứng được đặt trong các biến thể khác nhau, có nhiều hình thức.
① công thức vòng thứ ba (Giữ bóng)
xung quanh chân dạng ra, chiều rộng vai, ngón chân hơi hướng vào trong khóa hai, là trong vòng tám hình (cũng yêu cầu hai chân song song hoặc là nhẹ ngón chân, và ít nghiêm ngặt), năm ngón chân nhẹ nhàng nắm. Đầu gối hơi cong, đầu gối không vượt quá ngón chân. Eo Stretch, hông như đang ngồi chiều cao phân. Trên cơ thể thẳng đứng, Han Xiong lưng, cánh tay của mình được bao quanh bởi một hình bán nguyệt, chẳng hạn như tổ chức một quả bóng tròn, vai lỏng, rơi xuống khuỷu tay, nách ảo. Từ hai bàn tay và cơ thể không phải là nhiều hơn một bàn chân, đối diện hai ngón tay, một khoảng cách khoảng tám, chín inch, ngón tay ngoài, hơi cong, về một căn hộ liền kề giữa các ngón tay ra xa. Đi thẳng, mắt hợp kim nhẹ. Lưỡi không có vị trí hàng đầu, nơi thiên nhiên. Hàm dưới hơi đóng cửa. Sau khi tư thế duyên dáng đòi hỏi cơ thể thư giãn. Cái gọi là ba vòng loại, có nghĩa là vòng tròn đầy đủ, cánh tay vòng tròn, vòng tròn tay.
② chống đỡ bóng, giúp loại giữ theo loại và đề cập đến
những ba tư thế là từ phong cách ba vòng chuyển đổi từ thực tế khi bạn có thể thay thế cho nhau, nhưng không thay thế quá thường xuyên, để không làm ảnh hưởng đến các lĩnh vực thực hành.
Các yêu cầu khác prop bóng với ba công thức vòng về cơ bản là giống nhau, nhưng sau một đứng tốt để nhẹ nhàng nhấc cánh tay hơi kéo dài về phía trước, bàn tay và cơ thể khỏi nhiều hơn một bàn chân, bàn tay trái tim trở lên, ngón tay ngoài, không ép buộc, tốt Cũng giống như cầm một quả bóng. Người mới bắt đầu vòng thứ ba nếu cánh tay mệt mỏi công thức, bạn có thể đặt tay của mình lên và nhẹ nhàng búng tay mình hơi nghiêng về phía trước, vào công thức này để làm giảm mệt mỏi.
Nhờ vào các loại yêu cầu khác tương tự như vậy ba loại tròn, chỉ sau khi cánh tay nâng đạt, tim bàn tay của mình xuống, những ngón tay ngoài, tay trên bàn như giúp đỡ hoặc ghế, hoặc là giúp đỡ chí trên mặt nước. Người mới bắt đầu cầm bóng sau một cánh tay mệt mỏi, nó có thể được chuyển đổi thành công thức này để nghỉ ngơi.
Loại thang máy, còn được gọi là nổi pop-giữ, giữ bóng vào đầu đào tạo, chẳng hạn như vai và cánh tay cảm thấy mệt mỏi. Lao động, có thể đặt tay của mình di chuyển xuống dưới rốn, lòng bàn tay lên, ngón tay, bàn tay tương đối, khoảng cách khoảng tám từ chín inch, bàn tay và cơ thể của khoảng năm hoặc sáu inch, muốn đề cập đến cầm một quả bóng. Khi thực hành kiểu này nách ảo để lưu ý rằng không phải dựa vào vũ khí chống lại cơ thể của bạn, nách để trống vắng.
③ phá vỡ phong cách
của các yêu cầu khác của loại này với ba vòng loại, chỉ có cánh tay treo xuống, chuyển hướng về phía sau, hai mu bàn tay nhẹ nhàng trên lưng dưới hông. Chính sách này của số lượng nhỏ của tập thể dục có thể làm giảm mệt mỏi bắt đầu đào tạo tay tư thế khác. Như vậy gọi là loại break.
Một biến thể của phong cách này là tay trong túi áo khoác của mình dưới ngón cái thò ra ngoài, những người khác vẫn còn có ba vòng loại.
2. Ngồi
Sitting là thực tế phổ biến nhất của các vị trí quyền lực tĩnh, nhưng cũng có rất nhiều thay đổi có thể được tạm chia thành ngồi bằng phẳng, ngồi bắt chéo chân, ngồi ba hình thức.
① đi xe phẳng
này là sự khởi đầu của đào tạo là sự lựa chọn phổ biến nhất của tư thế ngồi. Phân hoặc yêu cầu ngồi trong một chiếc ghế cứng, nhưng không điền vào nó, chỉ cần phân hoặc ghế ở phía trước của ba. Chiều cao ghế ngồi và chiều dài chân ghế bằng hoặc ghế, ngồi xuống thẳng chân, đầu gối cong 90 độ. Feet vai rộng ngoài, bằng phẳng trên mặt đất. Được đặt với phần thân trên và eo-stop, hông có thể hơi lạc hậu kéo dài. Tương tự như vậy người đứng đầu tuyên bố ngừng. Tốt hơn là giữ bóng cánh tay hoặc quăng lễ. Ngoài ra, bạn có thể ở bên ngoài khuỷu tay, bàn tay trái tim xuống trên đùi. Arms rủ tự nhiên, tự nhiên tay đặt trên đùi có thể được.
② ngồi bắt chéo
chân thực hành điện tĩnh là vị trí thích hợp nhất. Legged được chia thành đĩa tự nhiên, đĩa đơn và đĩa đôi ba.
Ông hunkered khí công Phật giáo gọi là Jiafu Zuo. Ngồi bắt chéo chân với Canada, được chồng nghĩa; máy tính bảng với cổ chân, mu bàn chân. Jiafu Zuo chồng lên nhau sao cho bàn chân trong khi ngồi. Full Jiafu Jiafu Zuo chia thành máy tính bảng và Tổ chức bán, cụ thể là đầy đủ Jiafu đôi, một nửa Jiafu đó là một đĩa đơn. Trong toàn Jiafu Zuo, thêm giảm quái vật ngồi và ngồi và điểm tốt lành. Chế ngự là người đầu tiên đưa chân phải nhấn xương đùi trái (bắp đùi), sau đó nhấn chân trái xương đùi phải, tay trái là bên phải ở bên cạnh, đó là, chân và tay trái đã nhấn đúng hơn Zen vượt qua chuyến đi này. Lucky ngồi Ngược lại, nhấn chân phải và tay trái là, điều này được gọi là sen Mật Tông.
Bàn làm việc ngồi bắt chéo chân có thể là một chiếc giường thông thường, kang, thiền định hoặc thiết kế đặc biệt để sử dụng ngắn phân vuông. Bề mặt phân phân này là một hình vuông, lớn hơn so với các băng ghế trung bình. Ghế phải được đặt trên ghế đệm. Ngồi bắt chéo chân trên mặt đất, chỗ ngồi nên dày hơn.
A: Thiên nhiên đầu đĩa thẳng đứng, miệng và mắt nhắm lại ánh sáng, rộng vai xuống khuỷu tay, Han Xiong lại, thắt lưng thẳng tự nhiên. Chân thập từ các áp lực bên trái và bên phải có thể được trái hoặc áp lực phải. Hai bàn chân được đặt trên Bàn làm việc và có thể được áp lực ở đầu gối bên đối diện. Arms rủ tự nhiên. Tay có thể được đặt trên đùi tương ứng; Qingwo nhau cũng có thể được trồng ở vùng mu. Theo từng tình huống, khi các đĩa tự nhiên hơi có thể nâng cao một số cánh tay, khoảng 1-2 inches.
B: đầu đĩa duy nhất, trên cơ thể và cánh tay được đặt với đĩa tự nhiên, nhưng khi bạn ngồi bắt chéo chân trong tấm chân trong chân khác, bên trái hoặc bấm phải áp lực bên trái và bên phải có thể theo thói quen của họ. Phương pháp này là chỉ có một chân ngồi xúc với Chỗ ngồi.
C: đầu Double, cơ thể, cánh tay vị trí là phương pháp cùng chân tấm tự nhiên tấm là chân trái đầu tiên hoặc chân phải ở phía đối diện của đùi, sau đó rẽ vào phía đối diện của bàn chân, và đặt nó ở bên trái hoặc bên phải đùi, hai Zuxin nên bị lật. Vì vậy, ngồi Ghế đôi có hai chân bắt chéo chân là không tiếp xúc. Các nhà sư thiền và thường mất đĩa đôi.
③ bằng cách ngồi
lại có thể thắp sáng trừ dựa lưng hoặc sofa, phần còn lại đang ngồi trên cùng một mức độ tư thế tương tự. Tuy nhiên, do trở lại qua đường bưu điện, và hai bàn chân có thể hơi căng ra một số. Với cử chỉ này cần lưu ý, mặc dù dựa lưng, thắt lưng nên cũng cố gắng thẳng, tốt nhất là không phải dựa lưng eo.
3. Ngang
Horizontal Có nằm ngửa, nghiêng, Banwo. Ngang lấy thực hành của tôi, nó nên chú ý đến mức độ của gối nên vừa phải, nhưng không quá mềm giường, trên giường là thích hợp.
① nằm ngửa
Đây là vị trí ngang cơ bản nhất. Khi nằm ngửa trên giường, khuôn mặt trong không khí, đầu thẳng đứng, miệng và mắt ánh sáng đóng cửa. Tự nhiên căng chân tay. Chân có thể dựa trên thói quen cá nhân hơi xa hoặc gần nhau. Feet của bên xiên tự nhiên, hoặc ngón chân thẳng về phía trước thăm dò. Arms tự nhiên khác nhau ở cả hai bên của cơ thể, bàn tay hướng vào trong lòng bàn tay, ánh sáng gắn liền với bên ngoài của đùi, hoặc chuyển vũ khí vào trong, tay xếp chồng lên nhau trên các vị trí của các khu vực công cộng.
② bên
vị trí cơ bản là: phía trên giường, nói dối có thể được bỏ lại nằm ở phía bên phải, bên phải nằm chung càng nhiều. Đi nhẹ lên gần ngực, đôi mắt sáng với nhau. Chân xếp chồng lên nhau, đầu gối được uốn cong một cách tự nhiên, chân cong lớn trên một mức độ nào, vì vậy mà hai chân được đặt trên giường. Trên cánh tay mở rộng tự nhiên, cọ xuống trên hông; cánh tay dưới toggle vào đầu, lòng bàn tay lên, ngón tay nhẹ nhàng với nhau, trên tai.
Ngoài ra, bên cạnh các công thức sau đây có thể được tự nhiên chân thẳng, đùi nâng đôi mắt của tôi trên đầu gối cong 90 độ trên giường. Chân của ông đã được một sau khi khác, không còn xếp chồng lên nhau ở phía bên của chân và đỉnh của đế đầu gối chân thấp, cánh tay gắn vào phần trên cánh tay hơi kéo dài về phía trước, lòng bàn tay ép vào mặt bên của đầu gối. Cánh tay phía dưới cong lên, lòng bàn tay ép về phía khuỷu tay. Vị trí này cũng được gọi là ba-fit.
③ Banwo
được dựa trên các mặt của các cơ quan trên và đầu cao, nghiêng trên giường, tựa lưng vào một thực hành tư thế ngồi bán. Chân thẳng tự nhiên, mà còn ở chất liệu pad đầu gối, buộc lên bê lên. (B) hoạt động Hành động vận hành hoạt động bao gồm các chuyển động thường xuyên hoặc tự phát của các hoạt động. Trước đây là một loạt các hoạt động thiết lập liên tục, mà là thực hành hành động tùy tiện mà tự nhiên xảy ra. 1. Hoạt động thường xuyên của sức mạnh năng động nhất đã thiết kế một thói quen cố định, trật tự thường xuyên các bài tập thực hành hành động được. Do tác động của các thói quen tập thể dục năng động khác nhau, ví dụ, có cọc Hok câu 12, Dayan làm việc ở đó trước và sau khi công thức sáu mươi bốn, các metacarpal thứ năm có năm phần, thói quen học tập năng động theo yêu cầu của pháp luật quyền lực trên một cách riêng biệt, đó là khó khăn khái quát hóa. Nhưng hành động của khí công khác nhau có một số điểm tương đồng, có thể được chia thành các loại khác nhau của các hành động, các loại hành động chung của khí công nói chung như sau: ① loại linh hoạt: Hành động nhẹ nhàng hơn, chậm, phù hợp, chẳng hạn như nâng khí công, Baduanjin . ② loại cứng nhắc: Hành động mạnh mẽ hơn, cứng rắn, mạnh mẽ, thường được áp dụng co tĩnh (co isometric) phương pháp để tăng cường thực hành của "khí" hiệu ứng, chẳng hạn như Yi Jin Jing, năm yếu tố của lòng bàn tay. ③ kiểu massage: may mắn để tay để massage mặt (bao gồm cả khai thác) các bộ phận cơ thể được xác định trước, chẳng hạn như công tác y tế, chức năng thư giãn. ④ bionic: bắt chước chuyển động vật, tinh luyện đan phương pháp thành công, ví dụ, năm loài động vật, điện ngỗng, Hok cọc. ⑤ loại nhảy: Hành động dựa trên các điệu nhảy, xinh đẹp và đầy đủ các trang trí, chẳng hạn như bài tập yoga nhất định, múa thiền. ⑥ loại thể dục: hành động tương tự như thể dục dụng cụ, chi và chuyển động cơ thể so với những căng ra, ví dụ, mười tám hành nghề luật sư. ⑦ chạy loại: một tốc độ cụ thể các bài tập trên, chẳng hạn như khí công trị liệu, tai chi bước, Mai biên soạn. Tất nhiên, các loại phân chia là một người thân, bạn có thể vượt qua và tích hợp với nhau. Một hành động có thể được cả hai loại khí công một số tính năng. Năm chuyển động cơ thể như chi cọ loại linh hoạt, nhưng chuyển động của nó là một vài cọ chỉ cứng nhắc, đòi hỏi một sự căng thẳng nằm yên. Cũng cần lưu ý rằng hành động của khí công phong trào tập thể dục và thường có một sự khác biệt quan trọng trong các hoạt động. Hầu hết các bài tập thể chất nói chung bằng cách sử dụng cơ bắp, và các yêu cầu thực tế "để đẩy không khí vào" nhấn mạnh việc sử dụng gas trong hướng dẫn hành động, tránh cứng và làm cho lực lượng khiêm tốn. Do đó, khi thực hành bài tập năng động, cơ bắp chân tay nguyên tắc nên lo lắng, cứng (ngoại trừ hành động loại cứng), nhưng rất thoải mái. Tập thể dục năng động của quyền lực nên đến từ tùy ý, có khả năng tập trung đột ngột về sự bùng nổ của các căng, chứ không phải là sức mạnh cơ bắp thư giãn. Vì vậy, nếu đào tạo sức mạnh cơ bắp mệt mỏi động sau khi cánh tay cứng, chân, ngứa ran đau, có thể là về lực lượng đã có không đúng. 2. Các hành động tự phát của các hoạt động sẽ có phong trào khí công tự phát, cũng có một thực tế đặc biệt các bài tập phong trào tự phát, được biết đến kể từ khi ra mắt thành công. Kể từ khi tung chạy thành công với các hành động của tự nhiên khí bên trong, không phải được xác định trước và cũng không bị chi phối bởi ý thức. Chuyển động của nó rất đa dạng, lớn hay nhỏ, có thể được chỉ mềm mại. Spontaneous chính hoạt động phong trào không phải là ngoài tầm kiểm soát. Mặc dù hành động của nó xảy ra không chỉ nói đến ý thức, mà đình chỉ hoạt động của nó nên được kiểm soát có ý thức, nếu không có thể có sự khác biệt. Do lớn tự kiểm soát khó khăn hơn để khởi động thành công, có thể có sự thiên vị, nói chung là không thích hợp cho người mới bắt đầu.


















đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: