目 录一、公司简介 3二、行业标准 4三、服务流程 51、项目资料 52、项目流程 53、施工进度 5四、工艺流程简述 61、原料装入 62 dịch - 目 录一、公司简介 3二、行业标准 4三、服务流程 51、项目资料 52、项目流程 53、施工进度 5四、工艺流程简述 61、原料装入 62 Việt làm thế nào để nói

目 录一、公司简介 3二、行业标准 4三、服务流程 51、项目资料 5

目 录
一、公司简介 3
二、行业标准 4
三、服务流程 5
1、项目资料 5
2、项目流程 5
3、施工进度 5
四、工艺流程简述 6
1、原料装入 6
2、石灰石煅烧 6
3、成品出灰 7
4、环保治理 7
4、流程简图 7
五、技术方案 8
原始条件 8
原煤理化指标 8
生产指标 Error! Bookmark not defined.
1、总则 10
2、技术规范 11
技术依据 11
建设原则 11
建设依据 11
3、技术特点 12
4、窑体结构 12
窑体框架结构设计优点 12
5、环保系统 13
六、主要设备 15
1、材料清单 15
2、主要设备表 16
七、投资估算 19
八、 19
质量保证体系 19
质量保证措施 19
安全保证措施 20
九、劳动机具需用计划 21
备注 21



一、公司简介
山西鑫园佳工贸有限公司成立于2007年,拥有高级经济师、高级工程师、工程师、会计师、助理工程师、各类专业技师、技术人员。下设设计部、炉窑工程部、环保技术部、设备机械厂等部门。
公司成立至今一直致力于工业炉窑的生产及脱硫除尘一体化的研究,本着生产一体化、建设标准化、排放达标化、运行节约化、操作简单化、维护方便化,引进和消化吸收国内外先进技术,依托山西省科研院所,先后在中国21个省市承建了各种不同类型的环保节能石灰炉窑。我公司设计的各类工业窑炉,改善了劳动强度和工作环境,达到了节能降耗的目的。2008年取得山西省01号环境保护产品推荐证书;严格的管理制度已通过了ISO9001质量体系认证;2010年取得了山西省环境保护工程设计甲级资质,并被评为“全国质量、服务、信誉AAA级”品牌企业。
近年来,我公司以优质的产品和全方位的优质服务赢得了广大用户的信赖和赞誉。2009年11月山西省环境监测中心站对公司在山西兴县建设的石灰窑成套设备运行进行了监测,各项排放指标都达到国家标准,且运行稳定、能耗较低、经济实用,与同类炉窑比可节约能耗约20-30%!填补了国内环保生产一体化工业炉窑的空白,在获取最大经济效益的同时达到了社会效益、经济效益、和环境效益的协调统一。
公司汇集了一批毕业于甘肃工业大学、北京科技大学、西安建筑科技大学、山西科技大学、中北大学等著名学府的精锐工程师,在不同的专业领域取得了卓有成效的业绩,多年的艰辛创业得到社会各界的广泛认可,与甘肃、贵州、内蒙古、陕西、湖北、广州等地建立了广泛的合作关系。
公司拥有经验丰富、技术精湛的专家做售后服务后盾,全面坚持“以诚信为本,技术领先,互利互惠”的经营方针,竭诚为广大用户服务。希望通过我们的专业水平和不懈努力与企业互利共赢,共绘祖国环保事业的宏伟蓝图!
二、行业标准
《冶金石灰》行业标准说明
YB/T042-2004
根据工业和自动化信息部(工信厅科[2011]75号)文件安排,由武汉钢铁(集团)公司、冶金工业信息标准研究院负责YB/T042-2004《冶金石灰》(编号:2010-3487T-YB)行业标准的修订工作。
该标准是按照GB/T1.1-2000《标准化工作导则》。




















三、服务流程
1、项目资料
(1)原料全分析检测报告
石灰石的成分,如CaO、MgO、SiO2等。
(2)拟使用燃料全分析检测报告
燃料的低位发热量、灰熔点,挥发份。煤炭燃料不低于5200kcal,灰熔点不低于1450℃。
(3)石灰的主要用途及质量指标
(4)地质勘探报告
场地工程地质条件:地形、地貌、地基土构成、水文地质条件、场地与地基地震效应。
岩土工程地质条件:地表承载、地基稳定性,主要是适应性与均匀性。
2、项目流程
(1)提供基础资料。
(2)根据地质勘探报告设计土建施工图纸。
(3)严格按照图纸标准施工,交付预埋部件。
(4)窑体砌筑、浇注、保养。
(5)安装进料、出料、环保系统。
(6)现场指导烘窑、点火试车,操作工培训。
3、施工进度
序号 项目/天数 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15
1 水文气象地质勘探报告 ★
2 根据地质勘探报告设计土建 ★
3 施工准备 ★ ★ ★ ★
4 土建施工 ★ ★ ★ ★ ★ ★ ★
5 设备定制、加工、安装 ★ ★ ★ ★ ★ ★ ★ ★
6 设备冷调、试产 ★ ★
7 人员招聘培训 ★ ★
8 竣工验收 ★ ★
1窑炉桩基;2、窑炉本体与土建设施同步进行;3、设备基础及料仓、料斗;4、设备定位安装;5、电气设备安装及布线;6、设备调试。
施工流程概况:窑炉桩基施工完毕进行窑炉基础建设,窑炉基础与主控室、高低压配电室及厂区排水沟同时施工。设备基础施工完成进行料仓及料斗等储料斗焊接安装施工。待房屋建设完成进行高低压配电柜及电气设备的安装。
四、工艺流程简述
1、原料装入
原料场堆放的合格石灰石(粒径比≤2)用铲车分别装入窑前受料斗,由斗下振动给料机按要求分别间隔给到称量料斗,振动给料机的启停由称量料斗的称重传感器联锁或人工控制。称量料斗装有液动闸门,当料车下行到位可打开液动闸门,将称量料斗计量好的石灰石缷入料车。料车在卷扬机的牵引下将石灰石沿斜桥提升至窑顶,装入窑顶料仓待用。当窑膛需要装料时,可打开窑顶密闭装料阀,物料通过装料阀、布料器进入窑膛。
2、石灰石煅烧
窑膛从上至下分为预热带、煅烧带、冷却带。
石料或原煤在预热带由煅烧后上升的烟气进行热交换预热,在下行过程中逐步达到煅烧分解温度。通过热交换使窑顶排出的烟气温度降到200℃以下。
煅烧带中的煤粉和助燃空气混合燃烧产生高温对石灰进行煅烧。助燃空气从窑膛下部进入通过冷却带及煅烧带下部预热,达到较高温度,助燃空气入口设有手动调节和切断阀门,可以调节或切断助燃空气输入量。同时在窑膛煅烧带、冷却带四周设有多点温度检测装置,用以观察掌握窑膛煅烧状况,发现异常情况及时调整。
冷却空气从窑膛底部进入窑膛,对煅烧好的石灰进行冷却,使石灰温度降到80~100℃以下,同时对空气进行预热后参与煅烧,节约了能源。冷却后的石灰由窑下多点卸料装置卸出。
助燃空气从窑膛下部进入,首先对石灰进行冷却,通过冷却带及煅烧带下部预热,达到煅烧带再参与燃烧。
3、成品出灰
烧成并冷却的成品石灰,由窑下多点卸料装置缷入窑底料仓,定期打开窑底料仓闸门,将石灰缷入二次料仓,由二次料仓再卸到出灰皮带上,运出窑底,与其它运输工具相接。多点卸料装置、窑底料仓闸门、二次料仓闸门均带有液压驱动系统,方便远程手动控制或集中自动控制。
4、环保治理
陶瓷多管除尘器属旋风类除尘器,它是由若干个并联陶瓷旋风除尘器单元(又称陶瓷旋风体)组成的除尘设备。这些旋风体单元被有机的组合在一个钢制壳体内,有总进气管、排气管和灰斗等。
陶瓷多管除尘器适用于各钟燃烧方式的粉尘治理。陶瓷多管除尘器处理烟风量大、负荷适应性强、不会产生堵塞现象,可根据用户场地因地制宜,灵活设计与安装。
旋流式水膜除尘器主要由主筒体、上部注水槽、下部溢水孔、清理孔等组成,其工作原理是:烟气气流通进入筒体,筒体是一个圆形筒体,水(含碱性)从设备上部注水槽进入筒内,使整个圆筒内壁形成一层水膜从上而下流动,烟气由筒体下部切向进入,在筒体内旋转上升,部分未处理的烟尘及硫化物气体在离心力作用下始终与筒体内壁面的水膜发生接触,这样含尘气体被水膜湿润,硫化物被碱性液滴反应。烟尘随水流到水膜脱硫除尘器底部,从溢水孔排走,在筒体底部封底并设有水封槽以防止烟气从底部漏出,有清理孔便于进行筒体底部清理。处理后废水由底部溢流孔排出进入沉淀池,循环使用。净化后的气体,通过筒体上部锥体部分引出,从而达到净化目的。在循环池中加入碱性水,更能起到好的除尘效果。
5、流程简图。


五、技术方案
根据公司发展需要,拟新建50吨/日石灰的石灰竖窑生产系统。燃料采用煤粉,燃煤热值≧6500Kcal/kg。石灰石为外购,Caco3含量~53%,
根据计算,本石灰窑系统采用日产50吨1座,年生产天数为300天,年产量可达到1.5万石灰。石灰竖窑(单座窑)的技术方案简述如下:
原始条件
1.石灰产量:50t/d 小时平均产量:2.1t
2.燃煤消耗量:每吨石灰用量~140kg/h。
3.燃煤热值:≧6500kcal/ kg
4.合格石灰石消耗量:3.60t/h 86t/d
5.合格石灰石粒度40~80mm(其中以60~80mm为主)不含泥土及杂石。
原料理化指标

名称 固定碳 灰分 挥发分 水分 硫 发热值Kcal/kg 粒度mm
原煤 ≥70%
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Thư mụcĐầu tiên, giới thiệu 3Thứ hai, các ngành công nghiệp tiêu chuẩn 4Thứ ba, trình phục vụ 5thông tin dự án 1, 52, dòng chảy dự án 53, việc xây dựng lịch trình 5Bốn, mô tả ngắn gọn của quá trình 61, tài liệu vào 62, đá vôi 63, hoàn thành tro 7quản lý môi trường 4, 74, quá trình chảy 75, công nghệ chương trình 8Tình trạng ban đầu 8Than hóa học chỉ số 8Sản xuất lỗi! Đánh dấu không được định nghĩa.Quy định chung 1, 10thông số kỹ thuật 2, 11Các cơ sở kỹ thuật cho 11Nguyên tắc 11Xây dựng dựa trên các 113, công nghệ 124, cấu trúc lò 12Lò thiết kế cơ thể của cấu trúc khung bằng khen 12Hệ thống môi trường 5, 136, các thiết bị chính 151, vật liệu danh sách 152, các thiết bị chính bàn 16Bảy, đầu tư ước tính khoảng 19BA, 19Hệ thống đảm bảo chất lượng 19Các biện pháp đảm bảo chất lượng 19Biện pháp bảo đảm an toàn 20Chín, thiết bị lao động cần thiết kế hoạch 21Lưu ý 21 , Hồ sơ công tyShanxi Xin suo Jia khu công nghiệp được thành lập vào năm 2007, nhà kinh tế học cao cấp và cao cấp kỹ sư, kỹ sư, kỹ thuật viên, kế toán, kỹ sư, kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Theo thiết kế, lò nung kỹ thuật, môi trường, công nghệ, thiết bị, Máy móc và các lĩnh vực khác.公司成立至今一直致力于工业炉窑的生产及脱硫除尘一体化的研究,本着生产一体化、建设标准化、排放达标化、运行节约化、操作简单化、维护方便化,引进和消化吸收国内外先进技术,依托山西省科研院所,先后在中国21个省市承建了各种不同类型的环保节能石灰炉窑。我公司设计的各类工业窑炉,改善了劳动强度和工作环境,达到了节能降耗的目的。2008年取得山西省01号环境保护产品推荐证书;严格的管理制度已通过了ISO9001质量体系认证;2010年取得了山西省环境保护工程设计甲级资质,并被评为“全国质量、服务、信誉AAA级”品牌企业。近年来,我公司以优质的产品和全方位的优质服务赢得了广大用户的信赖和赞誉。2009年11月山西省环境监测中心站对公司在山西兴县建设的石灰窑成套设备运行进行了监测,各项排放指标都达到国家标准,且运行稳定、能耗较低、经济实用,与同类炉窑比可节约能耗约20-30%!填补了国内环保生产一体化工业炉窑的空白,在获取最大经济效益的同时达到了社会效益、经济效益、和环境效益的协调统一。公司汇集了一批毕业于甘肃工业大学、北京科技大学、西安建筑科技大学、山西科技大学、中北大学等著名学府的精锐工程师,在不同的专业领域取得了卓有成效的业绩,多年的艰辛创业得到社会各界的广泛认可,与甘肃、贵州、内蒙古、陕西、湖北、广州等地建立了广泛的合作关系。公司拥有经验丰富、技术精湛的专家做售后服务后盾,全面坚持“以诚信为本,技术领先,互利互惠”的经营方针,竭诚为广大用户服务。希望通过我们的专业水平和不懈努力与企业互利共赢,共绘祖国环保事业的宏伟蓝图! 二、行业标准《冶金石灰》行业标准说明YB/T042-2004根据工业和自动化信息部(工信厅科[2011]75号)文件安排,由武汉钢铁(集团)公司、冶金工业信息标准研究院负责YB/T042-2004《冶金石灰》(编号:2010-3487T-YB)行业标准的修订工作。该标准是按照GB/T1.1-2000《标准化工作导则》。 三、服务流程1、项目资料(1)原料全分析检测报告 石灰石的成分,如CaO、MgO、SiO2等。 (2)拟使用燃料全分析检测报告燃料的低位发热量、灰熔点,挥发份。煤炭燃料不低于5200kcal,灰熔点不低于1450℃。 (3)石灰的主要用途及质量指标 (4)地质勘探报告 场地工程地质条件:地形、地貌、地基土构成、水文地质条件、场地与地基地震效应。 Địa kỹ thuật địa chất điều kiện: ổn định của đất mang năng lực, nền tảng, chủ yếu là thích nghi và tính đồng nhất.2, quá trình dự án(1) cung cấp thông tin cơ bản.(2) theo để bản vẽ địa chất cuộc khảo sát, thiết kế và xây dựng.(3) nghiêm chỉnh theo bản vẽ xây dựng tiêu chuẩn, giao hàng của nhúng các thành phần.(4) xây dựng lò đúc, bảo trì.(5) nguồn cấp dữ liệu, nguồn cấp dữ liệu, và hệ thống bảo vệ môi trường.(6) hướng dẫn ngay trong khuôn viên Kilning, đánh lửa thử nghiệm, các nhà điều hành đào tạo.3, tiến độ thi côngSố sê-ri dự án số/15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15báo cáo thăm dò khí tượng thủy và địa chất 1 ★ 2 theo khảo sát địa chất, thiết kế kỹ thuật xây dựng ★ 3 xây dựng chuẩn bị ★ ★ ★ ★ kỹ thuật xây dựng 4 ★ ★ ★ ★ ★ ★ ★ 5 thiết bị sản xuất, chế biến, cài đặt ★ ★ ★ ★ ★ ★ ★ ★ thiết bị mát 6, thử nghiệm ★ ★ nhân viên phục vụ 7 tuyển dụng đào tạo ★ ★ hoàn thành 8 ★ ★1 lò đống 2 đồng thời, cơ thể lò và dân sự tiện nghi; 3, cơ bản thiết bị và silos, rầy 4, vị trí thiết bị; 5, cài đặt thiết bị điện và dây; 6, thiết bị gỡ lỗi.Xây dựng quá trình tổng quan: Lò nung sau khi xây dựng cọc nền tảng xây dựng, lò cơ sở và phòng điều khiển chính, cao và thấp điện áp điện phân phối thuốc và thực vật thoát xây dựng. Hoàn thành xây dựng thiết bị nền tảng của phễu và phễu lí phễu cài đặt của Hàn xây dựng. Nhà ở xây dựng cho cao và thấp điện áp điện phân phối nội và cài đặt thiết bị điện.Bốn, mô tả ngắn gọn của quá trình1, nguyên liệu vào原料场堆放的合格石灰石(粒径比≤2)用铲车分别装入窑前受料斗,由斗下振动给料机按要求分别间隔给到称量料斗,振动给料机的启停由称量料斗的称重传感器联锁或人工控制。称量料斗装有液动闸门,当料车下行到位可打开液动闸门,将称量料斗计量好的石灰石缷入料车。料车在卷扬机的牵引下将石灰石沿斜桥提升至窑顶,装入窑顶料仓待用。当窑膛需要装料时,可打开窑顶密闭装料阀,物料通过装料阀、布料器进入窑膛。2、石灰石煅烧窑膛从上至下分为预热带、煅烧带、冷却带。石料或原煤在预热带由煅烧后上升的烟气进行热交换预热,在下行过程中逐步达到煅烧分解温度。通过热交换使窑顶排出的烟气温度降到200℃以下。煅烧带中的煤粉和助燃空气混合燃烧产生高温对石灰进行煅烧。助燃空气从窑膛下部进入通过冷却带及煅烧带下部预热,达到较高温度,助燃空气入口设有手动调节和切断阀门,可以调节或切断助燃空气输入量。同时在窑膛煅烧带、冷却带四周设有多点温度检测装置,用以观察掌握窑膛煅烧状况,发现异常情况及时调整。冷却空气从窑膛底部进入窑膛,对煅烧好的石灰进行冷却,使石灰温度降到80~100℃以下,同时对空气进行预热后参与煅烧,节约了能源。冷却后的石灰由窑下多点卸料装置卸出。助燃空气从窑膛下部进入,首先对石灰进行冷却,通过冷却带及煅烧带下部预热,达到煅烧带再参与燃烧。
3、成品出灰
烧成并冷却的成品石灰,由窑下多点卸料装置缷入窑底料仓,定期打开窑底料仓闸门,将石灰缷入二次料仓,由二次料仓再卸到出灰皮带上,运出窑底,与其它运输工具相接。多点卸料装置、窑底料仓闸门、二次料仓闸门均带有液压驱动系统,方便远程手动控制或集中自动控制。
4、环保治理
陶瓷多管除尘器属旋风类除尘器,它是由若干个并联陶瓷旋风除尘器单元(又称陶瓷旋风体)组成的除尘设备。这些旋风体单元被有机的组合在一个钢制壳体内,有总进气管、排气管和灰斗等。
陶瓷多管除尘器适用于各钟燃烧方式的粉尘治理。陶瓷多管除尘器处理烟风量大、负荷适应性强、不会产生堵塞现象,可根据用户场地因地制宜,灵活设计与安装。
旋流式水膜除尘器主要由主筒体、上部注水槽、下部溢水孔、清理孔等组成,其工作原理是:烟气气流通进入筒体,筒体是一个圆形筒体,水(含碱性)从设备上部注水槽进入筒内,使整个圆筒内壁形成一层水膜从上而下流动,烟气由筒体下部切向进入,在筒体内旋转上升,部分未处理的烟尘及硫化物气体在离心力作用下始终与筒体内壁面的水膜发生接触,这样含尘气体被水膜湿润,硫化物被碱性液滴反应。烟尘随水流到水膜脱硫除尘器底部,从溢水孔排走,在筒体底部封底并设有水封槽以防止烟气从底部漏出,有清理孔便于进行筒体底部清理。处理后废水由底部溢流孔排出进入沉淀池,循环使用。净化后的气体,通过筒体上部锥体部分引出,从而达到净化目的。在循环池中加入碱性水,更能起到好的除尘效果。
5、流程简图。


五、技术方案
根据公司发展需要,拟新建50吨/日石灰的石灰竖窑生产系统。燃料采用煤粉,燃煤热值≧6500Kcal/kg。石灰石为外购,Caco3含量~53%,
根据计算,本石灰窑系统采用日产50吨1座,年生产天数为300天,年产量可达到1.5万石灰。石灰竖窑(单座窑)的技术方案简述如下:
原始条件
1.石灰产量:50t/d 小时平均产量:2.1t
2.燃煤消耗量:每吨石灰用量~140kg/h。
3.燃煤热值:≧6500kcal/ kg
4.合格石灰石消耗量:3.60t/h 86t/d
5.合格石灰石粒度40~80mm(其中以60~80mm为主)不含泥土及杂石。
原料理化指标

名称 固定碳 灰分 挥发分 水分 硫 发热值Kcal/kg 粒度mm
原煤 ≥70% <6% <25% <6% <1% ≥6500 ≤25


石灰石 SiO2 CaO MgO S P 粒度
≤1.5% ≥51% ≤3% ≤0.05 0.002 40~80mm

白云石 SiO2 CaO MgO S P 粒度
≤1.5% ≥30% ≥20% ≤0.05 0.002 40~80mm






主要技术参数

序号 名称 参数
1 产量 500吨-100吨
2 窑炉容积 m3
3 选用石灰石粒度 40mm-80mm
4 称量精度(石料) ±2kg/斗
5 称量精度(煤) ±0.5kg/斗
6 煅烧温度 1050±10℃
7 窑炉顶出口温度 150-200℃
8 出灰温度 40-80℃
9 氧化钙含量 80-95%
10 生烧率 10%
11 过烧率 5%
12 活性度 280-300
13 吨灰耗煤 140kg
14 煤炭发热量 6000大卡
15 除尘效率 95%
16 双碱脱硫塔脱硫效率 95%
17 炉体外壳温度 <60℃
18 除尘入口温度 <120℃
19 操作人员 两台窑炉一组每组3人
20 监控系统 全天24小时监控
21 控制系统 采用PLC控制
22
23




主要经济指标

序号 项 目 单位 指标 备注
1 石灰产量 t∕d 单炉产量50t
2 竖炉 外径 m
有效内径 m 3.2m
3 有效高度 m 19.2m
有效容积 m3 150
年作业率 % 92
石灰质量
CaO(石灰) % ≥80
SiO2 % ≤1
灼减 % ≤10
电耗 kw/吨灰 9
工序能耗(石灰) kg(煤)/t 140


1、总则
合格的原料对烧成石灰的质量品质至关重要,如果石灰石的粒度大小不均匀


或杂质过多,在炉膛内炉料偏置解决不了粒析现象,使气流紊乱煅烧带不稳定,生过烧严重、以至造成严重的过烧结瘤。
煅烧并冷却后的石灰由窑下多点出灰装置卸入窑底料仓,然后定时间段通过二次卸料仓排出,再由皮带运输机送至成品仓待用。
燃料煤的粒度太小不合格、热值不稳定,在煅烧带热量不能满足CaCO3的分解容易造成夹生;如果粒度太大到冷却带时还在燃烧,出灰温度过高既浪费燃料又出灰困难。
没有合格且稳定的原料、燃料,就无法生产合格的产品。所以合格的燃料物料再加先进的工艺才能保证产品的高品质。
2、技术规范
技术依据
1、节能型环保蓄热型石灰窑产品生产技术是我公司自行研发的技术,为国内先进的石灰窑生产技术。
2、该技术充分利用了国际上通行的节能、环保、自动化、经济效益好的特点,充分考虑了我国石灰
生产的积累性经验,以使其更有适应性、结合型和实用性,加大其推广开发价值。

建设原则
1、突出该工业窑炉的节能性、环保性和现实的可行性。
2、选择现有的成熟技术,确保工艺的先进性。
3、在确保满足机加工设备生产要求的情况下,尽可能节约用地减少浪费。
4、在设备选型贯彻技术先进、高效节能、经济合理,满足环保要求,以确保产品产量和质量。
5、贯彻标准化、系列化、通用化原则,始终把确保产品质量放在首位,使其满足该行业生产的要求。

建设依据
1、《国务院关于加强节能工作的决定》(国发[2006]28号)
2、《关于印发“十一五”十大重点节能工程实施意见的通知》及《“十一五”十大重点节能工程实施
意见》(发改环资[2006]457号)
3、《山西鑫园佳有限公司窑炉烟气监测报告》(山西省站环监验字2009第320号)
4、《工业窑炉大气污染物排放标准》(GB9078-1996)
5、拟选场址地形及工程地质资料
6、《大气污染物综合排放标准》(GB16294-1996)
7、国家现行的有关设计规范、规定。
8、国家发改委《关于建设项目可行性研究试行办法》
9、国家发改委、建设部发布的《建设项目经济评价方法与参数》第三版
3、技术特点
本工艺具有节能显著、环保达标、自动化程度高、成品质量高、建造成本低、建成周期短等优点。主要特点是结合竖窑预热效果好热耗低,回转窑温场均匀活性度高的各自优点,采用分段(预热带、煅烧带、冷却带)热能利用竖窑煅烧方式。达到生产要求。
为了保证该成品灰的质量和产量,在生产中实现稳定的全自动化生产。
1.结构简单、合理,故障率低。
2.卸料方式采用多点卸料,卸料可调、可控,易于调整窑况。
3.装料卸料均采用液压装置,易于实现自动化。
自动化及控制系统说明
上位机实现以下功能:
采集各种开关量和模拟量数据,显示并制表。
各工艺段模拟画面显示
控制阀门开度、电机转速等。
记录重要变量的历史信息、绘制历史曲线图。
提供报警信息和故障统计。
4.窑顶料位可检测、控制。
5.燃料消耗低,节能。
6.投资低,效益高。
4、窑体结构
1.窑体下部为混凝土框架,上部为钢壳结构,顶部为钢制密封罩。为操作与检修方便,从上至
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Nội dung
I. Giới thiệu 3
Thứ hai, tiêu chuẩn công nghiệp 4
Thứ ba, quá trình dịch vụ 5
1 dự án được đề xuất 5
2. Đề án Dự án 5
lịch trình 3 5 xây dựng
quy trình IV nêu 6
1, nguyên liệu thô sạc 6
2, nung đá vôi 6
3 tro xong 7
4 7 quản lý môi trường
4, sơ đồ dòng chảy 7
V. Đề án kỹ thuật 8
điều kiện ban đầu 8
8 chỉ tiêu lý hoá học của than
tiêu sản xuất lỗi! đánh dấu không được xác định.
1, chung 10
2, 11 thông số kỹ thuật
cơ sở kỹ thuật cho 11
nguyên tắc xây dựng 11
xây dựng phù hợp với 11
3, tính năng kỹ thuật 12
4 12 lò cấu trúc
khung ưu điểm thiết kế của lò 12,
5, 13 hệ thống bảo vệ môi trường
6, các thiết bị chính 15
1, danh mục vật liệu 15
2. Thiếu thiết bị Bảng 16
dự toán đầu tư 19
VIII. 19
19 Đảm bảo chất lượng hệ thống
chất lượng đảm bảo đo 19
biện pháp an toàn 20
tháng Chín, thiết bị lao động cần thiết Chương trình 21
Ghi chú 21 I. Giới thiệu Sơn Tây Xinyuan tốt Ltd được thành lập vào năm 2007, với kinh tế cao cấp, kỹ sư cao cấp, kỹ sư, kế toán viên, trợ lý kỹ sư, kỹ thuật viên chuyên nghiệp, nhân viên kỹ thuật. Theo Cục Thiết kế, kỹ thuật lò, công nghệ môi trường, nhà máy, máy móc thiết bị và các phòng ban khác. Công ty cho đến nay đã được cam kết để nghiên cứu và sản xuất các lò công nghiệp hội nhập bụi khử lưu huỳnh, phù hợp với hội nhập sản xuất, tiêu chuẩn xây dựng tuân thủ khí thải, chạy tiết kiệm công nghệ, vận hành đơn giản, dễ dàng trong việc giới thiệu và tiêu hóa và hấp thụ của nước ngoài công nghệ tiên tiến, dựa trên cơ sở nghiên cứu khoa học ở tỉnh Sơn Tây, có 21 tỉnh, thành phố ở Trung Quốc, việc xây dựng một loạt các loại khác nhau của năng lượng tiết kiệm và bảo vệ môi trường lò vôi. Tôi thiết kế các loại lò công nghiệp, cường độ lao động và cải thiện môi trường làm việc, để đạt được mục đích tiết kiệm năng lượng. Tỉnh Sơn Tây trong năm 2008 thực hiện 01 sản phẩm bảo vệ môi trường chứng nhận được đề nghị; hệ thống quản lý chặt chẽ đã thông qua chứng nhận hệ thống chất lượng ISO9001, năm 2010 ở tỉnh Sơn Tây đã làm cho trình độ thiết kế kỹ thuật bảo vệ môi trường, và được đặt tên là "chất lượng, dịch vụ và uy tín AAA lớp "nhãn hiệu. Trong những năm gần đây, công ty của tôi với các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ toàn diện để giành chiến thắng đa số người dùng tin tưởng và khen ngợi. Tháng 11 năm 2009 tại tỉnh Sơn Tây Trung tâm Giám sát môi trường Station trên công ty Xing County ở Sơn Tây vận hành thiết bị xây dựng lò được theo dõi, các chỉ số đã đạt tiêu chuẩn khí thải quốc gia, và hoạt động ổn định, tiêu thụ năng lượng thấp, tiết kiệm và thực tiễn, với tương tự Lò hơn tiết kiệm năng lượng khoảng 20-30%! Để điền vào sản xuất trong nước bảo vệ môi trường tích hợp lò công nghiệp trống, đồng thời tối đa hóa các lợi ích kinh tế hài hòa đạt được các lợi ích xã hội, kinh tế và môi trường. Công ty tập hợp một nhóm tốt nghiệp Đại học Gansu công nghiệp, Đại học Bắc Kinh Khoa học và Công nghệ, Tây An Đại học Kiến trúc và Công nghệ, Đại học Sơn Tây, Đại học Bắc và các trường đại học nổi tiếng khác của các kỹ sư ưu tú trong các lĩnh vực khác nhau của chuyên môn đạt được kết quả tốt đẹp, năm tiên phong gian khổ có được công nhận rộng rãi của cộng đồng, và Cam Túc, Quý Châu, Nội Mông, Thiểm Tây, Hồ Bắc, Quảng Châu và những nơi khác để thiết lập một quan hệ đối tác rộng. Công ty đã có kinh nghiệm và chuyên gia lành nghề để làm các dịch vụ sau bán hàng được hỗ trợ bởi việc tuân thủ đầy đủ đến các "trung thực, lãnh đạo công nghệ, cùng có lợi," các nguyên tắc hoạt động và cống hiến để phục vụ khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua tính chuyên nghiệp của chúng tôi và những nỗ lực không mệt mỏi của các doanh nghiệp cùng có lợi, vẽ lên một kế hoạch chi tiết lớn cho sự nghiệp bảo vệ môi trường của đất nước! Thứ hai, các tiêu chuẩn công nghiệp "vôi luyện kim" hướng dẫn tiêu chuẩn công nghiệp YB / T042-2004 theo Bộ Thông tin Công nghiệp và Tự động hóa (Sở Công nghiệp Chi nhánh [2011] số 75) sắp xếp tập tin, từ Wuhan Iron and Steel (Group) Tổng công ty, Công nghiệp Viện tiêu chuẩn thông tin Metallurgical YB trách nhiệm / T042-2004 "Luyện Lime" (Mã số: 2010-3487T-YB) sửa đổi tiêu chuẩn công nghiệp. Tiêu chuẩn này là phù hợp với GB / T1.1-2000 "công tác tiêu chuẩn." Thứ ba, các dịch vụ quá trình 1. Thông tin dự án (1) tổng số nguyên vật liệu kiểm tra báo cáo phân tích các thành phần đá vôi, như CaO, MgO, SiO2 và muốn. (2) được dùng làm nhiên liệu cho một bài kiểm tra đầy đủ báo cáo phân tích nhiên liệu nhiệt trị thấp, điểm nóng chảy tro, dễ bay hơi. Nhiên liệu than là không ít hơn 5200kcal, điểm nóng chảy tro không thấp hơn năm 1450 ℃. (3) Mục đích và các chỉ số chất lượng chính vôi (4) báo cáo thăm dò địa chất địa kỹ thuật điều kiện địa chất: địa hình, cấu trúc đất, điều kiện địa chất thủy văn, không gian và hiệu ứng địa chấn mặt đất. Điều kiện địa chất công trình: tải trọng bề mặt, ổn định nền móng, chủ yếu là khả năng thích ứng và tính đồng nhất. 2, quy trình dự án (1) để cung cấp thông tin cơ bản. (2) Theo báo cáo khảo sát bản vẽ thiết kế xây dựng dân dụng địa chất. (3) theo đúng bản vẽ xây dựng tiêu chuẩn, cung cấp các thành phần nhúng. (4) lò gạch, đổ và bảo trì. (5) vào vật liệu, vật liệu, hệ thống bảo vệ môi trường. (6) hướng dẫn trang web của lò sấy, đánh lửa vận hành, điều hành đào tạo. 3, tiến độ thi công số dự án / ngày 1,515,151,515,151,515 15 15 15 15 1 khí tượng thủy văn địa chất thăm dò báo cáo ★ 2 theo thiết kế báo cáo thăm dò địa chất dân ★ chuẩn bị xây dựng 3 ★ ★ ★ ★ 4 xây dựng dân dụng ★ ★ ★ ★ ★ ★ ★ 5 thiết bị tùy biến, gia công, lắp đặt ★ ★ ★ ★ ★ ★ ★ ★ 6 thiết bị tone lạnh, sản xuất thử ★ ★ ★ ★ 7 nhân viên tuyển dụng và đào tạo 8 cuối cùng chấp nhận ★ ★ 1 lò đống, 2, cơ thể lò và công trình dân dụng cơ sở vật chất đồng thời, 3, nền tảng thiết bị và silo, rầy, 4, lắp đặt thiết bị định vị, 5, lắp đặt thiết bị điện và hệ thống cáp, 6, thiết bị vận hành thử. Quy trình xây dựng Tổng quan: thi công cọc được thực hiện sau khi cơ sở hạ tầng lò lò, nền lò và phòng điều khiển chính, phòng phân phối cao và thấp điện áp và cống nhà máy xây dựng. Hoàn thành thiết bị xây dựng hầm chứa phễu lưu trữ cơ bản và rầy, vv cài đặt hàn và xây dựng. Xây dựng nhà ở cấp phát hoàn thành việc lắp đặt các tủ phân phối điện áp cao và thấp và thiết bị điện. Thứ tư, quá trình phác thảo 1, nguyên liệu thô sạc lĩnh vực nguyên liệu đá vôi xếp chồng lên nhau có trình độ (tỷ lệ kích thước hạt ≤2) đã được nạp với một xe nâng trước lò phễu, feeder theo yêu cầu của các chiến đấu đã được trao cho những khoảng thời gian nặng phễu, feeder bắt đầu và dừng lại bởi một phễu cân nặng cảm biến khóa liên động hoặc điều khiển bằng tay. Cân phễu chứa cửa thủy lực, khi bỏ qua nơi đường xuống cửa thủy lực mở, một biện pháp tốt của đá vôi chiếc xe có trọng lượng phễu dỡ ăn. Bỏ qua Palăng kéo trong đá vôi dọc theo cây cầu lên đến vương miện, vương miện được nạp silo đứng. Khi lò khoan cần sạc pin, bạn có thể mở các vương miện đóng van nạp, sạc liệu van qua, nhà phân phối mang vào lò nung. 2, vôi nung lò từ trên xuống dưới vào khu vực buồng sấy sơ bộ, bắn vùng miền và làm mát. Đá hay than trong vùng gia nhiệt trước sự gia tăng của khí thải sau khi nung nóng trước bằng cách trao đổi nhiệt trong quá trình hạ lưu dần dần đạt đến nhiệt độ nung. By trao đổi nhiệt của nhiệt độ khí xả lò đầu ống khói giảm xuống dưới 200 ℃. Với nghiền thành bột đốt than và đốt hỗn hợp không khí nhiệt độ đốt nung vôi. Khí đốt và khí từ các lò vào lỗ khoan thông qua phần dưới của vùng làm mát và bắn với nhiệt trước thấp hơn, đạt tới nhiệt độ cao hơn, đốt van hút gió với điều chỉnh bằng tay và cắt có thể được điều chỉnh hoặc cắt giảm số lượng đầu vào không khí đốt. Đồng thời trong ban nhạc ngôi mông lò nung, khu vực làm mát được bao quanh bởi một phát hiện nhiệt độ đa điểm có nghĩa là quan sát bore chủ lò nung điều kiện, điều chỉnh kịp thời bất thường. Làm mát không khí đi vào đáy lỗ khoan từ buồng lò lò, vôi nung nhiệt độ vôi làm mát tốt giảm xuống dưới 80 ~ 100 ℃, khi không khí sấy sơ bộ tham gia nung, tiết kiệm năng lượng. Sau khi làm mát lò vôi do-đa điểm xả có nghĩa là dỡ. Khí đốt và khí vào lò từ buồng thấp, làm mát vôi đầu, sấy sơ bộ và bắn vùng thông qua phần dưới của khu vực làm mát, và sau đó tham gia trong vùng đốt đạt nung. 3, thành tro bắn và làm mát của lò nung vôi xong bởi việc xả đa điểm, phương tiện bốc dỡ vào silo đáy lò, phễu cửa dưới thường xuyên mở cửa lò, silo vôi dỡ vào trung học, phễu thứ cấp và sau đó thải ra vành đai tro ra khỏi đáy lò, và giai đoạn vận chuyển khác. Đa điểm phương tiện xả, lò silo cửa dưới, cửa thứ hai là silo với một hệ thống ổ đĩa thủy lực để tạo điều kiện điều khiển bằng tay tập trung từ xa hoặc điều khiển tự động. 4, quản lý môi trường gốm sứ và nhiều hơn nữa trường hợp của bụi lốc xoáy loại bụi thu thu, thiết bị loại bỏ bụi trong đó bao gồm một số đơn vị song song cyclone gốm (còn được gọi là cơ lốc xoáy gốm) của chúng. Các đơn vị lốc xoáy là hữu cơ kết hợp trong một vỏ thép, có một số ống nạp, ống xả và tro phễu và muốn. Gạch nhiều ống lọc phù hợp cho quá trình đốt cháy trong tiếng chuông của kiểm soát bụi. Gốm sứ và nhiều hơn khối lượng khói lọc bụi không khí, khả năng thích ứng tải mạnh mẽ, không tắc nghẽn, có thể được thích nghi với điều kiện của địa phương dựa trên không gian sử dụng, thiết kế linh hoạt và lắp đặt. Swirl màng nước bụi chủ yếu bởi các xi lanh chính, bể phun phía trên, phía dưới lỗ tràn, lỗ và khác clean-up, và nguyên tắc làm việc của nó là: dòng chảy của khí thải vào xi-lanh, xi lanh là một hình trụ tròn, nước ( có chứa kiềm) vào thùng từ các thiết bị trên LƯU Ý bồn rửa, để cho toàn bộ bức tường xi lanh để tạo thành một dòng chảy màng nước từ trên xuống, khói thải từ phần dưới của xi lanh để cắt thành những vòng quay tăng lên trong cơ thể hình trụ, muội một phần không được điều trị và khí sulfua luôn tiếp xúc với các bức tường thùng màng nước là xảy ra theo lực ly tâm, để các bụi màng nước và khí ẩm, sunfua kiềm là phản ứng một giọt. Dust với các nước để dưới cùng của khử lưu huỳnh bụi màng nước, thải ra từ các lỗ tràn ở dưới cùng của vỏ mặt sau và một bồn chứa con dấu xi lanh để ngăn chặn khói từ rò rỉ từ phía dưới, có để làm sạch đáy của hình trụ lỗ khoan để làm sạch dễ dàng. Xử lí nước thải thải ra từ đáy của lỗ tràn vào bể lắng, tái chế. Gas được tinh chế, một phần hình nón trên rút ra thông qua các thùng, để đạt được mục đích thanh lọc. Thêm một lưu thông nước kiềm trong hồ bơi, nhiều hơn một chút so với một hiệu ứng bụi tốt. 5, các sơ đồ dòng chảy. Thứ năm, các giải pháp kỹ thuật dựa trên nhu cầu phát triển của công ty, kế hoạch xây dựng 50 tấn / hệ thống sản xuất trục lò vôi vôi ngày. Thúc đẩy bởi than, giá trị nhiệt đốt than ≧ 6500Kcal / kg. Đá vôi được mua, nội dung CaCO3 đến 53% theo tính toán của các hệ thống lò nung vôi sử dụng Nissan 50 tấn một năm ngày sản xuất cho 300 ngày, sản lượng hàng năm có thể đạt 15.000 vôi. Lime trục lò (lò ghế đơn) các giải pháp kỹ thuật được tóm tắt như sau: tình trạng ban đầu 1. Sản xuất vôi: 50T / d-giờ năng suất trung bình: 2.1 T 2. Than tiêu thụ: Lượng vôi mỗi tấn ~ 140kg / h. 3. Đốt than nhiệt trị: ≧ 6500kcal / kg 4. Tiêu thụ đá vôi đủ điều kiện: 3.60t / h 86t / d 5. Đủ điều kiện kích thước hạt đá vôi 40 ~ 80mm (trong đó 60 ~ 80mm chủ yếu) và đất đá miễn phí linh tinh. Tính chất vật lý và hóa học của nguyên liệu tro carbon name cố định lưu huỳnh dễ bay hơi nhiệt trị nước Kcal / kg Kích thước mm than ≥70% <6% <25% <6% <1% ≥6500 ≤25 đá vôi SiO2 CaO MgO kích thước SP ≤1.5% ≥51% ≤3% ≤0.05 0,002 40 ~ 80mm dolomite SiO2 CaO MgO kích thước SP ≤1.5% ≥30% ≥20% ≤0.05 0,002 40 ~ 80mm Các thông số kỹ thuật chính số Tên tham số 1 năng suất 500 tấn -100 tấn khối lượng 2 lò M3 3 đá vôi lựa chọn kích thước hạt 40mm-80mm 4 có trọng lượng chính xác (đá) ± 2kg / Bucket 5 có trọng lượng chính xác (than) ± 0,5 kg / thùng nhiệt độ nung 6 1050 ± 10 ° C 7 lò nhiệt độ ra top 150-200 ° C nhiệt độ 8 tro 40-80 ° C 80-95% hàm lượng canxi oxit 9 10 tỷ bỏng liệu 10% so với tỷ lệ bỏng 5% 11 12 Hoạt động của 280-300 13 tấn 140 kg tro than nhiệt trị than 6000 kcal 14 15 95% hiệu quả loại bỏ 16 cặp tháp khử lưu huỳnh kiềm hiệu quả khử lưu huỳnh 95% nhiệt độ vỏ 17 ​​lò <60 ° C Nhiệt độ đầu vào của 18 bụi <120 ° C lò 19 một nhóm điều hành của hai nhóm ba người 20 hệ thống giám sát 24 giờ một ngày theo dõi hệ thống điều khiển sử dụng điều khiển PLC 21 22 23 chính kinh tế chỉ mục Đơn vị Index Bình luận 1 vôi năng suất t / d đơn 50T năng suất lò lò có đường kính ngoài của 2 m m hiệu quả đường kính bên trong 3.2m chiều cao hiệu quả của 3 m 19.2m lượng hiệu quả m3 150 năm 92% tỷ lệ điều hành chất lượng vôi CaO (vôi ) ≥ 80% SiO2% ≤ 1% ≤10 LỢI kw điện năng tiêu thụ / tấn tro 9 quá trình năng lượng (vôi) kg (than) / t 140 1, Tổng vôi chất lượng nguyên liệu cần thiết cho chất lượng baking đủ điều kiện, Nếu kích thước hạt đá vôi không đồng đều các tạp chất hoặc quá nhiều, phí thiên vị trong lò không thể giải quyết hiện tượng phân tích hạt, do đó khu vực bất ổn sa thải không ổn định, sinh ra bị cháy nghiêm trọng, cũng như gây ra nghiêm trọng hơn-nung kết khối u. Vôi nung và làm mát bằng tro đa lò vào lò thiết bị đáy silo dỡ, khoảng thời gian sau đó đưa ra thông qua việc xả rác thải thứ hai, và sau đó được gửi bởi các sản phẩm băng tải, kho bãi đứng. Nhiên liệu không đạt tiêu chuẩn kích thước hạt than là quá nhỏ, sức nóng là không ổn định, nung với nhiệt không thể đã bảo đảm nấu chín có thể gây phân hủy của CaCO3, nếu kích thước hạt quá lớn đến vùng làm mát Shihai đốt, nhiệt độ tro là quá cao là một sự lãng phí nhiên liệu và tro khó khăn. Không có nguyên liệu chất lượng và ổn định, nhiên liệu, không thể sản xuất sản phẩm chất lượng. Vì vậy, nguyên liệu nhiên liệu đủ tiêu chuẩn cộng với công nghệ tiên tiến để đảm bảo sản phẩm chất lượng cao. 2, thông số kỹ thuật cơ sở kỹ thuật 1, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ tái sinh công nghệ sản xuất loại lò môi trường là công ty của tôi đã phát triển công nghệ riêng của mình cho vôi công nghệ sản xuất trong nước lò tiên tiến. 2, công nghệ này làm cho việc sử dụng đầy đủ các bảo vệ môi trường quốc tế chấp nhận, tự động hóa, và lợi nhuận kinh tế tốt, các tài khoản đầy đủ của vôi tích lũy kinh nghiệm trong sản xuất, để làm cho nó dễ thích nghi và thực tế ràng buộc để tăng để thúc đẩy sự phát triển của các giá trị của nó. Nguyên tắc xây dựng 1, nêu bật những tiết kiệm công nghiệp lò năng lượng, bảo vệ môi trường và tính khả thi thực tế. 2. Chọn công nghệ trưởng thành hiện có để đảm bảo rằng bản chất tiên tiến của quá trình. 3, để đảm bảo việc sản xuất các thiết bị gia công để đáp ứng yêu cầu của tình hình, càng xa càng tốt để tiết kiệm không gian và giảm thiểu chất thải. 4, trong việc lựa chọn thiết bị để thực hiện các công nghệ tiên tiến, tiết kiệm năng lượng, kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về môi trường để đảm bảo rằng năng suất và chất lượng sản phẩm. 5, thực hiện tiêu chuẩn hóa, tuần tự, nguyên tắc phổ quát, và luôn luôn ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu sản xuất của các ngành công nghiệp. Xây dựng theo 1 ", Hội đồng Nhà nước về bảo tồn năng lượng tăng cường" (Guo Pháp [2006] số 28) 2, "về việc ban hành" Năm thứ mười một năm "ý kiến của mười dự án bảo tồn năng lượng trọng điểm chú ý" và "" Năm thứ mười một năm "mười việc thực hiện các dự án bảo tồn năng lượng trọng ý kiến "(Phát triển và Cải cách môi trường và Tài nguyên [2006] 457) 3," Jia TNHH Sơn Tây Xinyuan lò khói báo cáo giám sát khí "(EM nghiệm tử thi Sơn Tây ga số 2009 320) 4" Tiêu chuẩn khí thải ô nhiễm không khí lò công nghiệp "(GB9078-1996) 5, để được lựa chọn địa hình trang web và kỹ thuật tài liệu địa chất 6," Tiêu chuẩn khí thải ô nhiễm không khí "(GB16294-1996) 7, các thông số kỹ thuật thiết kế có liên quan hiện có của quốc gia, quy định . 8, Phát triển và Ủy ban Cải cách Quốc gia "vào các dự án xây dựng nghiên cứu khả thi thí điểm Đề án" 9, Phát triển và Cải cách Quốc gia Ủy ban, Bộ Xây dựng ban hành "dự án xây dựng các phương pháp đánh giá kinh tế và các thông số," ấn bản thứ ba 3, các đặc điểm kỹ thuật của quá trình này có thể tiết kiệm năng lượng đáng kể, tiêu chuẩn môi trường, mức độ tự động hóa cao, chất lượng cao sản phẩm, chi phí xây dựng thấp, ưu điểm của thời gian hoàn thành ngắn. Các tính năng chính là hiệu ứng kết hợp của tiêu thụ gia nhiệt lò nhiệt thẳng đứng là thấp, lợi thế tương ứng của trường đồng nhất quay nhiệt độ lò nung và hoạt động cao, việc sử dụng các phân đoạn (sấy sơ bộ khu vực, khu vực và vùng bắn làm mát) sử dụng nhiệt nung lò đứng. Đáp ứng yêu cầu sản xuất. Để đảm bảo chất lượng và năng suất của màu xám thành, tự động hoàn toàn ổn định sản xuất trong sản xuất. 1. Kết cấu đơn giản, tỷ lệ thất bại hợp lý và thấp. 2. Xả chế độ xả đa điểm, xả có thể điều chỉnh, kiểm soát và dễ dàng điều chỉnh các điều kiện lò. 3. bốc dỡ hàng là thiết bị thủy lực, dễ dàng để tự động hoá. Tự động hóa và điều khiển mô tả hệ thống máy tính để đạt được các chức năng sau: tập hợp các lệnh khác nhau và dữ liệu tương tự, hiển thị và lập bảng. Mỗi phần trình mô phỏng màn hình hiển thị điều khiển mở van, tốc độ động cơ. Ghi biến quan trọng thông tin lịch sử, vẽ đồ thị lịch sử. Cung cấp thông tin báo động và thống kê lỗi. 4. vị trí vật vương miện có thể được phát hiện, kiểm soát. 5. Các tiêu thụ nhiên liệu thấp, tiết kiệm năng lượng. 6. Đầu tư thấp, hiệu quả cao. 4, cấu trúc lò 1. Phần dưới của lò nung của khung bê tông, phần trên của kết cấu thép đứng đầu với một thùng thép. Đối với các hoạt động và bảo trì dễ dàng, từ trên xuống











































































































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: