fangzhi xianwei  纺织纤维  textile fibre ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━  纺织纤维的类别 dịch - fangzhi xianwei  纺织纤维  textile fibre ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━  纺织纤维的类别 Việt làm thế nào để nói

fangzhi xianwei 纺织纤维 textile fibr


fangzhi xianwei
纺织纤维
textile fibre
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
纺织纤维的类别和特征
植物纤维
棉纤维

动物纤维
人造纤维
合成纤维
涤纶
锦纶
腈纶
纺织纤维的共性
吸湿性
热塑性
弹性和强度
可纺性
纤维改性和变形
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
纺织纤维区分为天然纤维和化学纤维两大类。天然纤维是自然界生长形成的。化学纤维经过化学加工形成,其中以自然界的物质为原料,加工成为适宜于纺织应用的纤维,称为人造纤维;天然原料经过合成然后加工而成的纤维,称为合成纤维。
天然纤维的种类很多,长期大量用于纺织的有棉、麻、毛、丝四种。棉和麻是植物纤维,毛和丝是动物纤维。石棉存在于地壳的岩层中,称矿物纤维,是重要的建筑材料,也可以供纺织应用。棉纤维的产量最多,用途很广,纺制成纱线和织物,可供缝制衣服、床单、被褥等生活用品,也可用作帆布和传送带的材料,或制成胎絮供保温和作填充材料。麻纤维大部分用于制造包装用织物和绳索,一部分品质优良的麻纤维可供作衣着。羊毛和蚕丝的产量比棉和麻少得多,但却是极优良的纺织原料。用毛纤维制成呢绒,用丝纤维制成绸缎,缝制衣着,华丽庄重,深受人们喜爱。在纺织纤维中,只有毛纤维具有压制成毡的性能。毛纤维也是织制地毯的最好的原料。
19世纪以前,供纺织应用的纤维全部是天然纤维。 19世纪末叶,化学纤维开始有商品生产。最早投入生产的是人造纤维。第一次世界大战以后,合成纤维的研究工作开始发展,聚酰胺纤维在1938年投入商业性生产,迅速发展成为重要的化学纤维,广泛用于衣着和工业等各方面。涤纶、腈纶和尼龙是目前三种用途最广、产量最多的合成纤维。涤纶和腈纶都是第二次世界大战以后40 年代中开始生产的。从70年代后期起,涤纶的产量已超过锦纶,在化学纤维中居第一位。世界化学纤维的年产量,已增加到1500万吨,占纺织纤维总产量的50%。化学纤维的用途随产量和品种的增加而不断扩大,除普遍用于各类衣着外,还逐渐进入各种工业领域,在很多领域中已经替代了传统的天然纤维。
世界纺织纤维的总产量在逐年增加,其中合成纤维,尤其是涤纶产量的增加最快,而人造纤维和羊毛的产量, 70年代以来变化不大(见表世界纺织纤维产量)。20 世纪中,世界纺织纤维的产量从1900年的392万吨增加到 1981年的3000万吨,大大丰富了纺织品原料的资源。现在,世界每年每人平均消耗纺织纤维约7公斤。
现在,亚洲、南北美洲和非洲各地广泛种植棉花,美国、中国、苏联、印度和巴西等国是主要产棉国。羊毛主要生产国是澳大利亚、新西兰、阿根廷、中国和南非。中国和日本是蚕丝的主要生产国。50年代以来,世界各国都十分重视扩大化学纤维生产的能力。生产化学纤维最多的国家为美国、日本、德意志联邦共和国等。
中国是最早利用蚕丝的国家,几千年中一直保持着生产蚕丝的传统,被誉为“丝绸之国”。丝绸是高贵的纺织品,但蚕丝的产量有限,即使在中国,自古代起也只能供少数人穿用。中国古代人民大量应用苎麻纤维。中国史书《盐铁论》有:“古者庶人耄老而后衣丝,其余则麻□而已”的记述。中国古代只在西南和南方边陲湿热地区种植棉花。到宋代,福建等地大量使用棉纤维。明王朝在14世纪建立,强制种棉,植棉区很快扩展到长江流域和黄河流域,改变了中国纺织纤维生产的面貌,“不麻而布,不茧而絮”,棉纤维“衣被天下”,成为中国最主要的衣着和生活用纺织品的原料。中国的化学纤维生产开始于20世纪40年代,自50年代起增长的速度加快, 80年代初期,生产规模已达60万吨左右,并且仍在急剧增长之中。
纺织纤维的类别和特征
植物纤维 植物纤维是种子植物体内纵向延长的厚壁细胞,横向尺寸纤细,长度方向的尺寸则大得多。自然界植物纤维资源十分丰富,广泛存在于植物的躯干和枝叶中,能用来作为纺织纤维的只有其中的一小部分。
植物纤维的主要化学组成是纤维素,又称天然纤维素纤维。纤维素是很多葡萄糖残基联结成的线型高分子物。在植物纤维的胞壁中,纤维素线型大分子平行排列,成束集积。相邻大分子葡萄糖残基上的羟基成氢键结合,保持规整的结晶结构。纤维胞壁中线型大分子排列的平行程度和结晶结构的完整情况,对纤维的性质包括强度、弹性和伸长能力等有重要影响。各种天然纤维素纤维的性质不完全相同,胞壁内大分子排列不同是主要原因。纤维素大分子上的羟基能和一些化学试剂起酯醚等反应,形成纤维素酯或纤维素醚,供各种工业用途,也能和水分子或染料分子结合,使纤维吸湿和染色,适应纺织加工和服用的需要。在植物纤维的胞壁中,除纤维素外还含有果胶物质、蛋白质以及蜡质和脂肪等。这些物质常被称为纤维素的伴生物。纤维素伴生物含量的不同,也能决定纤维素纤维的一些物理和化学性质的差异。
植物纤维的外形和表面性状也各有不同,人们常根据这些来识别不同的纤维。纤维的表面性状同纺织加工以及加工成的纺织品的性质有一定关系,因而不同的植物纤维制品常具有不同的风格。
棉纤维 是棉属植物种子表面生长的绒毛,称种子纤维。棉纤维所含的蜡质存在于纤维表层,有利于棉纤维的纺纱加工。棉纤维的断面不规则,呈椭圆形,宽约十几微米。常用每克重纤维的长度米数表示棉纤维的粗细,称为支数。棉纤维的支数在5000~8000之间,纤维愈细,支数愈高。也可用旦表示纤维细度,棉纤维的细度在1.1~2旦之间,随棉的品种而异。棉纤维的长度也随品种的不同而不同。品质优良的长绒棉主体长度可达 36毫米或更长,中等品质的细绒棉主体长度一般在29毫米左右。棉纤维的强度和它的使用价值关系很大,70年代以来愈益受到重视。不同品种的棉纤维,强度的差异可能很大。拉断长绒棉纤维约需5克的力,拉断细绒棉纤维所需的力约为4克,折合成同样粗细的纤维的拉断强力(即纤维的强度,用克/旦表示),分别约为5克/旦和3 克/旦。纤维内大分子束的取向度(与纤维轴平行的程度)以及结晶度(结晶部分所占的比例)对纤维的强度有明显影响。长绒棉胞壁中纤维素大分子的取向度,明显地高于细绒棉中的取向度。
麻 双子叶植物茎的韧皮层内部有丛生成束的韧皮纤维。单子叶植物的叶鞘和叶身内有维管束纤维,称叶纤维。韧皮纤维和叶纤维统称为麻纤维。自然界麻纤维资源丰富,品种很多,大量种植用于纺织的就不下十余种。一部分韧皮纤维(如苎麻、亚麻、罗布麻)胞壁不木质化,纤维的粗细长短和棉相近,可用来织制衣着材料。另一些韧皮纤维(如黄麻、槿麻等)胞壁木质化,纤维短,只适宜纺制绳索和包装用麻袋等。叶纤维比韧皮纤维粗硬,只能制做绳索等,称硬质纤维。韧皮纤维称软质纤维。
植物体内的麻纤维由胶质粘结成片,制取时须除去胶质,使纤维分离,称为脱胶。苎麻和亚麻可分离成单纤维,黄麻等纤维短,只能分离成适当大小的纤维束进行纺纱,这种纤维束称工艺纤维。在纺织用的麻纤维中,胶质和其他纤维素伴生物较多,精练后,麻纤维的纤维素含量仍比棉纤维低。苎麻纤维的纤维素含量和棉接近,在95%以上,亚麻纤维纤维素含量比苎麻稍低,黄麻和叶纤维等纤维素含量只有70%左右或更少。
苎麻和亚麻纤维胞壁中纤维素大分子的取向度比棉纤维大,结晶度也好,因而纤维的强度比棉纤维高,可达6.5克/旦,拉伸到断裂时的伸长率小,只有棉纤维的一半,约3.5%,比棉纤维脆。苎麻和亚麻纤维表面平滑,较易吸附水分,水分向大气中发散的速度较快。纤维较为挺直,不易变形,适作夏季衣着,有凉爽的特点。
动物纤维 属蛋白质纤维。毛纤维的组成为角朊蛋白质,蚕丝纤维的组成为丝朊蛋白质。角朊由近20种氨基酸组成,氨基酸的基有些带酸性,有些为碱性,另外一些为中性。角朊线型大分子上有大量羟基,因而毛纤维的化学反应活泼,能吸附水分子,并能和多种化学试剂起作用。角朊分子可以由氢键联结而成结晶结构。角朊分子中含有10%左右的胱氨酸,相邻分子的胱氨酸能相互结合形成二硫键,使角朊分子横向联结成网状,有稳定角朊结构的作用。毛织物经过熨烫能去除表面的皱痕,使织物平挺,或产生折缝,并且在使用中能长期保持。这一作用称为定形。二硫键在毛织物定形中起重要作用。在热湿作用下,角朊分子间的二硫键被拆开,所加外力使纤维变形,分子间的排列状态改变,在纤维变形稳定的新的位置上,在有控制热湿等条件下,分子间能产生新的二硫键,使纤维结构稳定,变形不再恢复而定形。例如,将毛织物折叠,毛纤维被压弯曲,在湿润的条件下熨烫,弯曲的毛纤维内分子间的二硫键被拆开,纤维内的应力使分子间产生滑移,分子呈松弛状态。在这新位置上分子间形成新的二硫键,纤维的弯曲不能恢复,织物遂能保持长久不变的折缝。丝朊蛋白质也是由约20种氨基酸组成,各种氨基酸的比例与角朊不同,特点是不含有胱氨酸,因而定形作用不明显。丝朊中氨基酸的支链较小,大分子侧向伸出的链少,分子更易于平行排列而形成结晶,所以蚕丝的强度大于毛纤维。 毛纤维的毛干分成明显的两部分,包覆表层的叫鳞片层,组成毛干实体的主要部分为皮质层。粗壮的毛中心部分有充满空气的毛髓。鳞片层由很多片状角质细胞组成,象鱼鳞或叠瓦那样覆盖着整个毛干。毛纤维具有鳞片,是毛纤维制品能够发生毡缩的重要原因。毛纤维的皮质层由多个皮质细胞组成,细胞内一部分角朊大分子形成结晶结构。毛髓中有结构疏松的皮层细胞。 纺织工业主要用毛是绵羊毛。优质绵羊毛细软,全为无毛髓的绒毛。在品质差的绵羊毛中,除绒毛外还含有粗长的有髓毛,称为发毛。山羊属和骆驼属动物毛中,有一部分是粗长的发毛。发毛经机械加工可除去,所得的绒毛是极优良的纺织用毛。这类动物所生的毛纤维称特种动物毛,有绒山羊毛、骆驼毛和羊驼毛等。兔毛有毛髓,十分细软,是价格昂贵的纺织用毛。纺织用毛纤维的断面近于圆形,优良毛纤维直径在20微米左右或更细。毛纤维的直径愈小品质愈好,粗毛的直径常接近50 微米或更大。
蚕作茧时所吐的丝,含有两根由丝朊组成的平行丝缕,四周由丝胶包覆。丝缕表面平滑,断面呈三角形。经过精炼后丝胶被除去,丝缕呈现精亮柔和的闪光光泽。
石棉是纤维状镁、铁、钙的硅酸盐矿物的总称,以矿脉或岩枝的形态存在于地层中。根据化学成分和结晶构造可分为角闪石石棉(青石棉)和蛇纹石石棉(温石棉)两类。石棉具有耐酸、耐碱和耐热的性能,又是热和电的不良导体。长度较长的石棉纤维是纺织原料,用来制造防火纺织物。
人造纤维 粘胶纤维是最大量的人造纤维,用天然纤维素制成,称人造纤维素纤维。它是用木材、棉短绒或某些草类的纤维素,经浓氢氧化钠溶液和二硫化碳处理生成黄酸纤维素的钠盐,制成粘胶溶液,然后通过喷丝头形成丝缕,在凝固液中凝固还原得到的纤维素纤维。粘胶纤维可以制成不同的粗细,切成所需要的长度。长短粗细和毛纤维相近的称人造毛,和棉纤维相近的称人造棉,长丝状的称人造丝。
在制备粘胶溶液的过程中,部分纤维素分子断裂。在不同纺丝条件下所形成的丝缕中,纤维素分子的平行程度和结晶情况不同,因而粘胶纤维的性质受着加工工艺的影响。普通粘胶纤维的断面为锯齿形,表皮和芯层的结构差异较大,浸湿后横向尺寸膨胀变大,强度降低到干燥时强度的一半左右。强力丝的断面呈圆形,结构均匀,强度高,浸湿时强度不明显降低。富强纤维是重要的粘胶纤维品种之一,它的特点是润湿时强度降低较少,拉伸变形也比较小,断面近于圆形,内部结构较均匀。因其在湿态时杨氏弹性模量降低很少,常称为高湿模量纤维。
纤维素不易被溶解,但可溶解在铜铵溶液中。用纤维素的铜铵溶液为纺丝液得到的纤维称铜铵纤维。铜铵纤维的强度比粘胶纤维的强度稍好,而且纤维较细。
醋酸纤维也叫醋酸纤维素纤维或醋酯纤维。纤维素同醋酸作用生成醋酸纤维素,可溶于丙酮中,
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
fangzhi xianwei Các loại sợi dệt ngành dệt sợi ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ Thể loại và các đặc tính của dệt sợi Nhà máy sợi Sợi bông Ma Động vật sợi Sợi nhân tạo Sợi tổng hợp Polyester Ni lông Sợi Acrylic Quát của các loại sợi dệt Độ ẩm hấp thụ Nhựa nhiệt dẻo Độ đàn hồi và sức mạnh Spinnability Sửa đổi chất xơ và biến dạng ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ Dệt sợi được chia thành hai loại lớn của thiên nhiên và con người thực hiện các loại sợi. Sợi tự nhiên được hình thành trong tự nhiên. Chất xơ hóa học sau khi xử lý hóa học, trong tự nhiên mà các tài liệu như là nguyên liệu, chế biến thành sợi phù hợp cho ứng dụng dệt, gọi là sợi nhân tạo; tổng hợp tự nhiên và chế biến nguyên liệu sau sợi, gọi là sợi tổng hợp. Nhiều loại sợi tự nhiên, một số lớn dài hạn sử dụng trong dệt bông, lanh, len, tơ lụa, bốn. Bông và cây gai dầu là một chất xơ thực vật, len và lụa là động vật chất xơ. Amiăng được tìm thấy trong các loại đá của lớp vỏ trái đất, được gọi là khoáng chất xơ, là một tòa nhà quan trọng tài liệu hoặc cho các ứng dụng dệt. Sản xuất bông, rất linh hoạt, vải làm từ sợi và vải cho quần áo may, giường tờ, chăn và các nhu cầu thiết yếu hàng ngày, các tài liệu cũng có thể được sử dụng như vải và thắt lưng, hoặc làm cho lốp xe bông cách nhiệt và vật liệu phụ. Hầu hết các loại vải được sử dụng trong sản xuất bao bì và dây chất xơ vải gai cần sa, một phần của sợi gai dầu chất lượng cao có thể được sử dụng cho quần áo. Sản xuất bằng len và lụa là ít hơn nhiều so với bông và lanh, nhưng tuyệt vời dệt nguyên vật liệu. Được làm bằng len len vải, được làm bằng lụa satin, quần áo may, tuyệt đẹp stately, thân yêu của người dân. Sợi dệt, chỉ có các thuộc tính chất xơ len vào cảm thấy. Chất xơ len dệt thảm xén tốt nhất. thế kỷ 19, các các sợi là tất cả tự nhiên sợi cho dệt may. Vào cuối thế kỷ 19, bắt đầu sản xuất sợi hóa học. Đầu tiên tạo ra các sợi nhân tạo. Sau đợt đầu tiên trên thế giới chiến tranh, tổng hợp nghiên cứu bắt đầu phát triển, và chất xơ polyamide năm 1938 đưa vào sản xuất thương mại, nhanh chóng phát triển thành một lớn sợi hóa học, sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp và quần áo. Polyester, sơn acrylic và nylon là ba rộng rãi nhất được sử dụng nhất và hầu hết các sợi tổng hợp. Polyester và acrylic là 40 bắt đầu sản xuất sau chiến tranh thế giới thứ hai. Từ cuối 70 's, polyester sản xuất có hơn nylon, sợi hóa học ở nơi đầu tiên. Sản lượng hàng năm của sợi hóa học trên thế giới, đã tăng lên đến 15 triệu tấn, chiếm 50% của dệt sợi sản xuất. Sử dụng sản xuất sợi hóa học và sự gia tăng trong nhiều và phát triển, ngoài từ được sử dụng rộng rãi trong tất cả các loại quần áo, và đã dần dần phát triển thành một loạt các lĩnh vực công nghiệp, trong nhiều lĩnh vực đã thay thế các sợi tự nhiên truyền thống. Dệt sợi sản xuất đang gia tăng trong các sợi tổng hợp, thế giới, đặc biệt là polyester sản xuất tăng nhanh nhất, sản xuất rayon và len, chút thay đổi kể từ 70 's (xem bảng của thế giới dệt sợi sản xuất). Trong thế kỷ 20, thế giới dệt sợi sản xuất tăng lên từ năm 1900 đến 3,92 triệu tấn đến 30 triệu tấn năm 1981, rất nhiều phong phú dệt may nguyên liệu tài nguyên. Bây giờ, về 7 kg thế giới trung bình hàng năm trên đầu người tiêu thụ của dệt sợi. Bây giờ được trồng rộng rãi trên khắp Châu á, Bắc và Nam Mỹ và Phi bông, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ và Brazil và các nước khác là một sản xuất bông nước lớn. Nước sản xuất len chính là Australia, và New Zealand, và Argentina, Trung Quốc và Nam Phi. Trung Quốc và Nhật bản là một nhà sản xuất chính của lụa. Kể từ 50 's, tất cả các nước trên thế giới chú trọng đến việc mở rộng năng lực sản xuất sợi hóa học. Sản xuất sợi hóa học hơn bất kỳ quốc gia nào khác cho Hoa Kỳ và Nhật bản, Cộng hòa Liên bang Đức, vv. Trung Quốc là quốc gia đầu tiên sử dụng lụa, cho hàng nghìn năm đã duy trì một truyền thống của sản xuất lụa, được gọi là "nhà lụa". Sản phẩm dệt lụa là cao quý, nhưng sản xuất lụa là hạn chế, ngay cả ở Trung Quốc, từ thời cổ đại chỉ cho vài người mặc. Người Trung Quốc cổ đại sử dụng sợi gai. Trung Quốc lịch sử ghi nhận vào muối và sắt là: "cũ thường lâu đời nhất cũ và shredded quần áo, chỉ còn lại" tài khoản. Cổ đại Trung Quốc Cosmos khu vực nhiệt đới ở phía Tây Nam và Nam trồng bông. Trong tống, phúc kiến và những nơi khác sử dụng sợi. Nhà minh được thành lập vào thế kỷ 14, bắt buộc bông, bông-trồng nhanh chóng mở rộng tới sông Dương tử và lưu vực sông Hoàng Hà, thay đổi bộ mặt của sản xuất dệt của Trung Quốc, "không có các loại vải trãi và vải, không kén và chất của" sợi "quần áo trên thế giới", trở thành của Trung Quốc quan trọng nhất nguyên liệu cho dệt may quần áo và hộ gia đình. Sản xuất sợi hóa học của Trung Quốc bắt đầu năm 1940 trong thế kỷ 20, phát triển nhanh hơn kể từ 50, đầu 80 's, quy mô sản xuất đã đạt khoảng 600.000 tấn, và vẫn đang phát triển nhanh chóng. Thể loại và các đặc tính của dệt sợi Chất xơ sợi là một phần mở rộng theo chiều dọc của thực vật có hạt tế bào dày-tường, kích thước ngang mảnh mai, chiều dài lớn hơn nhiều. Sợi thực vật tự nhiên là rất giàu tài nguyên, phổ biến rộng rãi trong thân cây và các chi nhánh của cây, có thể được sử dụng như một sợi dệt của chỉ một số ít của họ. Chính thành phần hóa học của thực vật sợi là cellulose, sợi cellulose cũng được gọi là tự nhiên. Cellulose là rất nhiều tuyến tính polymer của dư lượng glucose để hình thức. Trong các tế bào của nhà máy sợi, cellulose macromolecule tuyến tính trong song song và tích hợp vào chùm. Nhóm hiđrôxyl ngày liền kề các phân tử của đường dư lượng thành hydro liên kết, Giữ một cấu trúc tinh thể thường xuyên. Song song sợi sắp xếp trong các phân tử tuyến tính trong tế bào và cấu trúc tinh thể đầy đủ của sợi tài sản bao gồm sức mạnh, độ đàn hồi và kéo dài khả năng có hiệu ứng quan trọng. Các thuộc tính khác nhau của sợi cellulose tự nhiên là không chính xác được cùng, các phân tử khác biệt trong các bức tường di động là lý do chính. Hiđrôxyl cellulose-macromolecule ester ête phản ứng và các phản ứng hóa học để tạo cellulose axetat hoặc cellulose ête cho một loạt các sử dụng công nghiệp, và các phân tử nước hoặc thuốc nhuộm, hấp thụ độ ẩm và nhuộm, và đáp ứng nhu cầu của dệt xử lý và sử dụng. Trong các tế bào của sợi thực vật, ngoài cellulose cũng chứa pectin chất, protein như sáp và chất béo. Các chất này thường được gọi là đồng hành cellulose. Đi kèm cellulose nội dung khác nhau, và quyết định, một số của những khác biệt về tính chất vật lý và hóa học của sợi cellulose. 植物纤维的外形和表面性状也各有不同,人们常根据这些来识别不同的纤维。纤维的表面性状同纺织加工以及加工成的纺织品的性质有一定关系,因而不同的植物纤维制品常具有不同的风格。 棉纤维 是棉属植物种子表面生长的绒毛,称种子纤维。棉纤维所含的蜡质存在于纤维表层,有利于棉纤维的纺纱加工。棉纤维的断面不规则,呈椭圆形,宽约十几微米。常用每克重纤维的长度米数表示棉纤维的粗细,称为支数。棉纤维的支数在5000~8000之间,纤维愈细,支数愈高。也可用旦表示纤维细度,棉纤维的细度在1.1~2旦之间,随棉的品种而异。棉纤维的长度也随品种的不同而不同。品质优良的长绒棉主体长度可达 36毫米或更长,中等品质的细绒棉主体长度一般在29毫米左右。棉纤维的强度和它的使用价值关系很大,70年代以来愈益受到重视。不同品种的棉纤维,强度的差异可能很大。拉断长绒棉纤维约需5克的力,拉断细绒棉纤维所需的力约为4克,折合成同样粗细的纤维的拉断强力(即纤维的强度,用克/旦表示),分别约为5克/旦和3 克/旦。纤维内大分子束的取向度(与纤维轴平行的程度)以及结晶度(结晶部分所占的比例)对纤维的强度有明显影响。长绒棉胞壁中纤维素大分子的取向度,明显地高于细绒棉中的取向度。 麻 双子叶植物茎的韧皮层内部有丛生成束的韧皮纤维。单子叶植物的叶鞘和叶身内有维管束纤维,称叶纤维。韧皮纤维和叶纤维统称为麻纤维。自然界麻纤维资源丰富,品种很多,大量种植用于纺织的就不下十余种。一部分韧皮纤维(如苎麻、亚麻、罗布麻)胞壁不木质化,纤维的粗细长短和棉相近,可用来织制衣着材料。另一些韧皮纤维(如黄麻、槿麻等)胞壁木质化,纤维短,只适宜纺制绳索和包装用麻袋等。叶纤维比韧皮纤维粗硬,只能制做绳索等,称硬质纤维。韧皮纤维称软质纤维。 植物体内的麻纤维由胶质粘结成片,制取时须除去胶质,使纤维分离,称为脱胶。苎麻和亚麻可分离成单纤维,黄麻等纤维短,只能分离成适当大小的纤维束进行纺纱,这种纤维束称工艺纤维。在纺织用的麻纤维中,胶质和其他纤维素伴生物较多,精练后,麻纤维的纤维素含量仍比棉纤维低。苎麻纤维的纤维素含量和棉接近,在95%以上,亚麻纤维纤维素含量比苎麻稍低,黄麻和叶纤维等纤维素含量只有70%左右或更少。 苎麻和亚麻纤维胞壁中纤维素大分子的取向度比棉纤维大,结晶度也好,因而纤维的强度比棉纤维高,可达6.5克/旦,拉伸到断裂时的伸长率小,只有棉纤维的一半,约3.5%,比棉纤维脆。苎麻和亚麻纤维表面平滑,较易吸附水分,水分向大气中发散的速度较快。纤维较为挺直,不易变形,适作夏季衣着,有凉爽的特点。 动物纤维 属蛋白质纤维。毛纤维的组成为角朊蛋白质,蚕丝纤维的组成为丝朊蛋白质。角朊由近20种氨基酸组成,氨基酸的基有些带酸性,有些为碱性,另外一些为中性。角朊线型大分子上有大量羟基,因而毛纤维的化学反应活泼,能吸附水分子,并能和多种化学试剂起作用。角朊分子可以由氢键联结而成结晶结构。角朊分子中含有10%左右的胱氨酸,相邻分子的胱氨酸能相互结合形成二硫键,使角朊分子横向联结成网状,有稳定角朊结构的作用。毛织物经过熨烫能去除表面的皱痕,使织物平挺,或产生折缝,并且在使用中能长期保持。这一作用称为定形。二硫键在毛织物定形中起重要作用。在热湿作用下,角朊分子间的二硫键被拆开,所加外力使纤维变形,分子间的排列状态改变,在纤维变形稳定的新的位置上,在有控制热湿等条件下,分子间能产生新的二硫键,使纤维结构稳定,变形不再恢复而定形。例如,将毛织物折叠,毛纤维被压弯曲,在湿润的条件下熨烫,弯曲的毛纤维内分子间的二硫键被拆开,纤维内的应力使分子间产生滑移,分子呈松弛状态。在这新位置上分子间形成新的二硫键,纤维的弯曲不能恢复,织物遂能保持长久不变的折缝。丝朊蛋白质也是由约20种氨基酸组成,各种氨基酸的比例与角朊不同,特点是不含有胱氨酸,因而定形作用不明显。丝朊中氨基酸的支链较小,大分子侧向伸出的链少,分子更易于平行排列而形成结晶,所以蚕丝的强度大于毛纤维。 毛纤维的毛干分成明显的两部分,包覆表层的叫鳞片层,组成毛干实体的主要部分为皮质层。粗壮的毛中心部分有充满空气的毛髓。鳞片层由很多片状角质细胞组成,象鱼鳞或叠瓦那样覆盖着整个毛干。毛纤维具有鳞片,是毛纤维制品能够发生毡缩的重要原因。毛纤维的皮质层由多个皮质细胞组成,细胞内一部分角朊大分子形成结晶结构。毛髓中有结构疏松的皮层细胞。 纺织工业主要用毛是绵羊毛。优质绵羊毛细软,全为无毛髓的绒毛。在品质差的绵羊毛中,除绒毛外还含有粗长的有髓毛,称为发毛。山羊属和骆驼属动物毛中,有一部分是粗长的发毛。发毛经机械加工可除去,所得的绒毛是极优良的纺织用毛。这类动物所生的毛纤维称特种动物毛,有绒山羊毛、骆驼毛和羊驼毛等。兔毛有毛髓,十分细软,是价格昂贵的纺织用毛。纺织用毛纤维的断面近于圆形,优良毛纤维直径在20微米左右或更细。毛纤维的直径愈小品质愈好,粗毛的直径常接近50 微米或更大。 蚕作茧时所吐的丝,含有两根由丝朊组成的平行丝缕,四周由丝胶包覆。丝缕表面平滑,断面呈三角形。经过精炼后丝胶被除去,丝缕呈现精亮柔和的闪光光泽。 石棉是纤维状镁、铁、钙的硅酸盐矿物的总称,以矿脉或岩枝的形态存在于地层中。根据化学成分和结晶构造可分为角闪石石棉(青石棉)和蛇纹石石棉(温石棉)两类。石棉具有耐酸、耐碱和耐热的性能,又是热和电的不良导体。长度较长的石棉纤维是纺织原料,用来制造防火纺织物。 人造纤维 粘胶纤维是最大量的人造纤维,用天然纤维素制成,称人造纤维素纤维。它是用木材、棉短绒或某些草类的纤维素,经浓氢氧化钠溶液和二硫化碳处理生成黄酸纤维素的钠盐,制成粘胶溶液,然后通过喷丝头形成丝缕,在凝固液中凝固还原得到的纤维素纤维。粘胶纤维可以制成不同的粗细,切成所需要的长度。长短粗细和毛纤维相近的称人造毛,和棉纤维相近的称人造棉,长丝状的称人造丝。 在制备粘胶溶液的过程中,部分纤维素分子断裂。在不同纺丝条件下所形成的丝缕中,纤维素分子的平行程度和结晶情况不同,因而粘胶纤维的性质受着加工工艺的影响。普通粘胶纤维的断面为锯齿形,表皮和芯层的结构差异较大,浸湿后横向尺寸膨胀变大,强度降低到干燥时强度的一半左右。强力丝的断面呈圆形,结构均匀,强度高,浸湿时强度不明显降低。富强纤维是重要的粘胶纤维品种之一,它的特点是润湿时强度降低较少,拉伸变形也比较小,断面近于圆形,内部结构较均匀。因其在湿态时杨氏弹性模量降低很少,常称为高湿模量纤维。 纤维素不易被溶解,但可溶解在铜铵溶液中。用纤维素的铜铵溶液为纺丝液得到的纤维称铜铵纤维。铜铵纤维的强度比粘胶纤维的强度稍好,而且纤维较细。
醋酸纤维也叫醋酸纤维素纤维或醋酯纤维。纤维素同醋酸作用生成醋酸纤维素,可溶于丙酮中,
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!

Fangzhi XianWei
sợi dệt
dệt Fibre
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
loại và đặc điểm của các loại sợi dệt
sợi nhà máy
sợi cotton
sợi gai dầu
thực vật sợi
rayon
tổng hợp
polyester
nylon
acrylic
sợi dệt thông thường
hút ẩm
nhiệt dẻo
đàn hồi và sức mạnh
spinnability
sửa đổi sợi và biến dạng
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━
sợi dệt chia thành sợi tự nhiên và hóa học sợi hai loại. Chất xơ tự nhiên là một hình tăng trưởng tự nhiên. Sợi hóa học được hình thành thông qua xử lý hóa chất, trong đó bản chất của vật liệu làm nguyên liệu, chế biến thành sợi thích hợp cho các ứng dụng dệt may, được gọi là sợi nhân tạo; sợi tổng hợp và nguyên liệu tự nhiên thông qua xử lý, được gọi là sợi tổng hợp.
Nhiều loại sợi tự nhiên, lâu được sử dụng rộng rãi cho các bông dệt, vải, len, lụa bốn. Linen và cotton là sợi thực vật, sợi động vật len và lụa. Amiăng là hiện diện trong hình thành vỏ trái đất, cho biết các loại sợi khoáng, là vật liệu xây dựng quan trọng, cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng dệt may. Năng suất tối đa của sợi bông, rất linh hoạt và kéo thành sợi và vải, quần áo may, trải giường, mền và nhu yếu phẩm hàng ngày khác, cũng được sử dụng như vải, và các vật liệu băng tải, hoặc làm tấm lót cho cách điện và như lốp vật liệu phụ. Hầu hết các loại vải sợi gai dầu được sử dụng trong sản xuất bao bì và dây thừng, một số sợi lanh chất lượng tốt cho quần áo có sẵn. Len và sản xuất lụa là ít hơn nhiều hơn so với bông và cây gai dầu, nhưng nó là một vật liệu dệt rất tốt. Với sợi len len, sợi tơ lụa, quần áo may, tuyệt đẹp trang nghiêm, người thân yêu của mọi người. Trong các loại sợi dệt, sợi len nén vào chỉ cảm thấy hiệu suất. Sợi len được dệt thảm nguyên liệu tốt nhất.
19 thế kỷ trước, các sợi dệt cho các ứng dụng được tất cả các loại sợi tự nhiên. Cuối thế kỷ 19, sợi hóa học đã bắt đầu sản xuất hàng hóa. Việc sản xuất sớm nhất của rayon. Sau Thế chiến I, công tác nghiên cứu bắt đầu phát triển sợi tổng hợp, sợi polyamide vào sản xuất thương mại vào năm 1938 và nhanh chóng phát triển thành một sợi hóa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các khía cạnh khác nhau của quần áo và ngành công nghiệp. Polyester, acrylic và nylon là ba sử dụng rộng rãi nhất hiện nay, năng suất cao nhất của sợi tổng hợp. Polyester và acrylic là 40 năm sau khi chiến tranh thế giới II đã bắt đầu sản xuất. Từ cuối những năm 1970, sản xuất có hơn polyester nylon, xếp hạng đầu tiên trong các sợi hóa học. Sản lượng hàng năm của thế giới của sợi hóa học, đã tăng lên đến 15 triệu tấn, chiếm 50% tổng sản lượng của các loại sợi dệt. Với việc sử dụng ngày càng tăng của sản xuất sợi hóa học và các giống và mở rộng, ngoài việc sử dụng rộng rãi với nhiều loại quần áo, nhưng cũng dần dần vào các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, trong nhiều lĩnh vực mà nó thay thế các loại sợi tự nhiên truyền thống.
Tổng số sợi dệt may thế giới tăng qua các năm, sợi tổng hợp, đặc biệt là phát triển sản xuất polyester nhanh nhất, và sợi nhân tạo và sản lượng len, ít thay đổi kể từ năm 1970 (xem bảng của thế giới sản xuất các loại sợi dệt). Thế kỷ 20, thế giới sản xuất các loại sợi dệt của 3.920.000 tấn 1900-1981 là 30 triệu tấn, làm phong phú thêm nguồn nguyên liệu dệt. Bây giờ, trên thế giới tiêu thụ bình quân đầu người hàng năm khoảng 7 kg các loại sợi dệt.
Bây giờ, châu Á, Nam Mỹ và Châu Phi, rộng rãi trồng bông, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ và Brazil là những nước sản xuất bông lớn. Nước sản xuất lớn len là Australia, New Zealand, Argentina, Trung Quốc và Nam Phi. Trung Quốc và Nhật Bản là những nhà sản xuất lớn của lụa. Từ những năm 1950, thế giới chú trọng mở rộng năng lực sản xuất sợi hóa học. Sản lượng quốc gia của sợi hóa học đến Hoa Kỳ, Nhật Bản, Cộng hòa Liên bang Đức và như vậy.
Trung Quốc là việc sử dụng sớm nhất của lụa, hàng ngàn năm đã duy trì một truyền thống của sản xuất lụa, được gọi là "Silk của đất nước." Silk là một dệt may cao quý, sản xuất tơ lụa, nhưng hạn chế, thậm chí ở Trung Quốc, từ thời cổ đại và chỉ có thể được mặc cho một vài người. Người cổ đại Trung Quốc rất nhiều ứng dụng sợi gai. Sách lịch sử Trung Quốc, "Salt và sắt" là: "Trong dân thường cổ đại Mao quần áo cũ và sau đó các dây gai dầu còn lại □ nó," tài khoản. Trung Quốc cổ đại chỉ trồng bông ở Tây Nam và các khu vực ẩm ướt biên giới phía nam. Để nhà Tống, Phúc Kiến và những nơi khác sử dụng quy mô lớn của sợi cotton. Việc thành lập của triều đại nhà Minh vào thế kỷ 14, bị đẩy vào bông, diện tích trồng bông sẽ sớm được mở rộng đến sông Dương Tử và sông Hoàng Hà, đã thay đổi bộ mặt của ngành dệt may và sợi sản xuất của Trung Quốc, "không có gai và vải, không kén và floc" sợi bông "quần áo thế giới ", đã trở thành hàng đầu quần áo và dệt nguyên liệu của Trung Quốc được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Sản xuất sợi hóa học của Trung Quốc đã bắt đầu vào những năm 1940, kể từ những năm 1950, tốc độ tăng trưởng nhanh trong những năm đầu thập niên 1980, quy mô sản xuất đã đạt 60 triệu tấn, và vẫn đang phát triển đáng kể.
Sợi dệt các loại và đặc điểm
của nhà máy sợi nhà máy sợi là cây giống có tường bao quanh tế bào theo chiều dọc kéo dài, kích thước của chiều ngang mỏng, hướng theo chiều dọc là lớn hơn nhiều. Các nguồn chất xơ thực vật thiên nhiên rất phong phú, được tìm thấy rộng rãi trong các nhà máy thân cây và lá, sợi dệt có thể được sử dụng như là chỉ có một trong một phần nhỏ.
Thành phần hóa học chính của chất xơ thực vật là cellulose, còn được gọi là sợi cellulose tự nhiên. Cellulose là rất nhiều dư lượng glucose được ghép vào các polymer tuyến tính. Trong nhà máy sợi vách tế bào, phân tử cellulose tuyến tính được bố trí song song, cụm được tích lũy. Liền kề phân tử hydroxyl hydro thành glucose dư lượng trên ràng buộc, giữ cấu trúc tinh thể thường xuyên. Một bức tranh hoàn chỉnh của các thành tế bào sợi sắp xếp theo mức độ tuyến tính đại phân tử và tinh thể cấu trúc song song, có tác động lớn vào bản chất của các sợi bao gồm sức mạnh, tính linh hoạt và khả năng kéo dài. Các tính chất của sợi cellulose tự nhiên khác nhau là không giống nhau, các phân tử khác nhau được bố trí trong thành tế bào là lý do chính. Phân tử cellulose Hydroxy vào năng lượng và một số hóa chất từ các ete, este phản ứng tạo cellulose ester hoặc cellulose ether, cho một loạt các ứng dụng công nghiệp, mà còn các phân tử nước và năng lượng hoặc các phân tử thuốc nhuộm, độ ẩm sợi và nhuộm, thích ứng chế biến dệt may và nhu cầu quản lý. Trong các bức tường tế bào của sợi thực vật, ngoài xenlulo bên ngoài cũng có chứa chất pectin, protein và chất béo và sáp. Những chất này thường được gọi là cellulose đồng thời. Nội dung Cellulose với các sinh vật khác nhau, cũng xác định sự khác biệt về tính chất vật lý và hóa học của một số các sợi cellulose.
Hình dạng và bề mặt đặc tính của sợi thực vật cũng khác nhau, nó thường được sử dụng để xác định các loại sợi khác nhau. Bản chất của các thuộc tính bề mặt của sợi với chế biến dệt may và chế biến thành hàng dệt may có một mối quan hệ nhất định, và các sản phẩm chất xơ thực vật do đó khác nhau thường có phong cách khác nhau.
Sợi bông là hạt giống Gossypium phát triển trên bề mặt của các nhung mao, sợi hạt gọi. Sợi bông sáp chứa trong các lớp bề mặt có mặt trong chất xơ, có lợi cho quá trình kéo sợi sợi bông. Sợi bông chéo phần không đều, hình bầu dục, tá microns rộng. Chiều dài trong mét trên mỗi sợi gram thường được biểu đạt độ dày sợi bông, gọi là đếm. Đếm sợi bông giữa 5000-8000, nhiều chất xơ tốt hơn, cao hơn số lượng. Cũng có thể được thể hiện bằng sợi denier độ mịn, độ mịn của sợi bông là giữa 1,1-2 denier, với các giống bông. Chiều dài của sợi bông cũng thay đổi với các loài khác nhau. Dài staple chiều dài cơ thể bông chất lượng tốt lên đến 36 mm hoặc lâu hơn, chiều dài cơ thể bông chất lượng trung bình ở vùng cao thường là khoảng 29 mm. Lớn mạnh của sợi cotton và mối quan hệ giá trị sử dụng của nó, từ những năm 1970 ngày càng được quan tâm. Các giống khác nhau của sợi bông, sự khác biệt có thể có sức mạnh đáng kể. Kéo ra khỏi sợi bông là khoảng 5 gram của lực cần để kéo ra khỏi lực lượng Vùng cao khoảng 4 gam chất xơ, tương đương với cùng độ dày của sợi để kéo giảm sức mạnh (tức là sức mạnh của các loại sợi, thể hiện bằng gam / denier) , khoảng 5 g / denier và 3 g / denier. Định hướng của các phân tử trong các bó sợi (sợi trục độ song song) và mức độ tinh (tỷ lệ phần tinh thể) có ảnh hưởng đáng kể đến sức mạnh của sợi. Định hướng của bông cellulose trong các đại phân tử màng tế bào, cao hơn so với mức độ định hướng tại Upland đáng kể.
Lá mầm gốc lớp gai dầu lanh nội bộ của các loại xơ libe chần thành một bó. Vỏ bên trong và lá cây một lá mầm cơ thể của sợi mạch máu, cho biết sợi lá. Sợi lanh và sợi lá gọi chung là sợi gai dầu. Thiên nhiên cây gai dầu sợi tài nguyên phong phú, rất nhiều khác nhau, rất nhiều trồng cho không ít hơn mười loại hàng dệt may. Một phần của sợi lanh (chẳng hạn như gai, lanh, Apocynum) không lignified vách tế bào, độ dài và độ dày của sợi bông tương tự như vật liệu sử dụng để dệt quần áo. Các loại xơ libe khác (chẳng hạn như đay, Hibiscus cannabinus, vv) thành tế bào lignification, sợi ngắn, chỉ thích hợp cho dây thừng và kéo sợi bao tải và đóng gói khác. Sợi lá hơn so với các loại xơ libe cứng, chỉ làm dây thừng, sợi nói cứng nhắc. Các loại xơ libe gọi là sợi mềm.
Nhà máy sợi gai dầu này được gắn vào một bộ phim dạng gelatin, được lấy ra khi chuẩn bị kẹo cao su, sợi tách, gọi là chịu đựng được. Ramie và linen tách thành một sợi đơn, sợi đay là ngắn, chỉ để được tách ra thành các kích thước thích hợp của sợi bó sợi, bó sợi, cho biết công nghệ sợi. Sợi gai dầu trong ngành dệt, cellulose gum và đồng thời khác nhiều hơn, sau khi tinh chế, hàm lượng sợi cellulose của cây gai dầu vẫn thấp hơn so với sợi cotton. Ramie và sợi cotton cellulose gần 95% hoặc nhiều hơn, nội dung cellulose sợi lanh thấp hơn so với sợi gai, sợi đay và lá, nội dung cellulose là chỉ có khoảng 70% hoặc ít hơn.
Ramie và sợi lanh định hướng trong các đại phân tử tế bào cellulose hơn sợi bông lớn, tinh hay, do đó độ bền của sợi hơn bông sợi cao, lên đến 6,5 g / denier, độ dãn dài nhỏ lúc nghỉ kéo dài đến Chỉ có một nửa của các sợi bông, nhiều hơn khoảng 3,5% so với sợi bông giòn. Ramie và sợi lanh bề mặt mịn, dễ dàng hấp thụ độ ẩm, độ ẩm vào không khí nhanh hơn phân kỳ. Chất xơ là thẳng hơn, không dễ biến dạng, thích hợp cho mùa hè, với các tính năng mát mẻ.
Sợi động vật thuộc các sợi protein. Bao gồm các protein sợi tóc keratin, chất xơ gồm protein fibroin tơ. Keratinocytes từ gần 20 loại axit amin, một số axit amin có tính axit, một số kiềm, trung tính và những người khác. Có một số lượng lớn các nhóm hydroxyl trên đại phân tử keratin, do đó phản ứng sợi len sinh động hóa, các phân tử nước hấp phụ, và có thể đóng một vai trò và một loạt các chất phản ứng hóa học. Phân tử keratin có thể ghép lại với nhau bằng một cấu trúc tinh thể liên kết hydro. Phân tử keratin có chứa khoảng 10% của cystine, các phân tử có khả năng liên kết với nhau để hình thành liên kết disulfide cystine của các phân tử keratin láng giềng để liên kết ngang vào một mạng, vai trò của ổn định cấu trúc keratin. Vải len sau khi ủi để loại bỏ các nếp nhăn trên bề mặt, vải rất bằng phẳng, hoặc tạo thành nếp nhăn, và trong việc sử dụng nắm giữ dài hạn. Hiệu ứng này được gọi là vô định hình. Trái phiếu disulfide đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình vải len. Trong vai trò của nhiệt và độ ẩm, trái phiếu disulfide giữa các phân tử keratin được tháo rời, các lực tác dụng vào sợi trạng thái biến dạng bố trí giữa các phân tử thay đổi trong chất xơ biến dạng vị trí mới ổn định, trong điều kiện kiểm soát nhiệt và độ ẩm, vv trái phiếu disulfide giữa các phân tử để sản xuất mới, cấu trúc sợi ổn định, biến dạng và thiết lập không còn phục hồi. Ví dụ, vải len gấp lại, ép sợi len được uốn cong, trong một điều kiện cụ ủi quần áo ẩm ướt, trái phiếu disulfide của sợi tóc uốn hơn giữa các phân tử được tháo rời, sợi căng thẳng trong vòng trượt giữa các phân tử, phân tử này là chùng nhà nước. Ở vị trí mới này giữa các cầu nối disulfide phân tử để tạo thành sợi cong mới không thể được phục hồi, sau đó các loại vải có thể được giữ nguyên cho một nếp gấp dài. Protein fibroin gồm khoảng 20 loại axit amin, tỷ lệ các axit amin keratin của đặc điểm khác nhau không chứa cystine, do đó thiết lập rõ ràng. Nhánh chuỗi axit amin trong fibroin nhỏ hơn, các phân tử ít chuỗi mở rộng sang hai bên, phân tử song song và hình thức tinh thể dễ dàng hơn, vì vậy cường độ lớn hơn so với các sợi len lụa. Len sợi tóc khô thành hai phần riêng biệt, gọi là lớp biểu bì bao phủ bề mặt của phần chính của các đơn vị trục tóc gồm lớp vỏ não. Phần trung tâm len dày có một sợi lông tủy chứa đầy không khí. Lớp biểu bì sáng tác bởi một số tế bào da dễ bong, giống như vảy cá hay imbricated như bao phủ toàn bộ thân tóc. Sợi len có vảy, đó là một lý do quan trọng cho sản phẩm sợi len có thể xảy ra nỉ. Tóc lớp sợi vỏ não gồm đa số các tế bào vỏ não, phần nội bào của tế bào sừng tạo thành một cấu trúc tinh thể của các đại phân tử. Tế bào tủy Mao có một cấu trúc lỏng lẻo của vỏ não. Ngành công nghiệp dệt may chủ yếu là sử dụng len lông cừu. Chất len mềm mại, tất cả cho Bột bông không có lông. Chất lượng kém của len ngoài ra cũng có chứa thô lông bên ngoài dài myelin tóc, gọi là sợ hãi. Capra và lông lạc đà trong các trường hợp động vật, một phần, dài lông dày. Sợ do các công có thể được loại bỏ, kết quả là tóc dệt len rất tốt. Động vật như sinh ra sợi tóc gọi là lông động vật đặc biệt, có lông dê cashmere, lông lạc đà alpaca và len. Rabbit pith lông, rất mềm, là dệt len đắt tiền. Wool phần sợi dệt gần tròn, đường kính sợi len tốt trong khoảng 20 micron hoặc tốt hơn. Nhỏ hơn đường kính của sợi len chất lượng tốt hơn, đường kính thô rất gần đến 50 micron hoặc lớn hơn.
Tằm nôn kén tơ chứa các protein tơ gồm hai sợi tơ song song, được bao quanh bởi một dây điện bọc bằng keo. Silk sợi một bề mặt nhẵn, hình tam giác cắt ngang. Sau khi tinh chế sericin được lấy ra, tiền phạt sợi tơ hiển thị nhấp nháy ánh sáng mềm mại óng ánh.
Amiăng là một magiê xơ, sắt, khoáng chất calcium silicate chung, để tạo thành tĩnh mạch đá hoặc các chi nhánh có mặt trong đội hình. Tùy thuộc vào thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể có thể được chia thành amiăng amphibole (Crocidolite) và amiăng serpentine (chrysotile) loại. Amiăng với axit, kiềm và tính chịu nhiệt, và là một chất dẫn nhiệt kém và điện. Sợi amiăng có độ dài hơn là vật liệu dệt, dùng để sản xuất hàng dệt chống cháy.
Sợi rayon Viscose là số tiền tối đa của rayon, làm từ cellulose tự nhiên, cho biết sợi cellulose con người tạo ra. Nó được làm bằng gỗ, xơ bông cellulose hoặc một số loại cỏ, natri hydroxide quá trình giải pháp và carbon disulfide tập trung tạo ra dung dịch muối natri cellulose axit retinoic làm bằng viscose, sợi tơ sau đó được hình thành thông qua một đầu kéo sợi, đông tụ trong chất lỏng làm đông được giảm để cung cấp cho các sợi cellulose. Sợi viscose có thể được thực hiện với độ dài khác nhau về độ dày, cắt thành mong muốn. Chiều dài, độ dày và len sợi tương tự như nói lông giả, và sợi bông tương tự như nói rayon, rayon có nhiều sợi nói.
Trong quá trình chuẩn của giải pháp viscose, một phần của các phân tử cellulose phá vỡ. Spinning sợi tơ trong điều kiện hình thành khác nhau, mức độ phân tử cellulose song song và tình hình kết tinh là khác nhau, và do đó bị ảnh hưởng bởi bản chất của công nghệ chế biến sợi viscose. Sự khác biệt phần sợi viscose răng cưa, da và cấu trúc cốt lõi của chiều ngang lớn sau khi mở rộng ướt trở nên lớn hơn, cường độ được giảm xuống còn khoảng một nửa sức mạnh khô. Phần mạnh mẽ dây tròn, cấu trúc đồng nhất, độ bền cao, độ bền ướt khi mất mát đáng kể. Giống sợi viscose Polynosic là một người quan trọng, nó được đặc trưng bởi sự sụt giảm mạnh khi biến dạng ướt ít căng là tương đối nhỏ, gần như đồng nhất diện tròn, cấu trúc nội bộ. Bởi vì khi modulus ướt ít thấp Young, thường được gọi sợi modulus ướt cao.
Cellulose có thể không dễ dàng hòa tan, nhưng tan trong dung dịch cuprammonium. Dung dịch amoni đồng của cellulose được gọi là xơ cupro dope thu được. Sức mạnh cupro sức mạnh cụ thể sợi viscose là sợi tốt hơn một chút, nhưng tốt hơn.
Acetate còn gọi là sợi cellulose acetate hoặc sợi axetat. Cellulose tạo ra các tác dụng tương tự acetate cellulose acetate, tan trong aceton,
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: